Chuyển đổi 1 ChainLink (LINK) sang Armenian Dram (AMD)
LINK/AMD: 1 LINK ≈ ֏5,223.77 AMD
ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK được chuyển đổi thành Armenian Dram (AMD) là ֏5,223.76. Với nguồn cung lưu hành là 638,100,000.00 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng AMD là ֏1,291,330,721,438,456.61. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng AMD đã giảm ֏-0.09012, thể hiện mức giảm -0.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng AMD là ֏20,416.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏57.40.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LINK sang AMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang AMD là ֏5,223.76 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LINK/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/AMD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 13.36 | -0.54% | |
![]() Spot | $ 0.00699 | -0.14% | |
![]() Spot | $ 13.26 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.35 | +0.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LINK/USDT là $13.36, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.54%, Giá giao dịch Giao ngay LINK/USDT là $13.36 và -0.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng LINK/USDT là $13.35 và +0.79%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi LINK sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 5,223.76AMD |
2LINK | 10,447.53AMD |
3LINK | 15,671.29AMD |
4LINK | 20,895.06AMD |
5LINK | 26,118.83AMD |
6LINK | 31,342.59AMD |
7LINK | 36,566.36AMD |
8LINK | 41,790.13AMD |
9LINK | 47,013.89AMD |
10LINK | 52,237.66AMD |
100LINK | 522,376.63AMD |
500LINK | 2,611,883.16AMD |
1000LINK | 5,223,766.32AMD |
5000LINK | 26,118,831.61AMD |
10000LINK | 52,237,663.23AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.0001914LINK |
2AMD | 0.0003828LINK |
3AMD | 0.0005742LINK |
4AMD | 0.0007657LINK |
5AMD | 0.0009571LINK |
6AMD | 0.001148LINK |
7AMD | 0.00134LINK |
8AMD | 0.001531LINK |
9AMD | 0.001722LINK |
10AMD | 0.001914LINK |
1000000AMD | 191.43LINK |
5000000AMD | 957.16LINK |
10000000AMD | 1,914.32LINK |
50000000AMD | 9,571.63LINK |
100000000AMD | 19,143.27LINK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LINK sang AMD và từ AMD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LINK sang AMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AMD sang LINK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | £10.13 JEP |
![]() | с1,136.4 KGS |
![]() | CF5,943.42 KMF |
![]() | $11.24 KYD |
![]() | ₭295,408.19 LAK |
![]() | $2,654.76 LRD |
![]() | L234.77 LSL |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د64.04 LYD |
![]() | L235.06 MDL |
![]() | Ar61,278.65 MGA |
![]() | ден743.27 MKD |
![]() | MOP$108.21 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LINK = $undefined USD, 1 LINK = € EUR, 1 LINK = ₹ INR , 1 LINK = Rp IDR,1 LINK = $ CAD, 1 LINK = £ GBP, 1 LINK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
PI chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
LEO chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06356 |
![]() | 0.00001561 |
![]() | 0.000681 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.5622 |
![]() | 0.00214 |
![]() | 0.01016 |
![]() | 1.29 |
![]() | 1.77 |
![]() | 7.58 |
![]() | 5.71 |
![]() | 0.0006823 |
![]() | 841.35 |
![]() | 0.7575 |
![]() | 0.00001565 |
![]() | 0.1316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT,AMD sang BTC,AMD sang ETH,AMD sang USBT , AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链
LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天
探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注
作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币
探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

SLINKY 代币:Solana 使用 Helius 和 Light Protocol 进行的最大规模空投
凭借增强的速度、隐私和效率的承诺,SLINKY 将进行 Solana 历史上最大规模的空投,有可能重塑加密货币格局。

UXLINK 逆势上涨30%,后市怎么看?
UXLINK 协议是双代币模型,效用代币$UXUY主要用于激励社区增长与互动,而治理代币$UXLINK则帮助捕获平台的商业价值。