logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Algerian Dinar (DZD)

CRU/DZD: 1 CRUدج17.65 DZD

logo Crust
CRU
logo DZD
DZD

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج17.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng DZD là دج61,987,814,646.96. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng DZD đã tăng دج0.001189, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.9%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng DZD là دج23,713.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج15.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang DZD

دج17.64+0.9%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang DZD là دج17.64 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1334
+0.9%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1334, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.9%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1334 và +0.9%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi CRU sang DZD

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1CRU
17.64DZD
2CRU
35.29DZD
3CRU
52.94DZD
4CRU
70.59DZD
5CRU
88.24DZD
6CRU
105.89DZD
7CRU
123.54DZD
8CRU
141.18DZD
9CRU
158.83DZD
10CRU
176.48DZD
100CRU
1,764.86DZD
500CRU
8,824.34DZD
1000CRU
17,648.69DZD
5000CRU
88,243.49DZD
10000CRU
176,486.99DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang CRU

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1DZD
0.05666CRU
2DZD
0.1133CRU
3DZD
0.1699CRU
4DZD
0.2266CRU
5DZD
0.2833CRU
6DZD
0.3399CRU
7DZD
0.3966CRU
8DZD
0.4532CRU
9DZD
0.5099CRU
10DZD
0.5666CRU
10000DZD
566.61CRU
50000DZD
2,833.06CRU
100000DZD
5,666.13CRU
500000DZD
28,330.69CRU
1000000DZD
56,661.39CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang DZD và từ DZD sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.13 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹11.14 INR , 1 CRU = Rp2,023.64 IDR,1 CRU = $0.18 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DZD
DZD
logo GTGT
0.1782
logo BTCBTC
0.0000455
logo ETHETH
0.001998
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.64
logo BNBBNB
0.00628
logo SOLSOL
0.02923
logo USDCUSDC
3.77
logo ADAADA
5.37
logo DOGEDOGE
22.38
logo TRXTRX
17.59
logo STETHSTETH
0.001945
logo SMARTSMART
2,370.96
logo PIPI
2.70
logo WBTCWBTC
0.00004574
logo LEOLEO
0.3977

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.