Chuyển đổi 1 Bytom (BTM) sang Omani Rial (OMR)
BTM/OMR: 1 BTM ≈ ﷼0.00 OMR
Bytom Thị trường hôm nay
Bytom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTM được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.0006624. Với nguồn cung lưu hành là 1,640,515,591.91 BTM, tổng vốn hóa thị trường của BTM tính bằng OMR là ﷼417,886.48. Trong 24h qua, giá của BTM tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00004708, thể hiện mức giảm -2.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BTM tính bằng OMR là ﷼0.446, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0006132.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BTM sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BTM sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BTM/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BTM/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Bytom
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001723 | -2.71% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BTM/USDT là $0.001723, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.71%, Giá giao dịch Giao ngay BTM/USDT là $0.001723 và -2.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng BTM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Bytom sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi BTM sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTM | 0.00OMR |
2BTM | 0.00OMR |
3BTM | 0.00OMR |
4BTM | 0.00OMR |
5BTM | 0.00OMR |
6BTM | 0.00OMR |
7BTM | 0.00OMR |
8BTM | 0.00OMR |
9BTM | 0.00OMR |
10BTM | 0.00OMR |
1000000BTM | 662.49OMR |
5000000BTM | 3,312.46OMR |
10000000BTM | 6,624.93OMR |
50000000BTM | 33,124.67OMR |
100000000BTM | 66,249.35OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang BTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 1,509.44BTM |
2OMR | 3,018.89BTM |
3OMR | 4,528.34BTM |
4OMR | 6,037.79BTM |
5OMR | 7,547.24BTM |
6OMR | 9,056.69BTM |
7OMR | 10,566.14BTM |
8OMR | 12,075.59BTM |
9OMR | 13,585.03BTM |
10OMR | 15,094.48BTM |
100OMR | 150,944.87BTM |
500OMR | 754,724.38BTM |
1000OMR | 1,509,448.77BTM |
5000OMR | 7,547,243.85BTM |
10000OMR | 15,094,487.71BTM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BTM sang OMR và từ OMR sang BTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000BTM sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang BTM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Bytom phổ biến
Bytom | 1 BTM |
---|---|
![]() | ৳0.21 BDT |
![]() | Ft0.61 HUF |
![]() | kr0.02 NOK |
![]() | د.م.0.02 MAD |
![]() | Nu.0.14 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.22 KES |
Bytom | 1 BTM |
---|---|
![]() | $0.03 MXN |
![]() | $7.19 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $1.6 CLP |
![]() | रू0.23 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BTM = $undefined USD, 1 BTM = € EUR, 1 BTM = ₹ INR , 1 BTM = Rp IDR,1 BTM = $ CAD, 1 BTM = £ GBP, 1 BTM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 54.41 |
![]() | 0.01479 |
![]() | 0.6234 |
![]() | 1,300.00 |
![]() | 528.90 |
![]() | 2.03 |
![]() | 9.08 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 6,910.35 |
![]() | 1,767.31 |
![]() | 5,686.00 |
![]() | 0.6218 |
![]() | 861,185.50 |
![]() | 0.01475 |
![]() | 85.44 |
![]() | 351.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bytom của bạn
Nhập số lượng BTM của bạn
Nhập số lượng BTM của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bytom hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bytom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bytom sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bytom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bytom sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bytom sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bytom sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bytom sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bytom (BTM)

Bubblemaps (BMT): Membawa Transparansi ke Distribusi Token di Web3
Bubblemaps adalah platform analitik blockchain yang membuat representasi visual kepemilikan token di berbagai jaringan.

Berita Harian | Fed Akan Mengumumkan Keputusan Tingkat Bunga Besok Pagi, Kenaikan Intraday Tertinggi BMT Melebihi 100%
Kontrak berjangka CME Solana dingin pada hari pertama perdagangan

PancakeSwap: Pemimpin dalam perdagangan terdesentralisasi pada tahun 2025
Pada tahun 2025, dari arus modal hingga peningkatan teknologi, PancakeSwap sedang menentukan ulang masa depan DeFi (Keuangan Terdesentralisasi).

Koin CAKE: Bintang yang sedang naik daun di bidang DeFi pada tahun 2025
Koin CAKE adalah token asli PancakeSwap, pertukaran terdesentralisasi (DEX) yang beroperasi pada jaringan blockchain berkinerja tinggi.

ETF Kripto Terbaik Untuk 2025
Dengan pertumbuhan yang meledak dari pasar ETF kripto pada tahun 2025, investor sedang mencari peluang investasi terbaik.

MUBARAK Coin: Panduan bagi Pemula dari Meme Coin menjadi Bintang Terang di Pasar Kripto
Pada awal 2025, Koin MUBARAK muncul dengan kinerja harganya yang luar biasa dan keterhubungannya dengan investasi di Abu Dhabi dan ekosistem Binance.