logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Lao Kip (LAK)

CRU/LAK: 1 CRU3,156.95 LAK

logo Crust
CRU
logo LAK
LAK

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭3,156.95. Với nguồn cung lưu hành là 26,581,338.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng LAK là ₭1,838,435,444,325,524.43. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng LAK đã giảm ₭-0.003498, thể hiện mức giảm -2.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng LAK là ₭3,926,799.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭2,604.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang LAK

3,156.95-2.37%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang LAK là ₭3,156.95 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/LAK trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1441
-2.37%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1441, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.37%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1441 và -2.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi CRU sang LAK

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1CRU
3,156.95LAK
2CRU
6,313.90LAK
3CRU
9,470.85LAK
4CRU
12,627.80LAK
5CRU
15,784.75LAK
6CRU
18,941.70LAK
7CRU
22,098.65LAK
8CRU
25,255.60LAK
9CRU
28,412.55LAK
10CRU
31,569.50LAK
100CRU
315,695.04LAK
500CRU
1,578,475.21LAK
1000CRU
3,156,950.43LAK
5000CRU
15,784,752.18LAK
10000CRU
31,569,504.37LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang CRU

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1LAK
0.0003167CRU
2LAK
0.0006335CRU
3LAK
0.0009502CRU
4LAK
0.001267CRU
5LAK
0.001583CRU
6LAK
0.0019CRU
7LAK
0.002217CRU
8LAK
0.002534CRU
9LAK
0.00285CRU
10LAK
0.003167CRU
1000000LAK
316.76CRU
5000000LAK
1,583.80CRU
10000000LAK
3,167.61CRU
50000000LAK
15,838.06CRU
100000000LAK
31,676.13CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang LAK và từ LAK sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LAK sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.14 USD, 1 CRU = €0.13 EUR, 1 CRU = ₹12.04 INR , 1 CRU = Rp2,185.96 IDR,1 CRU = $0.2 CAD, 1 CRU = £0.11 GBP, 1 CRU = ฿4.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LAK
LAK
logo GTGT
0.0009851
logo BTCBTC
0.0000002672
logo ETHETH
0.00001148
logo USDTUSDT
0.02282
logo XRPXRP
0.009437
logo BNBBNB
0.00003671
logo SOLSOL
0.0001734
logo USDCUSDC
0.02282
logo DOGEDOGE
0.1331
logo ADAADA
0.03244
logo TRXTRX
0.09933
logo STETHSTETH
0.00001134
logo SMARTSMART
15.32
logo WBTCWBTC
0.0000002683
logo LINKLINK
0.001586
logo TONTON
0.006244

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.