Chuyển đổi 1 Bio Protocol (BIO) sang Euro (EUR)
BIO/EUR: 1 BIO ≈ €0.07 EUR
Bio Protocol Thị trường hôm nay
Bio Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BIO được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.07462. Với nguồn cung lưu hành là 1,355,425,132.19 BIO, tổng vốn hóa thị trường của BIO tính bằng EUR là €90,623,244.88. Trong 24h qua, giá của BIO tính bằng EUR đã giảm €-0.003499, thể hiện mức giảm -4.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BIO tính bằng EUR là €0.9765, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06835.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BIO sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BIO sang EUR là €0.07 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BIO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BIO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bio Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0827 | -4.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.08312 | -3.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BIO/USDT là $0.0827, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.06%, Giá giao dịch Giao ngay BIO/USDT là $0.0827 và -4.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng BIO/USDT là $0.08312 và -3.04%.
Bảng chuyển đổi Bio Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi BIO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BIO | 0.07EUR |
2BIO | 0.14EUR |
3BIO | 0.22EUR |
4BIO | 0.29EUR |
5BIO | 0.37EUR |
6BIO | 0.44EUR |
7BIO | 0.52EUR |
8BIO | 0.59EUR |
9BIO | 0.67EUR |
10BIO | 0.74EUR |
10000BIO | 746.28EUR |
50000BIO | 3,731.42EUR |
100000BIO | 7,462.84EUR |
500000BIO | 37,314.23EUR |
1000000BIO | 74,628.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.39BIO |
2EUR | 26.79BIO |
3EUR | 40.19BIO |
4EUR | 53.59BIO |
5EUR | 66.99BIO |
6EUR | 80.39BIO |
7EUR | 93.79BIO |
8EUR | 107.19BIO |
9EUR | 120.59BIO |
10EUR | 133.99BIO |
100EUR | 1,339.97BIO |
500EUR | 6,699.85BIO |
1000EUR | 13,399.71BIO |
5000EUR | 66,998.55BIO |
10000EUR | 133,997.11BIO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BIO sang EUR và từ EUR sang BIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000BIO sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BIO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Bio Protocol phổ biến
Bio Protocol | 1 BIO |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.96 INR |
![]() | Rp1,263.64 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.75 THB |
Bio Protocol | 1 BIO |
---|---|
![]() | ₽7.7 RUB |
![]() | R$0.45 BRL |
![]() | د.إ0.31 AED |
![]() | ₺2.84 TRY |
![]() | ¥0.59 CNY |
![]() | ¥12 JPY |
![]() | $0.65 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BIO = $0.08 USD, 1 BIO = €0.07 EUR, 1 BIO = ₹6.96 INR , 1 BIO = Rp1,263.64 IDR,1 BIO = $0.11 CAD, 1 BIO = £0.06 GBP, 1 BIO = ฿2.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.71 |
![]() | 0.006696 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 558.13 |
![]() | 250.13 |
![]() | 0.9638 |
![]() | 4.48 |
![]() | 558.04 |
![]() | 775.99 |
![]() | 3,285.82 |
![]() | 2,491.95 |
![]() | 0.2984 |
![]() | 347,508.09 |
![]() | 326.61 |
![]() | 0.006717 |
![]() | 56.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bio Protocol của bạn
Nhập số lượng BIO của bạn
Nhập số lượng BIO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bio Protocol hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bio Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bio Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bio Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bio Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bio Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bio Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bio Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bio Protocol (BIO)

BIOS代币:智能体进化竞技场与多智能体社会模拟的新型加密资产
BIOS代币探索主权代理协作范式,为加密货币投资者和AI研究人员开辟新领域。

OGAI代币:Bio Protocol合作伙伴推动科研社区智能化协作
OGAI代币与Bio Protocol合作,推动科研社区智能化协作。探索区块链技术如何革新科研融资、数据共享和跨学科合作。了解加密货币创新赋能科研的未来蓝图,见证去中心化科学的崛起。

BIO Token:用于生物技术资助的去中心化科学协议
BIO 彻底改变了去中心化科学资助,使全球社区能够共同资助和拥有代币化的生物技术项目。

BIO :去心化科学的管理和流动性协议
BIO协议正在引领科研管理的革命性变革,通过去中心化模式重塑资金分配、知识产权管理和创新激励机制。

Desci 概念大热,上线在即的 BIO 后市怎么看?
BIO 是去中心化科学 _DeSci_ 的管理和流动性协议,其使命是让全球患者、科学家和生物技术专业人士社区能够共同资助、建立和拥有代币化生物技术项目和知识产权 _IP_,从而加速生物技术的发展。

BIO Token:通过 DeSci 彻底改变生物技术融资和治理
Bio Protocol 作为一项开创性的 DeSci 流动性协议,正在改变生物技术融资和治理。