Chuyển đổi 1 Celo Euro (CEUR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
CEUR/CNY: 1 CEUR ≈ ¥7.63 CNY
Celo Euro Thị trường hôm nay
Celo Euro đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEUR được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.63. Với nguồn cung lưu hành là 6,040,810.00 CEUR, tổng vốn hóa thị trường của CEUR tính bằng CNY là ¥325,188,344.37. Trong 24h qua, giá của CEUR tính bằng CNY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEUR tính bằng CNY là ¥140.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CEUR sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CEUR sang CNY là ¥7.63 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CEUR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEUR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Celo Euro
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.08 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CEUR/USDT là $1.08, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay CEUR/USDT là $1.08 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng CEUR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Euro sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CEUR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEUR | 7.63CNY |
2CEUR | 15.26CNY |
3CEUR | 22.89CNY |
4CEUR | 30.52CNY |
5CEUR | 38.16CNY |
6CEUR | 45.79CNY |
7CEUR | 53.42CNY |
8CEUR | 61.05CNY |
9CEUR | 68.69CNY |
10CEUR | 76.32CNY |
100CEUR | 763.22CNY |
500CEUR | 3,816.13CNY |
1000CEUR | 7,632.26CNY |
5000CEUR | 38,161.33CNY |
10000CEUR | 76,322.67CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CEUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.131CEUR |
2CNY | 0.262CEUR |
3CNY | 0.393CEUR |
4CNY | 0.524CEUR |
5CNY | 0.6551CEUR |
6CNY | 0.7861CEUR |
7CNY | 0.9171CEUR |
8CNY | 1.04CEUR |
9CNY | 1.17CEUR |
10CNY | 1.31CEUR |
1000CNY | 131.02CEUR |
5000CNY | 655.11CEUR |
10000CNY | 1,310.22CEUR |
50000CNY | 6,551.13CEUR |
100000CNY | 13,102.26CEUR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CEUR sang CNY và từ CNY sang CEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CEUR sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CEUR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Celo Euro phổ biến
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | $1.08 USD |
![]() | €0.97 EUR |
![]() | ₹90.4 INR |
![]() | Rp16,415.17 IDR |
![]() | $1.47 CAD |
![]() | £0.81 GBP |
![]() | ฿35.69 THB |
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | ₽100 RUB |
![]() | R$5.89 BRL |
![]() | د.إ3.97 AED |
![]() | ₺36.93 TRY |
![]() | ¥7.63 CNY |
![]() | ¥155.82 JPY |
![]() | $8.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CEUR = $1.08 USD, 1 CEUR = €0.97 EUR, 1 CEUR = ₹90.4 INR , 1 CEUR = Rp16,415.17 IDR,1 CEUR = $1.47 CAD, 1 CEUR = £0.81 GBP, 1 CEUR = ฿35.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0008514 |
![]() | 0.03726 |
![]() | 70.90 |
![]() | 31.21 |
![]() | 0.122 |
![]() | 0.559 |
![]() | 70.88 |
![]() | 97.51 |
![]() | 413.85 |
![]() | 315.30 |
![]() | 0.03774 |
![]() | 44,195.64 |
![]() | 41.26 |
![]() | 0.0008521 |
![]() | 7.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Euro của bạn
Nhập số lượng CEUR của bạn
Nhập số lượng CEUR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Euro hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Euro.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Euro sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celo Euro
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Euro sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Euro sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Euro (CEUR)

Токен HIBER: побудова децентралізованої обчислювальної мережі ШІ
Ця стаття докладно розглядає токен HIBER та його основну роль у побудові децентралізованої мережі обчислень штучного інтелекту.

Що таке SUI Network: Один матеріал дозволить вам глибоко розібратися в цьому високопродуктивному блокчейні
Ця стаття глибоко проаналізує, як SUI перетворює ландшафт блокчейну та презентує вам цифровий світ, повний можливостей.

Біткойн знову впав нижче $80,000: тимчасова корекція чи початок ведмежого ринку?
Біткойн знову впав нижче $80,000: тимчасова корекція чи початок ведмежого ринку?

Щоденні новини
Загальна ринкова капіталізація криптовалюти склала $1.86T, а Біткойн офіційно увійшов в технічний ведмежий ринок

Аналіз ціни Sui Crypto: Токеноміка, коливання цін та ринкові перспективи
Від постачання до корисності, SUI криптовалюти формують інноваційну блокчейн екосистему.

Чи увійшов ринок криптовалют у Ведмежий ринок? Аналіз ринку та обговорення стратегії інвестування
Зі зміною настрої̈ на ринку, ускладненням глобального політичного середовища та серією негативних подій ціна біткоїна недавно знизилася на понад 20% від свого піку.
Tìm hiểu thêm về Celo Euro (CEUR)

Що таке Celo Euro (CEUR)?

Що таке якірне євро (AEUR)?

Що таке протокол Mento?
