logo CelerChuyển đổi 1 Celer (CELR) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

CELR/LKR: 1 CELRRs3.44 LKR

logo Celer
CELR
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs3.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,455,000.00 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng LKR là Rs5,921,762,393,102.70. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng LKR đã tăng Rs0.0009323, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng LKR là Rs59.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.2913.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CELR sang LKR

Rs3.44+9.08%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang LKR là Rs3.44 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +9.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CELR/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CelerCELR/USDT
Spot
$ 0.0112
+8.14%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01125
+8.07%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CELR/USDT là $0.0112, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.14%, Giá giao dịch Giao ngay CELR/USDT là $0.0112 và +8.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng CELR/USDT là $0.01125 và +8.07%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi CELR sang LKR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1CELR
3.44LKR
2CELR
6.88LKR
3CELR
10.32LKR
4CELR
13.76LKR
5CELR
17.20LKR
6CELR
20.64LKR
7CELR
24.08LKR
8CELR
27.52LKR
9CELR
30.96LKR
10CELR
34.40LKR
100CELR
344.05LKR
500CELR
1,720.27LKR
1000CELR
3,440.54LKR
5000CELR
17,202.70LKR
10000CELR
34,405.41LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang CELR

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1LKR
0.2906CELR
2LKR
0.5813CELR
3LKR
0.8719CELR
4LKR
1.16CELR
5LKR
1.45CELR
6LKR
1.74CELR
7LKR
2.03CELR
8LKR
2.32CELR
9LKR
2.61CELR
10LKR
2.90CELR
1000LKR
290.65CELR
5000LKR
1,453.25CELR
10000LKR
2,906.51CELR
50000LKR
14,532.59CELR
100000LKR
29,065.19CELR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CELR sang LKR và từ LKR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CELR sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang CELR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CELR = $undefined USD, 1 CELR = € EUR, 1 CELR = ₹ INR , 1 CELR = Rp IDR,1 CELR = $ CAD, 1 CELR = £ GBP, 1 CELR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.06854
logo BTCBTC
0.00001871
logo ETHETH
0.0007858
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6684
logo BNBBNB
0.002579
logo SOLSOL
0.01158
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
8.85
logo ADAADA
2.22
logo TRXTRX
7.21
logo STETHSTETH
0.000791
logo SMARTSMART
1,092.46
logo WBTCWBTC
0.00001861
logo LINKLINK
0.1081
logo TONTON
0.4482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.