logo CotiChuyển đổi 1 Coti (COTI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

COTI/CNY: 1 COTI¥0.53 CNY

logo Coti
COTI
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Coti Thị trường hôm nay

Coti đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Coti được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5315. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,309,000.00 COTI, tổng vốn hóa thị trường của Coti tính bằng CNY là ¥6,720,224,761.98. Trong 24h qua, giá của Coti tính bằng CNY đã tăng ¥0.002656, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Coti tính bằng CNY là ¥4.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03923.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1COTI sang CNY

¥0.53+3.64%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 COTI sang CNY là ¥0.53 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá COTI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COTI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Coti

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CotiCOTI/USDT
Spot
$ 0.07566
+2.61%
logo CotiCOTI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.07561
+3.32%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của COTI/USDT là $0.07566, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.61%, Giá giao dịch Giao ngay COTI/USDT là $0.07566 và +2.61%, và Giá giao dịch Hợp đồng COTI/USDT là $0.07561 và +3.32%.

Bảng chuyển đổi Coti sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi COTI sang CNY

logo CotiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1COTI
0.53CNY
2COTI
1.06CNY
3COTI
1.59CNY
4COTI
2.12CNY
5COTI
2.65CNY
6COTI
3.18CNY
7COTI
3.72CNY
8COTI
4.25CNY
9COTI
4.78CNY
10COTI
5.31CNY
1000COTI
531.59CNY
5000COTI
2,657.99CNY
10000COTI
5,315.99CNY
50000COTI
26,579.98CNY
100000COTI
53,159.96CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang COTI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Coti
1CNY
1.88COTI
2CNY
3.76COTI
3CNY
5.64COTI
4CNY
7.52COTI
5CNY
9.40COTI
6CNY
11.28COTI
7CNY
13.16COTI
8CNY
15.04COTI
9CNY
16.93COTI
10CNY
18.81COTI
100CNY
188.11COTI
500CNY
940.55COTI
1000CNY
1,881.11COTI
5000CNY
9,405.57COTI
10000CNY
18,811.14COTI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ COTI sang CNY và từ CNY sang COTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000COTI sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang COTI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Coti phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 COTI = $undefined USD, 1 COTI = € EUR, 1 COTI = ₹ INR , 1 COTI = Rp IDR,1 COTI = $ CAD, 1 COTI = £ GBP, 1 COTI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
3.07
logo BTCBTC
0.0008393
logo ETHETH
0.0352
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.61
logo BNBBNB
0.114
logo SOLSOL
0.5392
logo USDCUSDC
70.87
logo ADAADA
99.85
logo DOGEDOGE
414.89
logo TRXTRX
298.34
logo STETHSTETH
0.03554
logo SMARTSMART
47,417.93
logo WBTCWBTC
0.0008439
logo TONTON
19.28
logo LINKLINK
4.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Coti của bạn

01

Nhập số lượng COTI của bạn

Nhập số lượng COTI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coti hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coti.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coti sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Coti

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coti sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coti sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coti sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coti sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Coti (COTI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Coti (COTI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.