logo BinaryXChuyển đổi 1 BinaryX (BNX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

BNX/ILS: 1 BNX3.87 ILS

logo BinaryX
BNX
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

BinaryX Thị trường hôm nay

BinaryX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BinaryX được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 375,523,832.02 BNX, tổng vốn hóa thị trường của BinaryX tính bằng ILS là ₪5,492,530,161.46. Trong 24h qua, giá của BinaryX tính bằng ILS đã tăng ₪0.1888, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +22.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BinaryX tính bằng ILS là ₪24.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.5553.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNX sang ILS

3.87+22.30%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNX sang ILS là ₪3.87 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +22.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch BinaryX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo BinaryXBNX/USDT
Spot
$ 1.03
+22.02%
logo BinaryXBNX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.03
+22.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNX/USDT là $1.03, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +22.02%, Giá giao dịch Giao ngay BNX/USDT là $1.03 và +22.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNX/USDT là $1.03 và +22.52%.

Bảng chuyển đổi BinaryX sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi BNX sang ILS

logo BinaryXSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1BNX
3.83ILS
2BNX
7.66ILS
3BNX
11.49ILS
4BNX
15.33ILS
5BNX
19.16ILS
6BNX
22.99ILS
7BNX
26.83ILS
8BNX
30.66ILS
9BNX
34.49ILS
10BNX
38.33ILS
100BNX
383.30ILS
500BNX
1,916.53ILS
1000BNX
3,833.06ILS
5000BNX
19,165.31ILS
10000BNX
38,330.62ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang BNX

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo BinaryX
1ILS
0.2608BNX
2ILS
0.5217BNX
3ILS
0.7826BNX
4ILS
1.04BNX
5ILS
1.30BNX
6ILS
1.56BNX
7ILS
1.82BNX
8ILS
2.08BNX
9ILS
2.34BNX
10ILS
2.60BNX
1000ILS
260.88BNX
5000ILS
1,304.44BNX
10000ILS
2,608.88BNX
50000ILS
13,044.40BNX
100000ILS
26,088.80BNX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNX sang ILS và từ ILS sang BNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNX sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang BNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1BinaryX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNX = $1.02 USD, 1 BNX = €0.91 EUR, 1 BNX = ₹84.82 INR , 1 BNX = Rp15,401.83 IDR,1 BNX = $1.38 CAD, 1 BNX = £0.76 GBP, 1 BNX = ฿33.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
6.17
logo BTCBTC
0.001566
logo ETHETH
0.06846
logo USDTUSDT
132.41
logo XRPXRP
56.32
logo BNBBNB
0.2249
logo SOLSOL
0.9917
logo USDCUSDC
132.42
logo ADAADA
179.94
logo DOGEDOGE
776.59
logo TRXTRX
598.08
logo STETHSTETH
0.06917
logo SMARTSMART
91,086.52
logo PIPI
88.33
logo WBTCWBTC
0.001568
logo LEOLEO
13.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng BinaryX của bạn

01

Nhập số lượng BNX của bạn

Nhập số lượng BNX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BinaryX hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BinaryX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BinaryX sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BinaryX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BinaryX sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BinaryX sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BinaryX sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi BinaryX sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BinaryX (BNX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về BinaryX (BNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.