Chuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Azerbaijani Manat (AZN)
CRU/AZN: 1 CRU ≈ ₼0.23 AZN
Crust Thị trường hôm nay
Crust đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.2267. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng AZN là ₼10,231,447.85. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng AZN đã tăng ₼0.001189, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.9%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng AZN là ₼304.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.202.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang AZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang AZN là ₼0.22 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1334 | +0.9% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1334, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.9%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1334 và +0.9%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi CRU sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.22AZN |
2CRU | 0.45AZN |
3CRU | 0.68AZN |
4CRU | 0.9AZN |
5CRU | 1.13AZN |
6CRU | 1.36AZN |
7CRU | 1.58AZN |
8CRU | 1.81AZN |
9CRU | 2.04AZN |
10CRU | 2.26AZN |
1000CRU | 226.73AZN |
5000CRU | 1,133.69AZN |
10000CRU | 2,267.39AZN |
50000CRU | 11,336.99AZN |
100000CRU | 22,673.99AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 4.41CRU |
2AZN | 8.82CRU |
3AZN | 13.23CRU |
4AZN | 17.64CRU |
5AZN | 22.05CRU |
6AZN | 26.46CRU |
7AZN | 30.87CRU |
8AZN | 35.28CRU |
9AZN | 39.69CRU |
10AZN | 44.10CRU |
100AZN | 441.03CRU |
500AZN | 2,205.16CRU |
1000AZN | 4,410.33CRU |
5000AZN | 22,051.69CRU |
10000AZN | 44,103.38CRU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang AZN và từ AZN sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CRU sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.13 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.14 INR |
![]() | Rp2,023.64 IDR |
![]() | $0.18 CAD |
![]() | £0.1 GBP |
![]() | ฿4.4 THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽12.33 RUB |
![]() | R$0.73 BRL |
![]() | د.إ0.49 AED |
![]() | ₺4.55 TRY |
![]() | ¥0.94 CNY |
![]() | ¥19.21 JPY |
![]() | $1.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.13 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹11.14 INR , 1 CRU = Rp2,023.64 IDR,1 CRU = $0.18 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
PI chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.87 |
![]() | 0.003541 |
![]() | 0.1555 |
![]() | 294.17 |
![]() | 128.33 |
![]() | 0.4888 |
![]() | 2.27 |
![]() | 294.16 |
![]() | 418.38 |
![]() | 1,742.40 |
![]() | 1,369.24 |
![]() | 0.1514 |
![]() | 184,548.02 |
![]() | 210.36 |
![]() | 0.00356 |
![]() | 30.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Glassnode Insights: Волатильность Crush
Цены на биткойн известны своей волатильностью, однако рынок в настоящее время испытывает крайнюю волатильность сжатия. В то время как рынки опционов отражают это, это говорит о том, что биткойн либо больше не и

$290M in Ликвидация as Altcoins Rally Crushes Шорт Positions
Более 80 000 сокращенных крипто-позиций ликвидированы во второй неделе июля