Chuyển đổi 1 Binance Coin (BNB) sang Indian Rupee (INR)
BNB/INR: 1 BNB ≈ ₹47,711.06 INR
Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹47,711.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,888,000.00 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng INR là ₹581,494,519,153,970.41. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng INR đã tăng ₹17.17, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng INR là ₹65,901.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNB sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang INR là ₹47,711.06 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/INR trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 572.70 | +3.05% | |
![]() Spot | $ 0.00688 | +2.99% | |
![]() Spot | $ 570.60 | +3.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 572.40 | +3.12% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNB/USDT là $572.70, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.05%, Giá giao dịch Giao ngay BNB/USDT là $572.70 và +3.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNB/USDT là $572.40 và +3.12%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BNB sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 47,711.06INR |
2BNB | 95,422.12INR |
3BNB | 143,133.19INR |
4BNB | 190,844.25INR |
5BNB | 238,555.32INR |
6BNB | 286,266.38INR |
7BNB | 333,977.45INR |
8BNB | 381,688.51INR |
9BNB | 429,399.58INR |
10BNB | 477,110.64INR |
100BNB | 4,771,106.46INR |
500BNB | 23,855,532.32INR |
1000BNB | 47,711,064.64INR |
5000BNB | 238,555,323.20INR |
10000BNB | 477,110,646.40INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.00002095BNB |
2INR | 0.00004191BNB |
3INR | 0.00006287BNB |
4INR | 0.00008383BNB |
5INR | 0.0001047BNB |
6INR | 0.0001257BNB |
7INR | 0.0001467BNB |
8INR | 0.0001676BNB |
9INR | 0.0001886BNB |
10INR | 0.0002095BNB |
10000000INR | 209.59BNB |
50000000INR | 1,047.97BNB |
100000000INR | 2,095.94BNB |
500000000INR | 10,479.74BNB |
1000000000INR | 20,959.49BNB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNB sang INR và từ INR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNB sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 INR sang BNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | CHF485.66 CHF |
![]() | kr3,817.18 DKK |
![]() | £27,722.62 EGP |
![]() | ₫14,054,502.07 VND |
![]() | KM1,000.74 BAM |
![]() | USh2,122,274.02 UGX |
![]() | lei2,544.42 RON |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ﷼2,141.63 SAR |
![]() | ₵8,994.48 GHS |
![]() | د.ك174.19 KWD |
![]() | ₦923,990.69 NGN |
![]() | .د.ب214.73 BHD |
![]() | FCFA335,636.27 XAF |
![]() | K1,199,689.38 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNB = $undefined USD, 1 BNB = € EUR, 1 BNB = ₹ INR , 1 BNB = Rp IDR,1 BNB = $ CAD, 1 BNB = £ GBP, 1 BNB = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2971 |
![]() | 0.00007202 |
![]() | 0.003171 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.01047 |
![]() | 0.0475 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.21 |
![]() | 35.03 |
![]() | 26.75 |
![]() | 0.003198 |
![]() | 3,680.80 |
![]() | 3.55 |
![]() | 0.00007288 |
![]() | 0.6239 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

โทเค็น TCC: โทเค็นที่เกิดขึ้นบน BNB Chain ที่ทวีตของ CZ กระตุ้นการอภิปรายร้อน
This article takes an in-depth look at the rise of TCC tokens on BNB Chain, from the hot discussion sparked by CZs tweet to its unique joint curve economic model.

เข้าใจ Broccoli/WBNB: การลงจริงในคู่ซื้อขายคริปโตนี้
บทความนี้สำรวจเนื้อหาพื้นฐานของคู่ซื้อขาย Broccoli/WBNB ความสำคัญของมันบน BNB Smart Chain และเหตุผลที่ควรสังเกตในปี 2025

โทเค็น CZ ของ Pet Dog Broccoli (714): เหรียญมีมชุมชนยอดนิยมบน BNB Chain
คุณได้ยินถึงโทเค็น CZS DOG BROCCOLI ไหม? เหรียญมีมนี้ที่กำลังเติบโตบน BNB Chain กำลังสร้างความสั่นสะเทือนในโลกคริปโต

BADAI Token: แพลตฟอร์มเอไอเจนต์ที่เปลี่ยนแปลงการเปลี่ยนแปลง BNB Chain
This article describes how BADAI is setting a new standard for AI-driven solutions in the Web3 space, including its multi-dimensional revenue model and vibrant multi-agent ecosystem.

เหรียญ CAPTAINBNB: มาสคอตและเหรียญ Meme ของ BNB Chain
ค้นพบ CAPTAINBNB เหรียญมีมที่ได้แรงบันดาลจากอวาตาร์หุ่นยนต์ของ CZ และตัวละครมาสคอตอย่างเป็นทางการของ BNB Chain

โทเค็น PERRY: ดาวรุ่งใหม่ในนิวเคลือบ BNB ของสมรรถนะ
The article analyzes in detail the timing coincidence between the PERRY token and CZs pet dog, as well as the communitys speculation and discussion about it.
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

BOB (Build On BNB) คืออะไร

โทเค็น CAPTAINBNB: โทเค็นเจริญขึ้นของ BNB Chain ในการปฏิวัติ Meme

Tenfold in Five Days—Can Cat Lead the BNB Meme Charge?

ทำความเข้าใจกับจารึกโซ่ BNB: อธิบาย BRC-20, BSC-20, BNBS-20

ทุกสิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับเฮลิโอ
