Chuyển đổi 1 CARV (CARV) sang Indonesian Rupiah (IDR)
CARV/IDR: 1 CARV ≈ Rp4,573.68 IDR
CARV Thị trường hôm nay
CARV đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARV được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,573.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,090,000.00 CARV, tổng vốn hóa thị trường của CARV tính bằng IDR là Rp13,882,533,466,945,200.87. Trong 24h qua, giá của CARV tính bằng IDR đã tăng Rp0.004078, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARV tính bằng IDR là Rp23,902.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,127.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CARV sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CARV sang IDR là Rp4,573.67 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CARV/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARV/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CARV
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2996 | +1.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2993 | +1.77% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CARV/USDT là $0.2996, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.38%, Giá giao dịch Giao ngay CARV/USDT là $0.2996 và +1.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng CARV/USDT là $0.2993 và +1.77%.
Bảng chuyển đổi CARV sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CARV sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARV | 4,573.67IDR |
2CARV | 9,147.35IDR |
3CARV | 13,721.02IDR |
4CARV | 18,294.70IDR |
5CARV | 22,868.37IDR |
6CARV | 27,442.05IDR |
7CARV | 32,015.72IDR |
8CARV | 36,589.40IDR |
9CARV | 41,163.07IDR |
10CARV | 45,736.75IDR |
100CARV | 457,367.53IDR |
500CARV | 2,286,837.65IDR |
1000CARV | 4,573,675.31IDR |
5000CARV | 22,868,376.56IDR |
10000CARV | 45,736,753.13IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CARV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002186CARV |
2IDR | 0.0004372CARV |
3IDR | 0.0006559CARV |
4IDR | 0.0008745CARV |
5IDR | 0.001093CARV |
6IDR | 0.001311CARV |
7IDR | 0.00153CARV |
8IDR | 0.001749CARV |
9IDR | 0.001967CARV |
10IDR | 0.002186CARV |
1000000IDR | 218.64CARV |
5000000IDR | 1,093.21CARV |
10000000IDR | 2,186.42CARV |
50000000IDR | 10,932.12CARV |
100000000IDR | 21,864.25CARV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CARV sang IDR và từ IDR sang CARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CARV sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CARV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CARV phổ biến
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | $0.3 USD |
![]() | €0.27 EUR |
![]() | ₹25.19 INR |
![]() | Rp4,573.68 IDR |
![]() | $0.41 CAD |
![]() | £0.23 GBP |
![]() | ฿9.94 THB |
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | ₽27.86 RUB |
![]() | R$1.64 BRL |
![]() | د.إ1.11 AED |
![]() | ₺10.29 TRY |
![]() | ¥2.13 CNY |
![]() | ¥43.42 JPY |
![]() | $2.35 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CARV = $0.3 USD, 1 CARV = €0.27 EUR, 1 CARV = ₹25.19 INR , 1 CARV = Rp4,573.68 IDR,1 CARV = $0.41 CAD, 1 CARV = £0.23 GBP, 1 CARV = ฿9.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001619 |
![]() | 0.0000003958 |
![]() | 0.00001732 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01451 |
![]() | 0.00005673 |
![]() | 0.0002599 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04533 |
![]() | 0.1924 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 0.00001755 |
![]() | 20.54 |
![]() | 0.01918 |
![]() | 0.0000003962 |
![]() | 0.003332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARV hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARV sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CARV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARV sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARV sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARV sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARV sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARV (CARV)

What is Berachain: A Comprehensive Guide to the New Blockchain Ecosystem
Berachain is emerging as a groundbreaking Layer 1 blockchain that aims to redefine the decentralized finance (DeFi) landscape.

MyShell: AI Platform for Creating and Owning AI Agents with SHELL Coin
The MyShell AI platform is revolutionizing the way we interact with artificial intelligence by introducing a groundbreaking zero-code AI development framework.

What's the Price of ADA? What Is the Future Outlook for Cardano?
Trump stated that he would advance the strategic reserves of ADA, XRP, and SOL.

When will LTC ETF be listed? What impact will it have on LTC price?
Compared with Bitcoin ETF, what is unique about Litecoin ETF?

G7 Token: How the Game7 Platform Revolutionizes the Web3 Gaming Ecosystem
G7 token is the core of Game7 platform, leading the Web3 gaming revolution.

AVL Token: Avalon Labs Builds A Financial Ecosystem On the Bitcoin Chain
Explore how the AVL token is powering Avalon Labs’ Bitcoin on-chain financial revolution.
Tìm hiểu thêm về CARV (CARV)

CARV Node Sale Approaching: A Guide to Combining AI and Gaming for a Modular Data Layer

CARV: A Common Modular Data Layer for Games and AI

CARV: Revolutionizing Data Value in Gaming and AI

Crypto Pulse——10/12 Market Trends and Hot Project Analysis

New Token Issuance: How Lumoz Stands Out in Node Sales Competition
