logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Icelandic Króna (ISK)

CRU/ISK: 1 CRUkr19.34 ISK

logo Crust
CRU
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr19.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng ISK là kr70,018,231,165.30. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng ISK đã tăng kr0.004993, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng ISK là kr24,444.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr16.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang ISK

kr19.33+3.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang ISK là kr19.33 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +3.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1418
+3.65%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1418, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.65%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1418 và +3.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi CRU sang ISK

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1CRU
19.33ISK
2CRU
38.67ISK
3CRU
58.01ISK
4CRU
77.35ISK
5CRU
96.69ISK
6CRU
116.03ISK
7CRU
135.37ISK
8CRU
154.70ISK
9CRU
174.04ISK
10CRU
193.38ISK
100CRU
1,933.86ISK
500CRU
9,669.30ISK
1000CRU
19,338.61ISK
5000CRU
96,693.06ISK
10000CRU
193,386.13ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang CRU

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1ISK
0.05171CRU
2ISK
0.1034CRU
3ISK
0.1551CRU
4ISK
0.2068CRU
5ISK
0.2585CRU
6ISK
0.3102CRU
7ISK
0.3619CRU
8ISK
0.4136CRU
9ISK
0.4653CRU
10ISK
0.5171CRU
10000ISK
517.10CRU
50000ISK
2,585.50CRU
100000ISK
5,171.00CRU
500000ISK
25,855.00CRU
1000000ISK
51,710.01CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang ISK và từ ISK sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $undefined USD, 1 CRU = € EUR, 1 CRU = ₹ INR , 1 CRU = Rp IDR,1 CRU = $ CAD, 1 CRU = £ GBP, 1 CRU = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1659
logo BTCBTC
0.00004398
logo ETHETH
0.001917
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005746
logo SOLSOL
0.02845
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.08
logo DOGEDOGE
21.19
logo TRXTRX
17.08
logo STETHSTETH
0.001933
logo SMARTSMART
2,366.84
logo PIPI
2.70
logo WBTCWBTC
0.00004406
logo LEOLEO
0.3796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.