Chuyển đổi 1 Binance Coin (BNB) sang Israeli New Sheqel (ILS)
BNB/ILS: 1 BNB ≈ ₪2,151.17 ILS
Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪2,151.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,888,000.00 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng ILS là ₪1,184,799,743,660.56. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng ILS đã tăng ₪19.98, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng ILS là ₪2,978.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.1503.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNB sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang ILS là ₪2,151.16 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +3.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNB/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 570.80 | +3.64% | |
![]() Spot | $ 0.0068 | +1.79% | |
![]() Spot | $ 570.60 | +3.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 570.50 | +3.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNB/USDT là $570.80, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.64%, Giá giao dịch Giao ngay BNB/USDT là $570.80 và +3.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNB/USDT là $570.50 và +3.37%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi BNB sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 2,160.98ILS |
2BNB | 4,321.96ILS |
3BNB | 6,482.94ILS |
4BNB | 8,643.92ILS |
5BNB | 10,804.90ILS |
6BNB | 12,965.89ILS |
7BNB | 15,126.87ILS |
8BNB | 17,287.85ILS |
9BNB | 19,448.83ILS |
10BNB | 21,609.81ILS |
100BNB | 216,098.17ILS |
500BNB | 1,080,490.86ILS |
1000BNB | 2,160,981.72ILS |
5000BNB | 10,804,908.60ILS |
10000BNB | 21,609,817.20ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.0004627BNB |
2ILS | 0.0009255BNB |
3ILS | 0.001388BNB |
4ILS | 0.001851BNB |
5ILS | 0.002313BNB |
6ILS | 0.002776BNB |
7ILS | 0.003239BNB |
8ILS | 0.003702BNB |
9ILS | 0.004164BNB |
10ILS | 0.004627BNB |
1000000ILS | 462.75BNB |
5000000ILS | 2,313.76BNB |
10000000ILS | 4,627.52BNB |
50000000ILS | 23,137.63BNB |
100000000ILS | 46,275.26BNB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNB sang ILS và từ ILS sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNB sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ILS sang BNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $572.4 USD |
![]() | €512.81 EUR |
![]() | ₹47,819.67 INR |
![]() | Rp8,683,156.71 IDR |
![]() | $776.4 CAD |
![]() | £429.87 GBP |
![]() | ฿18,879.35 THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽52,894.74 RUB |
![]() | R$3,113.46 BRL |
![]() | د.إ2,102.14 AED |
![]() | ₺19,537.39 TRY |
![]() | ¥4,037.25 CNY |
![]() | ¥82,426.57 JPY |
![]() | $4,459.8 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNB = $572.4 USD, 1 BNB = €512.81 EUR, 1 BNB = ₹47,819.67 INR , 1 BNB = Rp8,683,156.71 IDR,1 BNB = $776.4 CAD, 1 BNB = £429.87 GBP, 1 BNB = ฿18,879.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
PI chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.56 |
![]() | 0.00158 |
![]() | 0.06941 |
![]() | 132.46 |
![]() | 59.08 |
![]() | 0.2324 |
![]() | 1.04 |
![]() | 132.42 |
![]() | 179.79 |
![]() | 769.05 |
![]() | 594.38 |
![]() | 0.07077 |
![]() | 81,904.64 |
![]() | 75.15 |
![]() | 0.001587 |
![]() | 13.50 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Token TCC: Token Emergente de la Cadena BNB Que el Tweet de CZ Desató Calientes Discusiones
Este artículo analiza en profundidad el ascenso de los tokens TCC en la cadena BNB, desde la acalorada discusión generada por el tweet de CZ hasta su único modelo económico de curva conjunta.

Comprender Broccoli/WBNB: Un Análisis Profundo de Este Par de Comercio Cripto
Este artículo explora los aspectos esenciales del par de negociación Broccoli/WBNB, su importancia en BNB Smart Chain y por qué vale la pena tenerlo en cuenta en 2025.

Token de Broccoli (714), la mascota de CZ: un memecoin popular impulsado por la comunidad en la cadena BNB
¿Has oído hablar del token CZS DOG BROCCOLI? Esta memecoin que está subiendo en la cadena BNB está causando revuelo en el mundo de las criptomonedas.

Token BADAI: La plataforma de agente de inteligencia artificial que revoluciona la cadena BNB
Este artículo describe cómo BADAI está estableciendo un nuevo estándar para soluciones impulsadas por IA en el espacio Web3, incluyendo su modelo de ingresos multidimensional y su vibrante ecosistema multiagente.

Moneda CAPTAINBNB: Mascota de la cadena BNB y moneda meme
Descubre CAPTAINBNB, la moneda meme inspirada en el avatar robot de CZ y la mascota oficial de BNB Chain.

PERRY Token: La Nueva Estrella Emergente en el Ecosistema BNB Smart Chain
El artículo analiza en detalle la coincidencia de tiempo entre el token PERRY y el perro mascota de CZ, así como la especulación y discusión de la comunidad al respecto.
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

¿Qué es BNB?

¿Qué es BOB (Build On BNB)

Token CAPTAINBNB: El Token Nativo que Impulsa la Revolución Meme de la Cadena BNB

Comprensión de las inscripciones en cadena BNB: BRC-20, BSC-20, BNBS-20 explicados

¡Aumento diez veces en cinco días! ¿Puede Cat liderar la carga MEME de BNB?
