logo ChainLinkChuyển đổi 1 ChainLink (LINK) sang Israeli New Sheqel (ILS)

LINK/ILS: 1 LINK50.70 ILS

logo ChainLink
LINK
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪50.70. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,100,000.00 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng ILS là ₪122,142,749,905.14. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng ILS đã tăng ₪0.4816, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng ILS là ₪198.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.5594.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LINK sang ILS

50.70+3.76%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ILS là ₪50.70 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +3.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LINK/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ILS trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ChainLinkLINK/USDT
Spot
$ 13.28
+3.52%
logo ChainLinkLINK/ETH
Spot
$ 0.007061
+2.43%
logo ChainLinkLINK/USDC
Spot
$ 13.44
+5.45%
logo ChainLinkLINK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 13.27
+3.69%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LINK/USDT là $13.28, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.52%, Giá giao dịch Giao ngay LINK/USDT là $13.28 và +3.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng LINK/USDT là $13.27 và +3.69%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi LINK sang ILS

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1LINK
50.70ILS
2LINK
101.40ILS
3LINK
152.10ILS
4LINK
202.80ILS
5LINK
253.51ILS
6LINK
304.21ILS
7LINK
354.91ILS
8LINK
405.61ILS
9LINK
456.32ILS
10LINK
507.02ILS
100LINK
5,070.22ILS
500LINK
25,351.13ILS
1000LINK
50,702.27ILS
5000LINK
253,511.39ILS
10000LINK
507,022.79ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang LINK

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1ILS
0.01972LINK
2ILS
0.03944LINK
3ILS
0.05916LINK
4ILS
0.07889LINK
5ILS
0.09861LINK
6ILS
0.1183LINK
7ILS
0.138LINK
8ILS
0.1577LINK
9ILS
0.1775LINK
10ILS
0.1972LINK
10000ILS
197.22LINK
50000ILS
986.14LINK
100000ILS
1,972.29LINK
500000ILS
9,861.48LINK
1000000ILS
19,722.97LINK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LINK sang ILS và từ ILS sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LINK sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ILS sang LINK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LINK = $13.43 USD, 1 LINK = €12.03 EUR, 1 LINK = ₹1,121.97 INR , 1 LINK = Rp203,729.55 IDR,1 LINK = $18.22 CAD, 1 LINK = £10.09 GBP, 1 LINK = ฿442.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
6.50
logo BTCBTC
0.001584
logo ETHETH
0.07016
logo USDTUSDT
132.40
logo XRPXRP
59.11
logo BNBBNB
0.2304
logo SOLSOL
1.05
logo USDCUSDC
132.41
logo ADAADA
181.87
logo DOGEDOGE
774.23
logo TRXTRX
595.52
logo STETHSTETH
0.07005
logo SMARTSMART
81,601.85
logo PIPI
78.27
logo WBTCWBTC
0.00158
logo LEOLEO
13.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.