Celer Thị trường hôm nay
Celer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celer được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.008649. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,450,000.00 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng EUR là €43,744,648.68. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng EUR đã tăng €0.0003545, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng EUR là €0.1745, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008562.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CELR sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CELR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.009734 | +3.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00971 | +4.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CELR/USDT là $0.009734, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.78%, Giá giao dịch Giao ngay CELR/USDT là $0.009734 và +3.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng CELR/USDT là $0.00971 và +4.52%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Euro
Bảng chuyển đổi CELR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 0.00EUR |
2CELR | 0.01EUR |
3CELR | 0.02EUR |
4CELR | 0.03EUR |
5CELR | 0.04EUR |
6CELR | 0.05EUR |
7CELR | 0.06EUR |
8CELR | 0.07EUR |
9CELR | 0.07EUR |
10CELR | 0.08EUR |
100000CELR | 877.53EUR |
500000CELR | 4,387.67EUR |
1000000CELR | 8,775.34EUR |
5000000CELR | 43,876.70EUR |
10000000CELR | 87,753.40EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 113.95CELR |
2EUR | 227.91CELR |
3EUR | 341.86CELR |
4EUR | 455.82CELR |
5EUR | 569.77CELR |
6EUR | 683.73CELR |
7EUR | 797.68CELR |
8EUR | 911.64CELR |
9EUR | 1,025.60CELR |
10EUR | 1,139.55CELR |
100EUR | 11,395.56CELR |
500EUR | 56,977.84CELR |
1000EUR | 113,955.69CELR |
5000EUR | 569,778.46CELR |
10000EUR | 1,139,556.92CELR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CELR sang EUR và từ EUR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000CELR sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CELR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.81 INR |
![]() | Rp146.45 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.32 THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.89 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.33 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.39 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.81 INR , 1 CELR = Rp146.45 IDR,1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.70 |
![]() | 0.006699 |
![]() | 0.2983 |
![]() | 558.13 |
![]() | 250.45 |
![]() | 0.9697 |
![]() | 4.52 |
![]() | 558.04 |
![]() | 779.68 |
![]() | 3,333.32 |
![]() | 2,495.96 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 345,785.62 |
![]() | 328.12 |
![]() | 0.006717 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)
Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

What is Celer Network (CELR)? All You Need to Know About CELR

Celer Network Research and Analysis

FirstVIP Research Report: LayerZero, An Omnichain Interoperability Protocol

Gate Research: Fed Rate Cut Expectations Heat Up, Sun Pump Protocol Revenue Soars, Bitcoin Ecosystem Sees Renewed Interest
