Chuyển đổi 1 ChainLink (LINK) sang South Korean Won (KRW)
LINK/KRW: 1 LINK ≈ ₩17,934.82 KRW
ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩17,934.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,100,000.00 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KRW là ₩15,242,084,889,301,975.64. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KRW đã tăng ₩0.1855, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.40%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KRW là ₩70,189.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩197.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LINK sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KRW là ₩17,934.82 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.40% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LINK/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KRW trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 13.43 | +1.40% | |
![]() Spot | $ 0.00709 | +3.48% | |
![]() Spot | $ 13.44 | +2.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.41 | +2.15% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LINK/USDT là $13.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.40%, Giá giao dịch Giao ngay LINK/USDT là $13.43 và +1.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng LINK/USDT là $13.41 và +2.15%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi LINK sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 17,934.82KRW |
2LINK | 35,869.64KRW |
3LINK | 53,804.47KRW |
4LINK | 71,739.29KRW |
5LINK | 89,674.12KRW |
6LINK | 107,608.94KRW |
7LINK | 125,543.76KRW |
8LINK | 143,478.59KRW |
9LINK | 161,413.41KRW |
10LINK | 179,348.24KRW |
100LINK | 1,793,482.40KRW |
500LINK | 8,967,412.03KRW |
1000LINK | 17,934,824.06KRW |
5000LINK | 89,674,120.33KRW |
10000LINK | 179,348,240.66KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00005575LINK |
2KRW | 0.0001115LINK |
3KRW | 0.0001672LINK |
4KRW | 0.000223LINK |
5KRW | 0.0002787LINK |
6KRW | 0.0003345LINK |
7KRW | 0.0003903LINK |
8KRW | 0.000446LINK |
9KRW | 0.0005018LINK |
10KRW | 0.0005575LINK |
10000000KRW | 557.57LINK |
50000000KRW | 2,787.87LINK |
100000000KRW | 5,575.74LINK |
500000000KRW | 27,878.72LINK |
1000000000KRW | 55,757.44LINK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LINK sang KRW và từ KRW sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LINK sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang LINK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $13.47 USD |
![]() | €12.06 EUR |
![]() | ₹1,124.98 INR |
![]() | Rp204,275.66 IDR |
![]() | $18.27 CAD |
![]() | £10.11 GBP |
![]() | ฿444.15 THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,244.38 RUB |
![]() | R$73.25 BRL |
![]() | د.إ49.45 AED |
![]() | ₺459.63 TRY |
![]() | ¥94.98 CNY |
![]() | ¥1,939.13 JPY |
![]() | $104.92 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LINK = $13.47 USD, 1 LINK = €12.06 EUR, 1 LINK = ₹1,124.98 INR , 1 LINK = Rp204,275.66 IDR,1 LINK = $18.27 CAD, 1 LINK = £10.11 GBP, 1 LINK = ฿444.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
PI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01848 |
![]() | 0.000004488 |
![]() | 0.0001966 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1682 |
![]() | 0.0006558 |
![]() | 0.002976 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.5127 |
![]() | 2.19 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 231.30 |
![]() | 0.2154 |
![]() | 0.000004499 |
![]() | 0.03828 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

رابط السلسلة (LINK عملة): ثورة في البلوكتشين مع حلول الأوراق
العملة LINK، العملة الرقمية الأصلية لـ Chainlink، تلعب دورًا حاسمًا في مهمتها للجسر بين عقود الذكاء الاصطناعي القائمة على البلوكتشين والبيانات الواقعية.

عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي
استكشف رموز ONDA وامتدادات OndaLink Chrome، واختبر دردشة الويب الثورية.

عملة DOGER: تطبيق Pet AI Agent Mobile App DOGELINK يجذب الانتباه
استكشف عملة DOGER: رائدة مبتكرة في مجال الذكاء الاصطناعي للحيوانات الأليفة.

عملة SLINKY: أكبر توزيع مجاني لـ Solana باستخدام Helius وبروتوكول Light
مع وعد بزيادة السرعة والخصوصية والكفاءة، ستجري SLINKY أكبر توزيع مجاني في تاريخ سولانا، مع إمكانية إعادة تشكيل المناظر الطبيعية للعملات المشفرة.

يرتفع UXLINK ضد الاتجاه بنسبة 30٪. ما هي آفاق السوق؟
تهدف UXLINK إلى حل مشكلة اعتماد الجماهير في Web3، ولا سيما من خلال تسريع نمو المستخدمين والاحتفاظ بهم من خلال التفاعلات الاجتماعية المألوفة.

عملة ONLYBLINK: أول Cryptocurrency على منصة Blink
اكتشف أصل وميزات والإمكانات الاستثمارية لـ ONLYBLINK، أول عملة مميزة على منصة Blink. احصل على رؤى حول كيفية أداء هذا الأصل الرقمي المبتكر دورًا رئيسيًا في بيئة blinkdotfun eco_.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

رابط السلسلة (LINK) يربط العقود الذكية بالعالم الحقيقي

ما هي فينشيا؟ كل ما تريد معرفته عن FNSA

UXLINK تركب موجة حركة مرور Telegram ، بالشراكة مع Notcoin لإدخال مستخدمي Web2 في عصر Web3

ما هو رابط السلسلة؟

بوابة البحث: عائلة ترامب تدخل في نظام إثيريوم، وبروتوكول Aave يحقق أعلى مستوى لقيمة التلفزيون المباشر
