logo BinaryXChuyển đổi 1 BinaryX (BNX) sang Brazilian Real (BRL)

BNX/BRL: 1 BNXR$5.27 BRL

logo BinaryX
BNX
logo BRL
BRL

Lần cập nhật mới nhất :

BinaryX Thị trường hôm nay

BinaryX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNX được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$5.26. Với nguồn cung lưu hành là 374,305,453.55 BNX, tổng vốn hóa thị trường của BNX tính bằng BRL là R$10,726,465,609.54. Trong 24h qua, giá của BNX tính bằng BRL đã giảm R$-0.09147, thể hiện mức giảm -8.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNX tính bằng BRL là R$35.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.8001.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNX sang BRL

R$5.26-8.57%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNX sang BRL là R$5.26 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -8.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch BinaryX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo BinaryXBNX/USDT
Spot
$ 0.9762
-8.40%
logo BinaryXBNX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.9745
-7.69%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNX/USDT là $0.9762, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.40%, Giá giao dịch Giao ngay BNX/USDT là $0.9762 và -8.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNX/USDT là $0.9745 và -7.69%.

Bảng chuyển đổi BinaryX sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi BNX sang BRL

logo BinaryXSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1BNX
5.49BRL
2BNX
10.99BRL
3BNX
16.49BRL
4BNX
21.99BRL
5BNX
27.49BRL
6BNX
32.99BRL
7BNX
38.49BRL
8BNX
43.98BRL
9BNX
49.48BRL
10BNX
54.98BRL
100BNX
549.85BRL
500BNX
2,749.29BRL
1000BNX
5,498.58BRL
5000BNX
27,492.94BRL
10000BNX
54,985.88BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang BNX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo BinaryX
1BRL
0.1818BNX
2BRL
0.3637BNX
3BRL
0.5455BNX
4BRL
0.7274BNX
5BRL
0.9093BNX
6BRL
1.09BNX
7BRL
1.27BNX
8BRL
1.45BNX
9BRL
1.63BNX
10BRL
1.81BNX
1000BRL
181.86BNX
5000BRL
909.32BNX
10000BRL
1,818.64BNX
50000BRL
9,093.24BNX
100000BRL
18,186.48BNX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNX sang BRL và từ BRL sang BNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNX sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang BNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1BinaryX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNX = $undefined USD, 1 BNX = € EUR, 1 BNX = ₹ INR , 1 BNX = Rp IDR,1 BNX = $ CAD, 1 BNX = £ GBP, 1 BNX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BRL
BRL
logo GTGT
4.52
logo BTCBTC
0.001101
logo ETHETH
0.04899
logo USDTUSDT
91.93
logo XRPXRP
41.12
logo BNBBNB
0.1584
logo SOLSOL
0.7407
logo USDCUSDC
91.90
logo ADAADA
127.30
logo DOGEDOGE
541.42
logo TRXTRX
410.26
logo STETHSTETH
0.04897
logo SMARTSMART
56,464.12
logo PIPI
53.35
logo WBTCWBTC
0.001096
logo LEOLEO
9.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng BinaryX của bạn

01

Nhập số lượng BNX của bạn

Nhập số lượng BNX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BinaryX hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BinaryX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BinaryX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BinaryX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BinaryX sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BinaryX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BinaryX sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi BinaryX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BinaryX (BNX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về BinaryX (BNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.