Chuyển đổi 1 Chiliz (CHZ) sang Isle of Man Pound (IMP)
CHZ/IMP: 1 CHZ ≈ £0.03 IMP
Chiliz Thị trường hôm nay
Chiliz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chiliz được chuyển đổi thành Isle of Man Pound (IMP) là £0.0326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,460,830,000.00 CHZ, tổng vốn hóa thị trường của Chiliz tính bằng IMP là £231,632,182.18. Trong 24h qua, giá của Chiliz tính bằng IMP đã tăng £0.0003999, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chiliz tính bằng IMP là £0.6598, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003085.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CHZ sang IMP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CHZ sang IMP là £0.03 IMP, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CHZ/IMP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHZ/IMP trong ngày qua.
Giao dịch Chiliz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04341 | +0.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.04347 | +0.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CHZ/USDT là $0.04341, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.83%, Giá giao dịch Giao ngay CHZ/USDT là $0.04341 và +0.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng CHZ/USDT là $0.04347 và +0.79%.
Bảng chuyển đổi Chiliz sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi CHZ sang IMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHZ | 0.03IMP |
2CHZ | 0.06IMP |
3CHZ | 0.09IMP |
4CHZ | 0.13IMP |
5CHZ | 0.16IMP |
6CHZ | 0.19IMP |
7CHZ | 0.22IMP |
8CHZ | 0.26IMP |
9CHZ | 0.29IMP |
10CHZ | 0.32IMP |
10000CHZ | 326.00IMP |
50000CHZ | 1,630.04IMP |
100000CHZ | 3,260.09IMP |
500000CHZ | 16,300.45IMP |
1000000CHZ | 32,600.91IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang CHZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMP | 30.67CHZ |
2IMP | 61.34CHZ |
3IMP | 92.02CHZ |
4IMP | 122.69CHZ |
5IMP | 153.36CHZ |
6IMP | 184.04CHZ |
7IMP | 214.71CHZ |
8IMP | 245.39CHZ |
9IMP | 276.06CHZ |
10IMP | 306.73CHZ |
100IMP | 3,067.39CHZ |
500IMP | 15,336.99CHZ |
1000IMP | 30,673.99CHZ |
5000IMP | 153,369.95CHZ |
10000IMP | 306,739.90CHZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CHZ sang IMP và từ IMP sang CHZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000CHZ sang IMP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMP sang CHZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Chiliz phổ biến
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | SM0.46 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.15 TMT |
![]() | VT5.11 VUV |
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | WS$0.12 WST |
![]() | $0.12 XCD |
![]() | SDR0.03 XDR |
![]() | ₣4.63 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CHZ = $undefined USD, 1 CHZ = € EUR, 1 CHZ = ₹ INR , 1 CHZ = Rp IDR,1 CHZ = $ CAD, 1 CHZ = £ GBP, 1 CHZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IMP
ETH chuyển đổi sang IMP
USDT chuyển đổi sang IMP
XRP chuyển đổi sang IMP
BNB chuyển đổi sang IMP
SOL chuyển đổi sang IMP
USDC chuyển đổi sang IMP
ADA chuyển đổi sang IMP
DOGE chuyển đổi sang IMP
TRX chuyển đổi sang IMP
STETH chuyển đổi sang IMP
SMART chuyển đổi sang IMP
PI chuyển đổi sang IMP
WBTC chuyển đổi sang IMP
LEO chuyển đổi sang IMP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IMP, ETH sang IMP, USDT sang IMP, BNB sang IMP, SOL sang IMP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.67 |
![]() | 0.007977 |
![]() | 0.3515 |
![]() | 665.87 |
![]() | 291.90 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.23 |
![]() | 665.77 |
![]() | 911.90 |
![]() | 3,871.70 |
![]() | 2,957.57 |
![]() | 0.3545 |
![]() | 412,758.19 |
![]() | 387.96 |
![]() | 0.008014 |
![]() | 67.30 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Isle of Man Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IMP sang GT, IMP sang USDT,IMP sang BTC,IMP sang ETH,IMP sang USBT , IMP sang PEPE, IMP sang EIGEN, IMP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chiliz của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chiliz hiện tại bằng Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chiliz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chiliz sang IMP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chiliz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chiliz sang Isle of Man Pound (IMP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chiliz sang Isle of Man Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chiliz sang Isle of Man Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chiliz sang loại tiền tệ khác ngoài Isle of Man Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Isle of Man Pound (IMP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chiliz (CHZ)

NFT的含義:NFT是什麼,它們是如何工作的?
NFT存儲在區塊鏈上,區塊鏈是一種去中心化的數字分類賬。

什麼是區塊鏈?初學者簡易指南
區塊鏈是一種分散式的數字分類帳,可以安全透明地記錄交易。

消失的代幣,你需要知道什麼
Gone 代幣是區塊鏈生態系統內特定用途的數字資產。

加密貨幣錢包的用途解析:以 Gate.io Web3 錢包為例
加密貨幣錢包是數字資產世界的核心工具。

Kaito AI是什麼項目?KAITO代幣可以在哪裡購買?
Kaito AI正在推動人工智能與區塊鏈技術融合進入新的時代。

Kanye West meme幣:YZY 代幣的爭議與困惑
Kanye West進入加密世界的旅程經歷了戲劇性的立場轉變。