Chuyển đổi 1 Chiliz (CHZ) sang Paraguayan Guaraní (PYG)
CHZ/PYG: 1 CHZ ≈ ₲361.09 PYG
Chiliz Thị trường hôm nay
Chiliz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chiliz được chuyển đổi thành Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲361.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,478,076,000.00 CHZ, tổng vốn hóa thị trường của Chiliz tính bằng PYG là ₲26,708,320,090,363,148.75. Trong 24h qua, giá của Chiliz tính bằng PYG đã tăng ₲0.001372, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chiliz tính bằng PYG là ₲6,856.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲32.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CHZ sang PYG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CHZ sang PYG là ₲361.08 PYG, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CHZ/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHZ/PYG trong ngày qua.
Giao dịch Chiliz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04622 | +3.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0462 | +3.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CHZ/USDT là $0.04622, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.44%, Giá giao dịch Giao ngay CHZ/USDT là $0.04622 và +3.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng CHZ/USDT là $0.0462 và +3.56%.
Bảng chuyển đổi Chiliz sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi CHZ sang PYG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHZ | 361.08PYG |
2CHZ | 722.17PYG |
3CHZ | 1,083.26PYG |
4CHZ | 1,444.35PYG |
5CHZ | 1,805.43PYG |
6CHZ | 2,166.52PYG |
7CHZ | 2,527.61PYG |
8CHZ | 2,888.70PYG |
9CHZ | 3,249.79PYG |
10CHZ | 3,610.87PYG |
100CHZ | 36,108.79PYG |
500CHZ | 180,543.95PYG |
1000CHZ | 361,087.90PYG |
5000CHZ | 1,805,439.52PYG |
10000CHZ | 3,610,879.05PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang CHZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYG | 0.002769CHZ |
2PYG | 0.005538CHZ |
3PYG | 0.008308CHZ |
4PYG | 0.01107CHZ |
5PYG | 0.01384CHZ |
6PYG | 0.01661CHZ |
7PYG | 0.01938CHZ |
8PYG | 0.02215CHZ |
9PYG | 0.02492CHZ |
10PYG | 0.02769CHZ |
100000PYG | 276.94CHZ |
500000PYG | 1,384.70CHZ |
1000000PYG | 2,769.40CHZ |
5000000PYG | 13,847.04CHZ |
10000000PYG | 27,694.08CHZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CHZ sang PYG và từ PYG sang CHZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CHZ sang PYG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PYG sang CHZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Chiliz phổ biến
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | ₩61.63 KRW |
![]() | ₴1.91 UAH |
![]() | NT$1.48 TWD |
![]() | ₨12.85 PKR |
![]() | ₱2.57 PHP |
![]() | $0.07 AUD |
![]() | Kč1.04 CZK |
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | RM0.19 MYR |
![]() | zł0.18 PLN |
![]() | kr0.47 SEK |
![]() | R0.81 ZAR |
![]() | Rs14.11 LKR |
![]() | $0.06 SGD |
![]() | $0.07 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CHZ = $undefined USD, 1 CHZ = € EUR, 1 CHZ = ₹ INR , 1 CHZ = Rp IDR,1 CHZ = $ CAD, 1 CHZ = £ GBP, 1 CHZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PYG
ETH chuyển đổi sang PYG
USDT chuyển đổi sang PYG
XRP chuyển đổi sang PYG
BNB chuyển đổi sang PYG
SOL chuyển đổi sang PYG
USDC chuyển đổi sang PYG
ADA chuyển đổi sang PYG
DOGE chuyển đổi sang PYG
TRX chuyển đổi sang PYG
STETH chuyển đổi sang PYG
SMART chuyển đổi sang PYG
WBTC chuyển đổi sang PYG
LEO chuyển đổi sang PYG
LINK chuyển đổi sang PYG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002785 |
![]() | 0.0000007605 |
![]() | 0.0000321 |
![]() | 0.06408 |
![]() | 0.02674 |
![]() | 0.000102 |
![]() | 0.0004919 |
![]() | 0.06404 |
![]() | 0.09032 |
![]() | 0.3799 |
![]() | 0.2729 |
![]() | 0.00003243 |
![]() | 41.79 |
![]() | 0.0000007614 |
![]() | 0.006541 |
![]() | 0.004494 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT,PYG sang BTC,PYG sang ETH,PYG sang USBT , PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chiliz của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chiliz hiện tại bằng Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chiliz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chiliz sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.