Chuyển đổi 1 Binance Coin (BNB) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
BNB/LKR: 1 BNB ≈ Rs176,859.38 LKR
Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs176,859.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,888,000.00 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng LKR là Rs7,866,343,379,748,202.58. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng LKR đã tăng Rs33.48, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng LKR là Rs240,499.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs12.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNB sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang LKR là Rs176,859.37 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +6.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNB/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 581.00 | +6.15% | |
![]() Spot | $ 0.00696 | +3.57% | |
![]() Spot | $ 581.00 | +5.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 580.40 | +5.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNB/USDT là $581.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.15%, Giá giao dịch Giao ngay BNB/USDT là $581.00 và +6.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNB/USDT là $580.40 và +5.16%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi BNB sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 176,432.55LKR |
2BNB | 352,865.10LKR |
3BNB | 529,297.65LKR |
4BNB | 705,730.20LKR |
5BNB | 882,162.75LKR |
6BNB | 1,058,595.30LKR |
7BNB | 1,235,027.85LKR |
8BNB | 1,411,460.41LKR |
9BNB | 1,587,892.96LKR |
10BNB | 1,764,325.51LKR |
100BNB | 17,643,255.13LKR |
500BNB | 88,216,275.69LKR |
1000BNB | 176,432,551.38LKR |
5000BNB | 882,162,756.90LKR |
10000BNB | 1,764,325,513.80LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.000005667BNB |
2LKR | 0.00001133BNB |
3LKR | 0.000017BNB |
4LKR | 0.00002267BNB |
5LKR | 0.00002833BNB |
6LKR | 0.000034BNB |
7LKR | 0.00003967BNB |
8LKR | 0.00004534BNB |
9LKR | 0.00005101BNB |
10LKR | 0.00005667BNB |
100000000LKR | 566.78BNB |
500000000LKR | 2,833.94BNB |
1000000000LKR | 5,667.88BNB |
5000000000LKR | 28,339.44BNB |
10000000000LKR | 56,678.88BNB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNB sang LKR và từ LKR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNB sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LKR sang BNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₩770,747.27 KRW |
![]() | ₴23,924.67 UAH |
![]() | NT$18,481.77 TWD |
![]() | ₨160,732.83 PKR |
![]() | ₱32,197.19 PHP |
![]() | $849.99 AUD |
![]() | Kč12,995.17 CZK |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | RM2,433.49 MYR |
![]() | zł2,215.32 PLN |
![]() | kr5,886.71 SEK |
![]() | R10,082.69 ZAR |
![]() | Rs176,432.55 LKR |
![]() | $747.1 SGD |
![]() | $927.54 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNB = $undefined USD, 1 BNB = € EUR, 1 BNB = ₹ INR , 1 BNB = Rp IDR,1 BNB = $ CAD, 1 BNB = £ GBP, 1 BNB = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08076 |
![]() | 0.00001964 |
![]() | 0.0008741 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7337 |
![]() | 0.002827 |
![]() | 0.01321 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.27 |
![]() | 9.65 |
![]() | 7.31 |
![]() | 0.0008736 |
![]() | 1,004.90 |
![]() | 0.9785 |
![]() | 0.00001956 |
![]() | 0.1673 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TCC Токен: Емітуючий Токен BNB Ланцюга, Що Викликав Гарячі Обговорення Твіту CZ
Ця стаття докладно розглядає зростання токенів TCC на BNB Chain, від гарячої дискусії, спровокованої твітом CZ, до його унікальної спільної кривої економічної моделі.

Розуміння Броколі/WBNB: Глибоке занурення в цю торговельну пару Крипто
Ця стаття досліджує основи торгової пари Broccoli/WBNB, її значення на BNB Smart Chain та чому варто тримати руку на пульсі у 2025 році.

Пес Броколі (714) CZ: Популярний громадський токен Токен: мемкоїн на ланцюгу BNB
Чули про токен CZS DOG BROCCOLI? Цей мемкоїн, що зростає на ланцюжку BNB, викликає хвилю в криптосвіті.

Токен BADAI: Платформа штучного інтелекту, що революціонізує ланцюг BNB
У цій статті описано, як BADAI встановлює новий стандарт для рішень, що працюють на основі штучного інтелекту в просторі Web3, включаючи його багатовимірну модель доходів та живучу мультиагентну екосистему.

Монета CAPTAINBNB: Маскот та Мем-монета BNB Chain
Дізнайтеся про CAPTAINBNB, мем-монету, натхненну роботом-аватаром CZ та офіційним маскотом ланцюга BNB.

PERRY Токен: Нова зірка в екосистемі BNB Smart Chain
Стаття детально аналізує співпадіння часів між токеном PERRY та домашнім улюбленцем CZ, а також спекуляції та обговорення спільноти з цього приводу.
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Що таке BNB?

Токен CAPTAINBNB: Національний токен, який приводить до революції мемів на ланцюжку BNB

Що таке BOB (Build On BNB)

Десятикратне зростання за п'ять днів — чи може Cat очолити мем-атаку BNB?

Розуміння ланцюжкових написів BNB: пояснення BRC-20, BSC-20, BNBS-20
