Chuyển đổi 1 BUSD (BUSD) sang Mozambican Metical (MZN)
BUSD/MZN: 1 BUSD ≈ MT63.68 MZN
BUSD Thị trường hôm nay
BUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUSD được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT63.67. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 BUSD, tổng vốn hóa thị trường của BUSD tính bằng MZN là MT0.00. Trong 24h qua, giá của BUSD tính bằng MZN đã giảm MT-0.002398, thể hiện mức giảm -0.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUSD tính bằng MZN là MT164.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT46.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BUSD sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BUSD sang MZN là MT63.67 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BUSD/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUSD/MZN trong ngày qua.
Giao dịch BUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay BUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng BUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi BUSD sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi BUSD sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUSD | 63.67MZN |
2BUSD | 127.35MZN |
3BUSD | 191.03MZN |
4BUSD | 254.71MZN |
5BUSD | 318.39MZN |
6BUSD | 382.06MZN |
7BUSD | 445.74MZN |
8BUSD | 509.42MZN |
9BUSD | 573.10MZN |
10BUSD | 636.78MZN |
100BUSD | 6,367.80MZN |
500BUSD | 31,839.04MZN |
1000BUSD | 63,678.08MZN |
5000BUSD | 318,390.43MZN |
10000BUSD | 636,780.86MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang BUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.0157BUSD |
2MZN | 0.0314BUSD |
3MZN | 0.04711BUSD |
4MZN | 0.06281BUSD |
5MZN | 0.07851BUSD |
6MZN | 0.09422BUSD |
7MZN | 0.1099BUSD |
8MZN | 0.1256BUSD |
9MZN | 0.1413BUSD |
10MZN | 0.157BUSD |
10000MZN | 157.03BUSD |
50000MZN | 785.19BUSD |
100000MZN | 1,570.39BUSD |
500000MZN | 7,851.99BUSD |
1000000MZN | 15,703.98BUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BUSD sang MZN và từ MZN sang BUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BUSD sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang BUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1BUSD phổ biến
BUSD | 1 BUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.27 INR |
![]() | Rp15,120.93 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.88 THB |
BUSD | 1 BUSD |
---|---|
![]() | ₽92.11 RUB |
![]() | R$5.42 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺34.02 TRY |
![]() | ¥7.03 CNY |
![]() | ¥143.54 JPY |
![]() | $7.77 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BUSD = $1 USD, 1 BUSD = €0.89 EUR, 1 BUSD = ₹83.27 INR , 1 BUSD = Rp15,120.93 IDR,1 BUSD = $1.35 CAD, 1 BUSD = £0.75 GBP, 1 BUSD = ฿32.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3428 |
![]() | 0.00009285 |
![]() | 0.00394 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.01245 |
![]() | 0.06079 |
![]() | 7.82 |
![]() | 11.02 |
![]() | 46.43 |
![]() | 33.16 |
![]() | 0.003955 |
![]() | 5,184.29 |
![]() | 0.00009311 |
![]() | 0.7917 |
![]() | 0.5538 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng BUSD của bạn
Nhập số lượng BUSD của bạn
Nhập số lượng BUSD của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BUSD hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BUSD sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BUSD sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BUSD sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BUSD sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi BUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BUSD (BUSD)

Berita Harian | Tesla Menghapus Bidang BTC, Satelit Blockchain Pertama di Dunia Berhasil Diluncurkan, DAI Melampaui BUSD Menjadi Stablecoin Tertinggi Ketiga
Hitungan mundur acara pemotongan setengah LTC hingga 10 hari, Tebak harga LTC & Bagikan Hadiah LTC $25.000 saat ini sedang berlangsung. Kenaikan suku bunga 25 basis point telah menjadi konsensus, fokus pada data penting dari hari Rabu dan Kamis.

Berita Harian | Pasar Kripto Membaik Saat Beberapa Krisis Menyebabkan Output Ekonomi Global Terendah Dalam Beberapa Dekade: Stablecoin BUSD Mengalami Pengurangan $2 Miliar Akibat Kelalaian Ma
Saat ekonomi global semakin masuk ke dalam keadaan bearish dan kepercayaan investor melemah, pasar cryptocurrency tampaknya akhirnya berhasil memecahkan korelasinya dengan yang sebelumnya menjadi pemimpin pasar untuk menyaksikan lonjakan tajam dalam nilai hari ini, dengan peningkatan kapitalisasi pasar sebesar $200 juta.
Tìm hiểu thêm về BUSD (BUSD)

Apa Saja Stablecoin Utama?

Sebuah Tinjauan Komprehensif tentang Stablecoin yang Patuh

Apa itu Blackwing?

Yang Perlu Anda Ketahui Tentang Helio

Apa itu BakerySwap (BAKE)?
