Chuyển đổi 1 Centrifuge (CFG) sang Brazilian Real (BRL)
CFG/BRL: 1 CFG ≈ R$0.68 BRL
Centrifuge Thị trường hôm nay
Centrifuge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centrifuge được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.6788. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,296,000.00 CFG, tổng vốn hóa thị trường của Centrifuge tính bằng BRL là R$1,891,566,332.48. Trong 24h qua, giá của Centrifuge tính bằng BRL đã tăng R$0.00182, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centrifuge tính bằng BRL là R$11.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5918.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CFG sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang BRL là R$0.67 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CFG/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Centrifuge
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1261 | +2.03% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CFG/USDT là $0.1261, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.03%, Giá giao dịch Giao ngay CFG/USDT là $0.1261 và +2.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng CFG/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CFG sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFG | 0.67BRL |
2CFG | 1.35BRL |
3CFG | 2.03BRL |
4CFG | 2.71BRL |
5CFG | 3.39BRL |
6CFG | 4.07BRL |
7CFG | 4.75BRL |
8CFG | 5.43BRL |
9CFG | 6.10BRL |
10CFG | 6.78BRL |
1000CFG | 678.82BRL |
5000CFG | 3,394.12BRL |
10000CFG | 6,788.24BRL |
50000CFG | 33,941.23BRL |
100000CFG | 67,882.46BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.47CFG |
2BRL | 2.94CFG |
3BRL | 4.41CFG |
4BRL | 5.89CFG |
5BRL | 7.36CFG |
6BRL | 8.83CFG |
7BRL | 10.31CFG |
8BRL | 11.78CFG |
9BRL | 13.25CFG |
10BRL | 14.73CFG |
100BRL | 147.31CFG |
500BRL | 736.56CFG |
1000BRL | 1,473.13CFG |
5000BRL | 7,365.67CFG |
10000BRL | 14,731.34CFG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CFG sang BRL và từ BRL sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CFG sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CFG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | $0.12 USD |
![]() | €0.11 EUR |
![]() | ₹10.43 INR |
![]() | Rp1,893.18 IDR |
![]() | $0.17 CAD |
![]() | £0.09 GBP |
![]() | ฿4.12 THB |
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | ₽11.53 RUB |
![]() | R$0.68 BRL |
![]() | د.إ0.46 AED |
![]() | ₺4.26 TRY |
![]() | ¥0.88 CNY |
![]() | ¥17.97 JPY |
![]() | $0.97 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CFG = $0.12 USD, 1 CFG = €0.11 EUR, 1 CFG = ₹10.43 INR , 1 CFG = Rp1,893.18 IDR,1 CFG = $0.17 CAD, 1 CFG = £0.09 GBP, 1 CFG = ฿4.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.51 |
![]() | 0.001104 |
![]() | 0.04832 |
![]() | 91.94 |
![]() | 40.47 |
![]() | 0.1582 |
![]() | 0.7249 |
![]() | 91.91 |
![]() | 126.44 |
![]() | 536.65 |
![]() | 408.85 |
![]() | 0.04894 |
![]() | 60,997.73 |
![]() | 53.05 |
![]() | 0.001104 |
![]() | 9.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centrifuge của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centrifuge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)

Qual é a melhor criptomoeda para comprar agora?
O Bitcoin continua a ser o líder incontestável no campo do investimento em Ativos de Criptomoeda.

Tudo o que precisa de saber sobre XRP e notícias relacionadas com a SEC
Olhando para o futuro, as possíveis mudanças na liderança da SEC podem beneficiar ainda mais o XRP e a indústria mais ampla de criptomoedas.

O que é Grokcoin? Como está relacionado com a Grok AI de Elon Musk?
A popular moeda meme on-chain GROKCOIN foi listada na Zona de Inovação Gate.io mais cedo hoje.

O que é Grokcoin e como posso comprar Grokcoin?
No mundo das criptomoedas, novos tokens surgem em um fluxo interminável, e Grokcoin tem gradualmente emergido nos últimos anos com sua origem única e desempenho de mercado.

O que é Grokcoin: preço, compra, mineração e análise completa da carteira
O que é Grokcoin: preço, compra, mineração e análise completa da carteira

Pesquisa Semanal Web3 | O mercado entrou num período de oscilação e recuperação esta semana; Em fevereiro, os projetos de encriptação arrecadaram um total de $951 milhões.
Grayscale alinha-se com a estratégia de criptomoeda dos EUA à medida que a SEC, a CFTC e os funcionários se preparam para a cimeira de 21 de março.
Tìm hiểu thêm về Centrifuge (CFG)

Apoiado pelo MakerDAO, contra-atacou e tornou-se o líder em crédito na cadeia. Saiba mais sobre a Centrifuge, o fornecedor de serviços subjacente da RWA neste artigo.

Ativos do mundo real - Todos os ativos serão movidos na cadeia

Protocolos de empréstimo RWA: Colmatando o fosso entre o financiamento tradicional e o descentralizado

Um mergulho profundo em Cripto criadores de mercado
