Chuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Kenyan Shilling (KES)
CRU/KES: 1 CRU ≈ KSh17.21 KES
Crust Thị trường hôm nay
Crust đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh17.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng KES là KSh58,970,735,317.22. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng KES đã tăng KSh0.001189, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.9%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng KES là KSh23,129.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh15.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang KES là KSh17.21 KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/KES trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1334 | +0.9% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1334, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.9%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1334 và +0.9%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi CRU sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 17.21KES |
2CRU | 34.42KES |
3CRU | 51.64KES |
4CRU | 68.85KES |
5CRU | 86.06KES |
6CRU | 103.28KES |
7CRU | 120.49KES |
8CRU | 137.71KES |
9CRU | 154.92KES |
10CRU | 172.13KES |
100CRU | 1,721.38KES |
500CRU | 8,606.92KES |
1000CRU | 17,213.84KES |
5000CRU | 86,069.21KES |
10000CRU | 172,138.42KES |
Bảng chuyển đổi KES sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.05809CRU |
2KES | 0.1161CRU |
3KES | 0.1742CRU |
4KES | 0.2323CRU |
5KES | 0.2904CRU |
6KES | 0.3485CRU |
7KES | 0.4066CRU |
8KES | 0.4647CRU |
9KES | 0.5228CRU |
10KES | 0.5809CRU |
10000KES | 580.92CRU |
50000KES | 2,904.63CRU |
100000KES | 5,809.27CRU |
500000KES | 29,046.39CRU |
1000000KES | 58,092.78CRU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang KES và từ KES sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.13 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.14 INR |
![]() | Rp2,023.64 IDR |
![]() | $0.18 CAD |
![]() | £0.1 GBP |
![]() | ฿4.4 THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽12.33 RUB |
![]() | R$0.73 BRL |
![]() | د.إ0.49 AED |
![]() | ₺4.55 TRY |
![]() | ¥0.94 CNY |
![]() | ¥19.21 JPY |
![]() | $1.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.13 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹11.14 INR , 1 CRU = Rp2,023.64 IDR,1 CRU = $0.18 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
PI chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1827 |
![]() | 0.00004665 |
![]() | 0.002049 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006438 |
![]() | 0.02996 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.51 |
![]() | 22.95 |
![]() | 18.03 |
![]() | 0.001995 |
![]() | 2,430.85 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.0000469 |
![]() | 0.4077 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Glassnode Insights: Волатильность Crush
Цены на биткойн известны своей волатильностью, однако рынок в настоящее время испытывает крайнюю волатильность сжатия. В то время как рынки опционов отражают это, это говорит о том, что биткойн либо больше не и

$290M in Ликвидация as Altcoins Rally Crushes Шорт Positions
Более 80 000 сокращенных крипто-позиций ликвидированы во второй неделе июля