Chuyển đổi 1 Core DAO (CORE) sang Euro (EUR)
CORE/EUR: 1 CORE ≈ €0.36 EUR
Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Core DAO được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.3599. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 996,749,000.00 CORE, tổng vốn hóa thị trường của Core DAO tính bằng EUR là €321,451,024.48. Trong 24h qua, giá của Core DAO tính bằng EUR đã tăng €0.003469, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Core DAO tính bằng EUR là €12.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2683.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CORE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang EUR là €0.35 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CORE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3985 | +1.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3979 | +0.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CORE/USDT là $0.3985, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.16%, Giá giao dịch Giao ngay CORE/USDT là $0.3985 và +1.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng CORE/USDT là $0.3979 và +0.48%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi CORE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0.35EUR |
2CORE | 0.71EUR |
3CORE | 1.07EUR |
4CORE | 1.43EUR |
5CORE | 1.79EUR |
6CORE | 2.15EUR |
7CORE | 2.51EUR |
8CORE | 2.87EUR |
9CORE | 3.23EUR |
10CORE | 3.59EUR |
1000CORE | 359.97EUR |
5000CORE | 1,799.86EUR |
10000CORE | 3,599.72EUR |
50000CORE | 17,998.63EUR |
100000CORE | 35,997.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.77CORE |
2EUR | 5.55CORE |
3EUR | 8.33CORE |
4EUR | 11.11CORE |
5EUR | 13.88CORE |
6EUR | 16.66CORE |
7EUR | 19.44CORE |
8EUR | 22.22CORE |
9EUR | 25.00CORE |
10EUR | 27.77CORE |
100EUR | 277.79CORE |
500EUR | 1,388.99CORE |
1000EUR | 2,777.98CORE |
5000EUR | 13,889.94CORE |
10000EUR | 27,779.89CORE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CORE sang EUR và từ EUR sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CORE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CORE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | SM4.27 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T1.41 TMT |
![]() | VT47.4 VUV |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | WS$1.09 WST |
![]() | $1.08 XCD |
![]() | SDR0.3 XDR |
![]() | ₣42.96 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CORE = $undefined USD, 1 CORE = € EUR, 1 CORE = ₹ INR , 1 CORE = Rp IDR,1 CORE = $ CAD, 1 CORE = £ GBP, 1 CORE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.59 |
![]() | 0.006715 |
![]() | 0.2993 |
![]() | 558.18 |
![]() | 249.71 |
![]() | 0.9697 |
![]() | 4.52 |
![]() | 558.04 |
![]() | 775.56 |
![]() | 3,333.32 |
![]() | 2,495.96 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 342,812.04 |
![]() | 323.92 |
![]() | 0.006717 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Core DAO của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Core DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

Đồng tiền ThunderCore: Những gì bạn cần biết về Token TT
Khám phá ThunderCore: cách mạng blockchain siêu nhanh đang cải thiện cuộc cách mạng tiền điện tử.

Token ARTELA: Token Core của Mạng Lưới Artela AI Blockchain Toàn Chuỗi
Token ARTELA là token cốt lõi của chuỗi công khai AI toàn cầu Artela Networks, thúc đẩy hệ sinh thái Đại lý AI phi tập trung.

ZENS Token: Nhân tố CORE được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo là lực lượng cốt lõi thúc đẩy hệ sinh thái thành phố ảo trong khuôn khổ NPCSwarm
Token ZENS là lõi của khung NPCSwarm, cung cấp năng lượng cho các thành phố ảo dựa trên trí tuệ nhân tạo và tương tác tự động của nhân vật. Nó định hình lại thiết kế trò chơi blockchain và tạo ra cơ hội mới cho các nhà phát triển, nhà nghiên cứu trí tuệ nhân tạo và nhà đầu tư.

AVA Token: Cách Cryptocurrency Core của Travala.com đang thay đổi trải nghiệm du lịch Web3?
Khám phá cách mà AVA token có thể cách mạng hóa trải nghiệm du lịch Web3. Tìm hiểu cách Travala.com cung cấp các ưu đãi độc đáo cho người yêu tiền điện tử và du khách.

Trò chơi MetalCore chuyển từ zkEVM không thể thay đổi của Ethereum sang Solana để nâng cao hiệu suất
Kế hoạch chính cho trò chơi MetaCore: Di cư tài sản và giao thức sang Solana

gateLive AMA Recap-MetalCore
MetalCore là một MMO sci-fi AAA do một đội ngũ phát triển game kỳ cựu tham gia, với những trận chiến PvP và các chiến binh cơ giới huyền thoại. Hãy thiết lập liên minh, tuyển dụng đội của bạn, săn bản thiết kế và phát triển bộ sưu tập cơ giới hủy diệt của bạn trong cuộc đua thống trị hành tinh. V
Tìm hiểu thêm về Core DAO (CORE)

Đúng hay sai? Bitcoin Core không còn hỗ trợ nhập Khóa riêng?

Archerswap là gì: Một Nền tảng giao dịch phi tập trung trên Core Chain

Liệu chuỗi công khai Core do Bitcoin điều khiển có thể trở thành giải pháp tối ưu cho BTCFi không?

SAGADAO là Tổ chức CORE DAO của Hệ sinh thái di động Solana

Colend tăng vọt lên mức TVL kỷ lục: Làm thế nào một giao thức đã thách thức sự suy thoái của DeFi?
