Chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
COLLAB/CNY: 1 COLLAB ≈ ¥0.00 CNY
Collab.Land Thị trường hôm nay
Collab.Land đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COLLAB được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002153. Với nguồn cung lưu hành là 250,000,000.00 COLLAB, tổng vốn hóa thị trường của COLLAB tính bằng CNY là ¥3,796,614.77. Trong 24h qua, giá của COLLAB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000003055, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COLLAB tính bằng CNY là ¥3.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001673.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1COLLAB sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 COLLAB sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá COLLAB/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COLLAB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Collab.Land
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của COLLAB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay COLLAB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng COLLAB/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Collab.Land sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi COLLAB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COLLAB | 0.00CNY |
2COLLAB | 0.00CNY |
3COLLAB | 0.00CNY |
4COLLAB | 0.00CNY |
5COLLAB | 0.01CNY |
6COLLAB | 0.01CNY |
7COLLAB | 0.01CNY |
8COLLAB | 0.01CNY |
9COLLAB | 0.01CNY |
10COLLAB | 0.02CNY |
100000COLLAB | 215.31CNY |
500000COLLAB | 1,076.56CNY |
1000000COLLAB | 2,153.13CNY |
5000000COLLAB | 10,765.65CNY |
10000000COLLAB | 21,531.30CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang COLLAB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 464.44COLLAB |
2CNY | 928.88COLLAB |
3CNY | 1,393.32COLLAB |
4CNY | 1,857.76COLLAB |
5CNY | 2,322.20COLLAB |
6CNY | 2,786.64COLLAB |
7CNY | 3,251.08COLLAB |
8CNY | 3,715.52COLLAB |
9CNY | 4,179.96COLLAB |
10CNY | 4,644.40COLLAB |
100CNY | 46,444.00COLLAB |
500CNY | 232,220.03COLLAB |
1000CNY | 464,440.06COLLAB |
5000CNY | 2,322,200.31COLLAB |
10000CNY | 4,644,400.62COLLAB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ COLLAB sang CNY và từ CNY sang COLLAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000COLLAB sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang COLLAB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Collab.Land phổ biến
Collab.Land | 1 COLLAB |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp4.63 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Collab.Land | 1 COLLAB |
---|---|
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COLLAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 COLLAB = $0 USD, 1 COLLAB = €0 EUR, 1 COLLAB = ₹0.03 INR , 1 COLLAB = Rp4.63 IDR,1 COLLAB = $0 CAD, 1 COLLAB = £0 GBP, 1 COLLAB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.0008494 |
![]() | 0.03743 |
![]() | 70.90 |
![]() | 31.08 |
![]() | 0.1223 |
![]() | 0.5571 |
![]() | 70.88 |
![]() | 97.09 |
![]() | 412.24 |
![]() | 314.91 |
![]() | 0.03774 |
![]() | 43,949.04 |
![]() | 41.30 |
![]() | 0.0008533 |
![]() | 7.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Collab.Land của bạn
Nhập số lượng COLLAB của bạn
Nhập số lượng COLLAB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Collab.Land hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Collab.Land.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Collab.Land sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Collab.Land
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Collab.Land sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Collab.Land sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Collab.Land sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Collab.Land sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Collab.Land (COLLAB)

OGAI Token: Transforming Scientific Collaboration through the Bio Protocol Partnership
OGAI Token and Bio Protocol partner to promote intelligent collaboration in the scientific research community.

SWARMS Token: Enterprise Multi-Agent Framework for Blockchain Collaboration
Learn how SWARMS Token is revolutionizing enterprise collaboration with its innovative multi-agent framework.

SWARMS Token: Overview of Enterprise Multi-Agent Collaboration Framework
SWARMS Token is a revolutionary enterprise-level multi-agent collaboration framework. Swarms uses blockchain technology to coordinate AI agents to solve complex business challenges across industries.

UOS Token: Exploring a New Paradigm for Human-AI Collaboration
The UOS token is pioneering a new paradigm for human-AI collaboration, achieving the golden ratio of 51% human control and 49% AI-augmented creativity. It explores future work models and sparks vibrant discussions within the global community.

MIKU Token: The AI Agent by Astrid Pilla in Collaboration with ai16z
The MIKU token, created by Astrid Pilla and ai16z, combines AI and blockchain. Inspired by Hatsune Miku and named by Shaw, it aims to transform investment decisions and the cryptocurrency eco_.

Laura K. Inamedinova Steps into New Role as Gate.io CGEO, Driving Web3 and TradFi Collaboration at Dubai Summits
From December 11 to 13, 2024, Laura K. Inamedinova, newly appointed Chief Eco_ Officer at Gate.io, marked a strong start to her role by participating in two prominent Dubai events
Tìm hiểu thêm về Collab.Land (COLLAB)

Consumer Crypto’s Breakout Cycle

World of Women NFTs: The Blue Chip NFT Project Boosting Diversity

Manipulating AI Agents to Play Games? In-depth Analysis of the New Game Colony and AI Tool Wayfinder.

Deciphering MetaBlox

Squads Labs: Pioneering the Future of Onchain Economic Activity
