Chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang Icelandic Króna (ISK)
BUSD/ISK: 1 BUSD ≈ kr136.52 ISK
Binance USD (Linea) Thị trường hôm nay
Binance USD (Linea) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance USD (Linea) được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr136.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 BUSD, tổng vốn hóa thị trường của Binance USD (Linea) tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của Binance USD (Linea) tính bằng ISK đã tăng kr0.000629, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.063%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance USD (Linea) tính bằng ISK là kr218.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr117.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BUSD sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BUSD sang ISK là kr136.51 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.063% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BUSD/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUSD/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Binance USD (Linea)
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay BUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng BUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi BUSD sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUSD | 136.51ISK |
2BUSD | 273.03ISK |
3BUSD | 409.54ISK |
4BUSD | 546.06ISK |
5BUSD | 682.57ISK |
6BUSD | 819.09ISK |
7BUSD | 955.61ISK |
8BUSD | 1,092.12ISK |
9BUSD | 1,228.64ISK |
10BUSD | 1,365.15ISK |
100BUSD | 13,651.58ISK |
500BUSD | 68,257.93ISK |
1000BUSD | 136,515.87ISK |
5000BUSD | 682,579.39ISK |
10000BUSD | 1,365,158.79ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang BUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.007325BUSD |
2ISK | 0.01465BUSD |
3ISK | 0.02197BUSD |
4ISK | 0.0293BUSD |
5ISK | 0.03662BUSD |
6ISK | 0.04395BUSD |
7ISK | 0.05127BUSD |
8ISK | 0.0586BUSD |
9ISK | 0.06592BUSD |
10ISK | 0.07325BUSD |
100000ISK | 732.51BUSD |
500000ISK | 3,662.57BUSD |
1000000ISK | 7,325.15BUSD |
5000000ISK | 36,625.77BUSD |
10000000ISK | 73,251.55BUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BUSD sang ISK và từ ISK sang BUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BUSD sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang BUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance USD (Linea) phổ biến
Binance USD (Linea) | 1 BUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.63 INR |
![]() | Rp15,184.91 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿33.02 THB |
Binance USD (Linea) | 1 BUSD |
---|---|
![]() | ₽92.5 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.68 AED |
![]() | ₺34.17 TRY |
![]() | ¥7.06 CNY |
![]() | ¥144.15 JPY |
![]() | $7.8 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BUSD = $1 USD, 1 BUSD = €0.9 EUR, 1 BUSD = ₹83.63 INR , 1 BUSD = Rp15,184.91 IDR,1 BUSD = $1.36 CAD, 1 BUSD = £0.75 GBP, 1 BUSD = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1618 |
![]() | 0.00004299 |
![]() | 0.001957 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.00608 |
![]() | 0.029 |
![]() | 3.66 |
![]() | 21.40 |
![]() | 5.35 |
![]() | 15.40 |
![]() | 0.001967 |
![]() | 2,485.58 |
![]() | 0.00004293 |
![]() | 0.9068 |
![]() | 0.3905 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance USD (Linea) của bạn
Nhập số lượng BUSD của bạn
Nhập số lượng BUSD của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance USD (Linea) hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance USD (Linea).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance USD (Linea) sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance USD (Linea)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance USD (Linea) sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance USD (Linea) sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance USD (Linea) sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance USD (Linea) sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance USD (Linea) (BUSD)

CRO พุ่ง: การออกโทเค็นและเอฟเฟกต์ของทรัมป์ทำให้ราคาสูงขึ้น
เป็นส่วนสำคัญของนิเวศ Crypto.com การออกโทเคน CRO ได้เริ่มขึ้นการอภิปรายเกี่ยวกับการปกครองโครโนสที่รุนแรง

การแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดสำหรับผู้เริ่มต้นในปี 2025
ก่อนที่จะเข้าสู่ตลาดสกุลเงินดิจิทัล สิ่งสำคัญคือการเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัย มีเสถียรภาพ และทำงานได้ดี

ทำไม Scallop (SCA) token, ดาวเด่นของ DeFi บนบล็อกเชน ยังคงร่วงต่อเนื่อง?
Scallop เป็นโปรโตคอลการเงินที่มีลักษณะที่ไม่ centralize (DeFi) ที่อิงจากบล็อกเชน Sui และมีบริการการให้ยืมแบบ peer-to-peer เป็นหลัก

Particle Network: Web3 infrastructure and decentralized identity management solutions in 2025
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

โครงการ Bubblemaps คืออะไร? วิธีการซื้อขายโทเค็น BMT คืออะไร?
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์ข้อมูล on-chain ที่น่าสนใจ

การทำนายราคาโทเชียโทเค็น: ความเป็นไปได้และความท้าทายในการทะลุ $0.01
TOSHI เกิดบนเครือข่ายชั้นที่ 2 ของโซ่หลัก และตำแหน่งของมันไม่ได้เป็นเพียงเหรียญมีมย์เรียบๆ
Tìm hiểu thêm về Binance USD (Linea) (BUSD)

สกุลเงินที่มีความมั่นคงสำคัญคือ

ภาพรวมอย่างครอบคลุมของ Stablecoins ที่เป็นไปตามกฎหมาย

Blackwing คืออะไร?

BakerySwap (BAKE) คืออะไร?

Glassnode: การตรวจสอบข้อมูล On-Chain ประจำปี 2023
