logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Cfp Franc (XPF)

CRU/XPF: 1 CRU16.10 XPF

logo Crust
CRU
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣16.10. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,581,338.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng XPF là ₣45,759,184,691.55. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng XPF đã tăng ₣0.0006877, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng XPF là ₣19,163.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣12.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang XPF

16.10+0.46%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang XPF là ₣16.10 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1502
+0.2%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1502, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.2%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1502 và +0.2%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi CRU sang XPF

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1CRU
16.10XPF
2CRU
32.20XPF
3CRU
48.30XPF
4CRU
64.40XPF
5CRU
80.50XPF
6CRU
96.60XPF
7CRU
112.70XPF
8CRU
128.81XPF
9CRU
144.91XPF
10CRU
161.01XPF
100CRU
1,610.13XPF
500CRU
8,050.69XPF
1000CRU
16,101.38XPF
5000CRU
80,506.91XPF
10000CRU
161,013.83XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang CRU

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1XPF
0.0621CRU
2XPF
0.1242CRU
3XPF
0.1863CRU
4XPF
0.2484CRU
5XPF
0.3105CRU
6XPF
0.3726CRU
7XPF
0.4347CRU
8XPF
0.4968CRU
9XPF
0.5589CRU
10XPF
0.621CRU
10000XPF
621.06CRU
50000XPF
3,105.32CRU
100000XPF
6,210.64CRU
500000XPF
31,053.23CRU
1000000XPF
62,106.46CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang XPF và từ XPF sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.15 USD, 1 CRU = €0.13 EUR, 1 CRU = ₹12.58 INR , 1 CRU = Rp2,284.56 IDR,1 CRU = $0.2 CAD, 1 CRU = £0.11 GBP, 1 CRU = ฿4.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.2049
logo BTCBTC
0.00005564
logo ETHETH
0.002355
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.97
logo BNBBNB
0.007461
logo SOLSOL
0.0361
logo USDCUSDC
4.67
logo ADAADA
6.66
logo DOGEDOGE
27.81
logo TRXTRX
19.90
logo STETHSTETH
0.002363
logo SMARTSMART
3,035.77
logo WBTCWBTC
0.00005557
logo LEOLEO
0.4724
logo LINKLINK
0.3289

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.