Chuyển đổi 1 Compound (COMP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
COMP/CNY: 1 COMP ≈ ¥295.32 CNY
Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥295.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,896,920.00 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng CNY là ¥18,531,690,741.02. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng CNY đã tăng ¥0.9977, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng CNY là ¥6,422.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥181.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1COMP sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang CNY là ¥295.31 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá COMP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 41.89 | +2.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 41.88 | +1.90% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của COMP/USDT là $41.89, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.44%, Giá giao dịch Giao ngay COMP/USDT là $41.89 và +2.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng COMP/USDT là $41.88 và +1.90%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi COMP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 295.31CNY |
2COMP | 590.63CNY |
3COMP | 885.95CNY |
4COMP | 1,181.26CNY |
5COMP | 1,476.58CNY |
6COMP | 1,771.90CNY |
7COMP | 2,067.22CNY |
8COMP | 2,362.53CNY |
9COMP | 2,657.85CNY |
10COMP | 2,953.17CNY |
100COMP | 29,531.74CNY |
500COMP | 147,658.74CNY |
1000COMP | 295,317.48CNY |
5000COMP | 1,476,587.42CNY |
10000COMP | 2,953,174.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.003386COMP |
2CNY | 0.006772COMP |
3CNY | 0.01015COMP |
4CNY | 0.01354COMP |
5CNY | 0.01693COMP |
6CNY | 0.02031COMP |
7CNY | 0.0237COMP |
8CNY | 0.02708COMP |
9CNY | 0.03047COMP |
10CNY | 0.03386COMP |
100000CNY | 338.61COMP |
500000CNY | 1,693.09COMP |
1000000CNY | 3,386.18COMP |
5000000CNY | 16,930.93COMP |
10000000CNY | 33,861.86COMP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ COMP sang CNY và từ CNY sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000COMP sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang COMP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $41.87 USD |
![]() | €37.51 EUR |
![]() | ₹3,497.92 INR |
![]() | Rp635,156.83 IDR |
![]() | $56.79 CAD |
![]() | £31.44 GBP |
![]() | ฿1,380.99 THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,869.15 RUB |
![]() | R$227.74 BRL |
![]() | د.إ153.77 AED |
![]() | ₺1,429.12 TRY |
![]() | ¥295.32 CNY |
![]() | ¥6,029.35 JPY |
![]() | $326.23 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 COMP = $41.87 USD, 1 COMP = €37.51 EUR, 1 COMP = ₹3,497.92 INR , 1 COMP = Rp635,156.83 IDR,1 COMP = $56.79 CAD, 1 COMP = £31.44 GBP, 1 COMP = ฿1,380.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.51 |
![]() | 0.0008531 |
![]() | 0.03756 |
![]() | 70.90 |
![]() | 31.82 |
![]() | 0.1241 |
![]() | 0.5626 |
![]() | 70.88 |
![]() | 97.26 |
![]() | 414.92 |
![]() | 316.85 |
![]() | 0.03788 |
![]() | 43,597.66 |
![]() | 42.08 |
![]() | 0.0008632 |
![]() | 7.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis

GX Token: The Core of Grindery Smart Wallet’s EVM-Compatible Cross-Chain Asset Management Solution
This article introduces the unique advantages of Grindery as an EVM-compatible multi-chain wallet integrated with Telegram, and the key role of GX tokens in cross-chain asset management.

Milady Meme Coin: A Comprehensive Guide to Understanding and Investing
Milady Meme Coin has become a hot topic in the cryptocurrency market recently, making waves across social media and crypto communities.

Chill Guy: A Comprehensive Guide to Understanding and Investing
Chill Guy has recently gained attention in the cryptocurrency world, becoming a topic of conversation on social media and within crypto communities.

What is Berachain: A Comprehensive Guide to the New Blockchain Ecosystem
Berachain is emerging as a groundbreaking Layer 1 blockchain that aims to redefine the decentralized finance (DeFi) landscape.

AIC Token: The Blockchain Revolution of AI Virtual Companions
AIC tokens lead a new era of AI virtual companions, integrating blockchain and artificial intelligence technologies to create an immersive VR experience.
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

What Is Compound Finance? All You Need to Know About COMP

Reflections on Decentralized Lending - An Overview of Compound and Its November Data

Understanding Governance Attacks: A Case Study of Compound

What is Fautor (FTR)?

Top 10 Crypto Lending Protocols
