Chuyển đổi 1 Cros World (CROS) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
CROS/KWD: 1 CROS ≈ د.ك0.00 KWD
Cros World Thị trường hôm nay
Cros World đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROS được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.0004575. Với nguồn cung lưu hành là 20,500,000.00 CROS, tổng vốn hóa thị trường của CROS tính bằng KWD là د.ك2,860.51. Trong 24h qua, giá của CROS tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.0000599, thể hiện mức giảm -3.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROS tính bằng KWD là د.ك0.4822, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0003477.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CROS sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CROS sang KWD là د.ك0.00 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -3.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CROS/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROS/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Cros World
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0015 | -6.83% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CROS/USDT là $0.0015, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.83%, Giá giao dịch Giao ngay CROS/USDT là $0.0015 và -6.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng CROS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Cros World sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi CROS sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROS | 0.00KWD |
2CROS | 0.00KWD |
3CROS | 0.00KWD |
4CROS | 0.00KWD |
5CROS | 0.00KWD |
6CROS | 0.00KWD |
7CROS | 0.00KWD |
8CROS | 0.00KWD |
9CROS | 0.00KWD |
10CROS | 0.00KWD |
1000000CROS | 457.50KWD |
5000000CROS | 2,287.50KWD |
10000000CROS | 4,575.00KWD |
50000000CROS | 22,875.00KWD |
100000000CROS | 45,750.00KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang CROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 2,185.79CROS |
2KWD | 4,371.58CROS |
3KWD | 6,557.37CROS |
4KWD | 8,743.16CROS |
5KWD | 10,928.96CROS |
6KWD | 13,114.75CROS |
7KWD | 15,300.54CROS |
8KWD | 17,486.33CROS |
9KWD | 19,672.13CROS |
10KWD | 21,857.92CROS |
100KWD | 218,579.23CROS |
500KWD | 1,092,896.17CROS |
1000KWD | 2,185,792.34CROS |
5000KWD | 10,928,961.74CROS |
10000KWD | 21,857,923.49CROS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CROS sang KWD và từ KWD sang CROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000CROS sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang CROS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Cros World phổ biến
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.01 DKK |
![]() | £0.07 EGP |
![]() | ₫36.91 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh5.57 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.02 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦2.43 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.88 XAF |
![]() | K3.15 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CROS = $undefined USD, 1 CROS = € EUR, 1 CROS = ₹ INR , 1 CROS = Rp IDR,1 CROS = $ CAD, 1 CROS = £ GBP, 1 CROS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 73.74 |
![]() | 0.01995 |
![]() | 0.9086 |
![]() | 1,639.85 |
![]() | 770.86 |
![]() | 2.75 |
![]() | 13.28 |
![]() | 1,638.52 |
![]() | 9,933.61 |
![]() | 2,474.10 |
![]() | 7,091.20 |
![]() | 0.9006 |
![]() | 1,153,655.35 |
![]() | 0.01996 |
![]() | 418.52 |
![]() | 178.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cros World của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cros World hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cros World.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cros World sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cros World
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cros World sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cros World sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cros World (CROS)

Token FLUID: O Ativo Principal da Plataforma de Gerenciamento DeFi Cross-Chain Instadapp
O artigo apresenta as principais vantagens do núcleo FLUID, incluindo um design inovador de camada de liquidez unificada, avanços na interoperabilidade entre cadeias, soluções inteligentes impulsionadas por IA e tokenização de ativos físicos.

Token WIZZ: A Revolução Social-Fi do Jogo de Fazenda de Pixels Cross-Chain da Wizzwoods
O artigo analisa em detalhe a funcionalidade de cross-chain da Wizzwoods, a economia de token e a jogabilidade única.

Como é que o token PARTI remodela as interações cross-chain da Web3?
O PARTI simplifica as interações de cadeia cruzada, melhora a experiência do usuário e impulsiona a adoção de aplicações Web3.

MSTR Coin: Compreender a Estratégia de Bitcoin da MicroStrategy e o Seu Impacto
Explore a moeda MSTR e a estratégia revolucionária de Bitcoin da MicroStrategy.

Token TM: Uma moeda MEME de Estaca de 100% de Receitas e Partilha de Lucros
Analisando o modelo de partilha de estacas de rendimento único de 100% dos tokens TM e a sua posição no mercado de criptomoedas.

TOKEN DREAMS: Como o Framework Cross-Chain Daydreams está Revolucionando a Reprodução de Conteúdo na Cadeia
O token DREAMS está liderando uma transformação na reprodução de conteúdo em cadeia cruzada. O Daydreams Generative Framework, combinado com o ELIZA OS e o LangChain, quebra as barreiras para o conteúdo em cadeia.