Chuyển đổi 1 Casper (CSPR) sang Indian Rupee (INR)
CSPR/INR: 1 CSPR ≈ ₹0.80 INR
Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,954,715,462.00 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng INR là ₹865,907,020,856.83. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng INR đã tăng ₹0.0001145, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng INR là ₹113.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5219.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CSPR sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang INR là ₹0.80 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CSPR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.009579 | +1.37% | |
![]() Spot | $ 0.00000522 | +1.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.009556 | +0.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CSPR/USDT là $0.009579, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.37%, Giá giao dịch Giao ngay CSPR/USDT là $0.009579 và +1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng CSPR/USDT là $0.009556 và +0.89%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CSPR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.8INR |
2CSPR | 1.60INR |
3CSPR | 2.40INR |
4CSPR | 3.20INR |
5CSPR | 4.00INR |
6CSPR | 4.80INR |
7CSPR | 5.60INR |
8CSPR | 6.40INR |
9CSPR | 7.20INR |
10CSPR | 8.00INR |
1000CSPR | 800.08INR |
5000CSPR | 4,000.42INR |
10000CSPR | 8,000.85INR |
50000CSPR | 40,004.27INR |
100000CSPR | 80,008.55INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.24CSPR |
2INR | 2.49CSPR |
3INR | 3.74CSPR |
4INR | 4.99CSPR |
5INR | 6.24CSPR |
6INR | 7.49CSPR |
7INR | 8.74CSPR |
8INR | 9.99CSPR |
9INR | 11.24CSPR |
10INR | 12.49CSPR |
100INR | 124.98CSPR |
500INR | 624.93CSPR |
1000INR | 1,249.86CSPR |
5000INR | 6,249.33CSPR |
10000INR | 12,498.66CSPR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CSPR sang INR và từ INR sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CSPR sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CSPR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | UM0.38 MRU |
![]() | ރ.0.15 MVR |
![]() | MK16.62 MWK |
![]() | C$0.35 NIO |
![]() | B/.0.01 PAB |
![]() | ₲74.74 PYG |
![]() | $0.08 SBD |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₨0.13 SCR |
![]() | ج.س.4.39 SDG |
![]() | £0.01 SHP |
![]() | Sh5.48 SOS |
![]() | $0.29 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.17 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CSPR = $undefined USD, 1 CSPR = € EUR, 1 CSPR = ₹ INR , 1 CSPR = Rp IDR,1 CSPR = $ CAD, 1 CSPR = £ GBP, 1 CSPR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2663 |
![]() | 0.00007202 |
![]() | 0.003264 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009879 |
![]() | 0.0477 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.25 |
![]() | 8.86 |
![]() | 25.96 |
![]() | 0.003258 |
![]() | 4,033.00 |
![]() | 0.00007197 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.6201 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

¿Qué es Casper Coin? Información completa sobre el Token CSPR
La red Casper está diseñada para abordar los desafíos de escalabilidad, seguridad y descentralización a los que se enfrentan las plataformas blockchain hoy en día.

AIAGENT Token: El Controlador Principal de la Plataforma de IA CSPR
Descubre cómo los tokens AIAGENT impulsan la Plataforma de IA CSPR para revolucionar la integración de la cadena de bloques y la inteligencia artificial. Conoce el ecosistema descentralizado de agentes de IA en la cadena de bloques Casper y el futuro desarrollo de la infraestructura de IA en la era Web3.

Noticias del día | La especulación sobre la subida de tipos de la Fed y los problemas de los criptobancos afectan a los mercados globales; CSPR sube un 17% con nuevas asociaciones
Los mercados de EE. UU. y el euro reaccionan a la especulación con las tasas de interés, mientras que se espera que los mercados asiáticos suban_ Las acciones de Silvergate Capital_ caen debido a que el banco amigable con las criptomonedas enfrenta preocupaciones financieras.