Chuyển đổi 1 Binance Coin (BNB) sang Japanese Yen (JPY)
BNB/JPY: 1 BNB ≈ ¥83,535.39 JPY
Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥83,535.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,888,000.00 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng JPY là ¥1,754,921,417,707,640.10. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng JPY đã tăng ¥33.48, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng JPY là ¥113,594.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNB sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang JPY là ¥83,535.38 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 581.00 | +6.15% | |
![]() Spot | $ 0.00696 | +3.57% | |
![]() Spot | $ 581.00 | +5.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 580.40 | +5.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNB/USDT là $581.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.15%, Giá giao dịch Giao ngay BNB/USDT là $581.00 và +6.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNB/USDT là $580.40 và +5.16%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BNB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 83,333.78JPY |
2BNB | 166,667.56JPY |
3BNB | 250,001.35JPY |
4BNB | 333,335.13JPY |
5BNB | 416,668.91JPY |
6BNB | 500,002.70JPY |
7BNB | 583,336.48JPY |
8BNB | 666,670.27JPY |
9BNB | 750,004.05JPY |
10BNB | 833,337.83JPY |
100BNB | 8,333,378.37JPY |
500BNB | 41,666,891.89JPY |
1000BNB | 83,333,783.79JPY |
5000BNB | 416,668,918.95JPY |
10000BNB | 833,337,837.90JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00001199BNB |
2JPY | 0.00002399BNB |
3JPY | 0.00003599BNB |
4JPY | 0.00004799BNB |
5JPY | 0.00005999BNB |
6JPY | 0.00007199BNB |
7JPY | 0.00008399BNB |
8JPY | 0.00009599BNB |
9JPY | 0.0001079BNB |
10JPY | 0.0001199BNB |
10000000JPY | 119.99BNB |
50000000JPY | 599.99BNB |
100000000JPY | 1,199.99BNB |
500000000JPY | 5,999.96BNB |
1000000000JPY | 11,999.93BNB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNB sang JPY và từ JPY sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNB sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JPY sang BNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | £434.6 JEP |
![]() | с48,771.5 KGS |
![]() | CF255,077.13 KMF |
![]() | $482.23 KYD |
![]() | ₭12,678,190.27 LAK |
![]() | $113,935.61 LRD |
![]() | L10,075.57 LSL |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د2,748.59 LYD |
![]() | L10,088.13 MDL |
![]() | Ar2,629,928.31 MGA |
![]() | ден31,899.45 MKD |
![]() | MOP$4,644.07 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNB = $undefined USD, 1 BNB = € EUR, 1 BNB = ₹ INR , 1 BNB = Rp IDR,1 BNB = $ CAD, 1 BNB = £ GBP, 1 BNB = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1709 |
![]() | 0.0000416 |
![]() | 0.00185 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005985 |
![]() | 0.02798 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.80 |
![]() | 20.45 |
![]() | 15.49 |
![]() | 0.001849 |
![]() | 2,127.56 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.00004142 |
![]() | 0.3543 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TCC Токен: Емітуючий Токен BNB Ланцюга, Що Викликав Гарячі Обговорення Твіту CZ
Ця стаття докладно розглядає зростання токенів TCC на BNB Chain, від гарячої дискусії, спровокованої твітом CZ, до його унікальної спільної кривої економічної моделі.

Розуміння Броколі/WBNB: Глибоке занурення в цю торговельну пару Крипто
Ця стаття досліджує основи торгової пари Broccoli/WBNB, її значення на BNB Smart Chain та чому варто тримати руку на пульсі у 2025 році.

Пес Броколі (714) CZ: Популярний громадський токен Токен: мемкоїн на ланцюгу BNB
Чули про токен CZS DOG BROCCOLI? Цей мемкоїн, що зростає на ланцюжку BNB, викликає хвилю в криптосвіті.

Токен BADAI: Платформа штучного інтелекту, що революціонізує ланцюг BNB
У цій статті описано, як BADAI встановлює новий стандарт для рішень, що працюють на основі штучного інтелекту в просторі Web3, включаючи його багатовимірну модель доходів та живучу мультиагентну екосистему.

Монета CAPTAINBNB: Маскот та Мем-монета BNB Chain
Дізнайтеся про CAPTAINBNB, мем-монету, натхненну роботом-аватаром CZ та офіційним маскотом ланцюга BNB.

PERRY Токен: Нова зірка в екосистемі BNB Smart Chain
Стаття детально аналізує співпадіння часів між токеном PERRY та домашнім улюбленцем CZ, а також спекуляції та обговорення спільноти з цього приводу.
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Що таке BNB?

Токен CAPTAINBNB: Національний токен, який приводить до революції мемів на ланцюжку BNB

Що таке BOB (Build On BNB)

Десятикратне зростання за п'ять днів — чи може Cat очолити мем-атаку BNB?

Розуміння ланцюжкових написів BNB: пояснення BRC-20, BSC-20, BNBS-20
