Chuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Seychellois Rupee (SCR)
CRU/SCR: 1 CRU ≈ ₨1.89 SCR
Crust Thị trường hôm nay
Crust đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRU được chuyển đổi thành Seychellois Rupee (SCR) là ₨1.88. Với nguồn cung lưu hành là 26,581,338.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng SCR là ₨658,896,415.29. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng SCR đã giảm ₨-0.003498, thể hiện mức giảm -2.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng SCR là ₨2,350.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang SCR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang SCR là ₨1.88 SCR, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/SCR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/SCR trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1441 | -2.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1441, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.37%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1441 và -2.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi CRU sang SCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 1.88SCR |
2CRU | 3.77SCR |
3CRU | 5.66SCR |
4CRU | 7.55SCR |
5CRU | 9.44SCR |
6CRU | 11.33SCR |
7CRU | 13.22SCR |
8CRU | 15.11SCR |
9CRU | 17.00SCR |
10CRU | 18.89SCR |
100CRU | 188.99SCR |
500CRU | 944.97SCR |
1000CRU | 1,889.95SCR |
5000CRU | 9,449.78SCR |
10000CRU | 18,899.57SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCR | 0.5291CRU |
2SCR | 1.05CRU |
3SCR | 1.58CRU |
4SCR | 2.11CRU |
5SCR | 2.64CRU |
6SCR | 3.17CRU |
7SCR | 3.70CRU |
8SCR | 4.23CRU |
9SCR | 4.76CRU |
10SCR | 5.29CRU |
1000SCR | 529.11CRU |
5000SCR | 2,645.56CRU |
10000SCR | 5,291.12CRU |
50000SCR | 26,455.61CRU |
100000SCR | 52,911.22CRU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang SCR và từ SCR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang SCR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SCR sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.14 USD |
![]() | €0.13 EUR |
![]() | ₹12.04 INR |
![]() | Rp2,185.96 IDR |
![]() | $0.2 CAD |
![]() | £0.11 GBP |
![]() | ฿4.75 THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽13.32 RUB |
![]() | R$0.78 BRL |
![]() | د.إ0.53 AED |
![]() | ₺4.92 TRY |
![]() | ¥1.02 CNY |
![]() | ¥20.75 JPY |
![]() | $1.12 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.14 USD, 1 CRU = €0.13 EUR, 1 CRU = ₹12.04 INR , 1 CRU = Rp2,185.96 IDR,1 CRU = $0.2 CAD, 1 CRU = £0.11 GBP, 1 CRU = ฿4.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SCR
ETH chuyển đổi sang SCR
USDT chuyển đổi sang SCR
XRP chuyển đổi sang SCR
BNB chuyển đổi sang SCR
SOL chuyển đổi sang SCR
USDC chuyển đổi sang SCR
DOGE chuyển đổi sang SCR
ADA chuyển đổi sang SCR
TRX chuyển đổi sang SCR
STETH chuyển đổi sang SCR
SMART chuyển đổi sang SCR
WBTC chuyển đổi sang SCR
LINK chuyển đổi sang SCR
TON chuyển đổi sang SCR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SCR, ETH sang SCR, USDT sang SCR, BNB sang SCR, SOL sang SCR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.64 |
![]() | 0.0004464 |
![]() | 0.01918 |
![]() | 38.12 |
![]() | 15.76 |
![]() | 0.06131 |
![]() | 0.2897 |
![]() | 38.11 |
![]() | 222.39 |
![]() | 54.18 |
![]() | 165.92 |
![]() | 0.01895 |
![]() | 25,602.78 |
![]() | 0.0004482 |
![]() | 2.64 |
![]() | 10.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Seychellois Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SCR sang GT, SCR sang USDT,SCR sang BTC,SCR sang ETH,SCR sang USBT , SCR sang PEPE, SCR sang EIGEN, SCR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang SCR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.