logo CelerChuyển đổi 1 Celer (CELR) sang Philippine Peso (PHP)

CELR/PHP: 1 CELR0.59 PHP

logo Celer
CELR
logo PHP
PHP

Lần cập nhật mới nhất :

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱0.5876. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,450,000.00 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng PHP là ₱184,592,824,482.50. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng PHP đã tăng ₱0.0003631, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng PHP là ₱10.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.05317.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CELR sang PHP

0.58+3.56%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang PHP là ₱0.58 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CELR/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/PHP trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CelerCELR/USDT
Spot
$ 0.01056
+3.56%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01059
+3.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CELR/USDT là $0.01056, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.56%, Giá giao dịch Giao ngay CELR/USDT là $0.01056 và +3.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng CELR/USDT là $0.01059 và +3.72%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Philippine Peso

Bảng chuyển đổi CELR sang PHP

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo PHP
1CELR
0.58PHP
2CELR
1.17PHP
3CELR
1.76PHP
4CELR
2.35PHP
5CELR
2.93PHP
6CELR
3.52PHP
7CELR
4.11PHP
8CELR
4.70PHP
9CELR
5.28PHP
10CELR
5.87PHP
1000CELR
587.69PHP
5000CELR
2,938.47PHP
10000CELR
5,876.94PHP
50000CELR
29,384.73PHP
100000CELR
58,769.46PHP

Bảng chuyển đổi PHP sang CELR

logo PHPSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1PHP
1.70CELR
2PHP
3.40CELR
3PHP
5.10CELR
4PHP
6.80CELR
5PHP
8.50CELR
6PHP
10.20CELR
7PHP
11.91CELR
8PHP
13.61CELR
9PHP
15.31CELR
10PHP
17.01CELR
100PHP
170.15CELR
500PHP
850.78CELR
1000PHP
1,701.56CELR
5000PHP
8,507.81CELR
10000PHP
17,015.63CELR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CELR sang PHP và từ PHP sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CELR sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang CELR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.88 INR , 1 CELR = Rp160.24 IDR,1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PHP
PHP
logo GTGT
0.4133
logo BTCBTC
0.0001065
logo ETHETH
0.004653
logo USDTUSDT
8.98
logo XRPXRP
3.75
logo BNBBNB
0.01476
logo SOLSOL
0.06642
logo USDCUSDC
8.98
logo ADAADA
12.12
logo DOGEDOGE
51.26
logo TRXTRX
40.81
logo STETHSTETH
0.004627
logo SMARTSMART
5,805.43
logo PIPI
5.96
logo WBTCWBTC
0.0001069
logo LINKLINK
0.6378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Philippine Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Philippine Peso (PHP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Philippine Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.