logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Honduran Lempira (HNL)

CRU/HNL: 1 CRUL3.64 HNL

logo Crust
CRU
logo HNL
HNL

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L3.64. Với nguồn cung lưu hành là 26,581,338.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng HNL là L2,405,266,814.75. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng HNL đã giảm L-0.003299, thể hiện mức giảm -2.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng HNL là L4,451.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L2.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang HNL

L3.64-2.20%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang HNL là L3.64 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -2.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1467
-0.81%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1467, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.81%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1467 và -0.81%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi CRU sang HNL

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1CRU
3.64HNL
2CRU
7.28HNL
3CRU
10.93HNL
4CRU
14.57HNL
5CRU
18.21HNL
6CRU
21.86HNL
7CRU
25.50HNL
8CRU
29.14HNL
9CRU
32.79HNL
10CRU
36.43HNL
100CRU
364.34HNL
500CRU
1,821.70HNL
1000CRU
3,643.41HNL
5000CRU
18,217.05HNL
10000CRU
36,434.11HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang CRU

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1HNL
0.2744CRU
2HNL
0.5489CRU
3HNL
0.8234CRU
4HNL
1.09CRU
5HNL
1.37CRU
6HNL
1.64CRU
7HNL
1.92CRU
8HNL
2.19CRU
9HNL
2.47CRU
10HNL
2.74CRU
1000HNL
274.46CRU
5000HNL
1,372.34CRU
10000HNL
2,744.68CRU
50000HNL
13,723.40CRU
100000HNL
27,446.80CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang HNL và từ HNL sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNL sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.15 USD, 1 CRU = €0.13 EUR, 1 CRU = ₹12.26 INR , 1 CRU = Rp2,225.4 IDR,1 CRU = $0.2 CAD, 1 CRU = £0.11 GBP, 1 CRU = ฿4.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HNL
HNL
logo GTGT
0.8732
logo BTCBTC
0.0002368
logo ETHETH
0.01007
logo USDTUSDT
20.13
logo XRPXRP
8.40
logo BNBBNB
0.0323
logo SOLSOL
0.1539
logo USDCUSDC
20.13
logo DOGEDOGE
118.13
logo ADAADA
28.92
logo TRXTRX
87.28
logo STETHSTETH
0.01
logo SMARTSMART
13,557.05
logo WBTCWBTC
0.0002365
logo LINKLINK
1.41
logo TONTON
5.50

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.