logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Algerian Dinar (DZD)

CRU/DZD: 1 CRUدج18.07 DZD

logo Crust
CRU
logo DZD
DZD

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج18.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng DZD là دج63,474,778,716.45. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng DZD đã tăng دج0.004488, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng DZD là دج23,713.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج15.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang DZD

دج18.07+3.46%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang DZD là دج18.07 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +3.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1342
+3.46%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1342, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.46%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1342 và +3.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi CRU sang DZD

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1CRU
17.86DZD
2CRU
35.72DZD
3CRU
53.58DZD
4CRU
71.44DZD
5CRU
89.30DZD
6CRU
107.16DZD
7CRU
125.02DZD
8CRU
142.88DZD
9CRU
160.74DZD
10CRU
178.60DZD
100CRU
1,786.03DZD
500CRU
8,930.18DZD
1000CRU
17,860.37DZD
5000CRU
89,301.89DZD
10000CRU
178,603.78DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang CRU

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1DZD
0.05598CRU
2DZD
0.1119CRU
3DZD
0.1679CRU
4DZD
0.2239CRU
5DZD
0.2799CRU
6DZD
0.3359CRU
7DZD
0.3919CRU
8DZD
0.4479CRU
9DZD
0.5039CRU
10DZD
0.5598CRU
10000DZD
559.89CRU
50000DZD
2,799.49CRU
100000DZD
5,598.98CRU
500000DZD
27,994.92CRU
1000000DZD
55,989.85CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang DZD và từ DZD sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.14 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹11.41 INR , 1 CRU = Rp2,072.19 IDR,1 CRU = $0.19 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DZD
DZD
logo GTGT
0.1797
logo BTCBTC
0.0000457
logo ETHETH
0.002008
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.65
logo BNBBNB
0.006315
logo SOLSOL
0.02942
logo USDCUSDC
3.77
logo ADAADA
5.39
logo DOGEDOGE
22.63
logo TRXTRX
17.69
logo STETHSTETH
0.001945
logo SMARTSMART
2,370.96
logo PIPI
2.73
logo WBTCWBTC
0.00004561
logo LEOLEO
0.3976

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.