Chuyển đổi 1 BUX (BUX) sang Costa Rican Colón (CRC)
BUX/CRC: 1 BUX ≈ ₡1.52 CRC
BUX Thị trường hôm nay
BUX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUX được chuyển đổi thành Costa Rican Colón (CRC) là ₡1.52. Với nguồn cung lưu hành là 64,854,000.00 BUX, tổng vốn hóa thị trường của BUX tính bằng CRC là ₡51,191,899,547.32. Trong 24h qua, giá của BUX tính bằng CRC đã giảm ₡-0.000006176, thể hiện mức giảm -0.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUX tính bằng CRC là ₡648.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡0.8081.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BUX sang CRC
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BUX sang CRC là ₡1.52 CRC, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BUX/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUX/CRC trong ngày qua.
Giao dịch BUX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BUX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay BUX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng BUX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi BUX sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi BUX sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUX | 1.52CRC |
2BUX | 3.04CRC |
3BUX | 4.56CRC |
4BUX | 6.08CRC |
5BUX | 7.61CRC |
6BUX | 9.13CRC |
7BUX | 10.65CRC |
8BUX | 12.17CRC |
9BUX | 13.69CRC |
10BUX | 15.22CRC |
100BUX | 152.20CRC |
500BUX | 761.04CRC |
1000BUX | 1,522.08CRC |
5000BUX | 7,610.43CRC |
10000BUX | 15,220.86CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang BUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 0.6569BUX |
2CRC | 1.31BUX |
3CRC | 1.97BUX |
4CRC | 2.62BUX |
5CRC | 3.28BUX |
6CRC | 3.94BUX |
7CRC | 4.59BUX |
8CRC | 5.25BUX |
9CRC | 5.91BUX |
10CRC | 6.56BUX |
1000CRC | 656.99BUX |
5000CRC | 3,284.96BUX |
10000CRC | 6,569.93BUX |
50000CRC | 32,849.65BUX |
100000CRC | 65,699.30BUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BUX sang CRC và từ CRC sang BUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BUX sang CRC, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRC sang BUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1BUX phổ biến
BUX | 1 BUX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.25 INR |
![]() | Rp44.52 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.1 THB |
BUX | 1 BUX |
---|---|
![]() | ₽0.27 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.1 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.42 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BUX = $0 USD, 1 BUX = €0 EUR, 1 BUX = ₹0.25 INR , 1 BUX = Rp44.52 IDR,1 BUX = $0 CAD, 1 BUX = £0 GBP, 1 BUX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
LINK chuyển đổi sang CRC
TON chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04232 |
![]() | 0.00001123 |
![]() | 0.000478 |
![]() | 0.964 |
![]() | 0.3943 |
![]() | 0.001538 |
![]() | 0.007194 |
![]() | 0.9642 |
![]() | 1.32 |
![]() | 5.52 |
![]() | 4.16 |
![]() | 0.0004754 |
![]() | 630.57 |
![]() | 0.00001123 |
![]() | 0.06591 |
![]() | 0.09786 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT,CRC sang BTC,CRC sang ETH,CRC sang USBT , CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng BUX của bạn
Nhập số lượng BUX của bạn
Nhập số lượng BUX của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BUX hiện tại bằng Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BUX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BUX sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BUX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BUX sang Costa Rican Colón (CRC) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BUX sang Costa Rican Colón trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BUX sang Costa Rican Colón?
4.Tôi có thể chuyển đổi BUX sang loại tiền tệ khác ngoài Costa Rican Colón không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Costa Rican Colón (CRC) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BUX (BUX)

API3 2025年价格预测:潜在增长与关键因素
探讨API3到2025年潜在涨至2美元的可能性、关键驱动因素、预测与风险。

EOS 最新新闻:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大涨超30%
今日 EOS Network宣布将更名为Vaulta,标志着其向Web3银行战略转型的正式启动。

SIREN代币:希腊神话启发的AI驱动加密货币
文章介绍了SIREN的核心驱动力SirenAI,分析其在加密市场中的独特优势和潜在风险。

什么是Mubarak币?如何购买Mubarak币?
本文探讨了Mubarak Coin,这是一种于 2025 年推出的新型加密货币。

FARTCOIN 价格多少?可以在哪里购买 FARTCOIN 代币?
文章详细介绍了FARTCOIN的核心概念、Terminal of Truth平台的创新应用,以及其在AI对话体验方面的突破。

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。