Chuyển đổi 1 crvUSD (CRVUSD) sang Cfp Franc (XPF)
CRVUSD/XPF: 1 CRVUSD ≈ ₣103.60 XPF
crvUSD Thị trường hôm nay
crvUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRVUSD được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣103.60. Với nguồn cung lưu hành là 71,215,300.00 CRVUSD, tổng vốn hóa thị trường của CRVUSD tính bằng XPF là ₣788,812,080,918.54. Trong 24h qua, giá của CRVUSD tính bằng XPF đã giảm ₣0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRVUSD tính bằng XPF là ₣1,069.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣85.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRVUSD sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRVUSD sang XPF là ₣103.60 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRVUSD/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRVUSD/XPF trong ngày qua.
Giao dịch crvUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.969 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRVUSD/USDT là $0.969, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay CRVUSD/USDT là $0.969 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRVUSD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi crvUSD sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi CRVUSD sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRVUSD | 103.60XPF |
2CRVUSD | 207.20XPF |
3CRVUSD | 310.80XPF |
4CRVUSD | 414.40XPF |
5CRVUSD | 518.00XPF |
6CRVUSD | 621.60XPF |
7CRVUSD | 725.20XPF |
8CRVUSD | 828.80XPF |
9CRVUSD | 932.40XPF |
10CRVUSD | 1,036.00XPF |
100CRVUSD | 10,360.05XPF |
500CRVUSD | 51,800.26XPF |
1000CRVUSD | 103,600.53XPF |
5000CRVUSD | 518,002.69XPF |
10000CRVUSD | 1,036,005.38XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang CRVUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.009652CRVUSD |
2XPF | 0.0193CRVUSD |
3XPF | 0.02895CRVUSD |
4XPF | 0.0386CRVUSD |
5XPF | 0.04826CRVUSD |
6XPF | 0.05791CRVUSD |
7XPF | 0.06756CRVUSD |
8XPF | 0.07721CRVUSD |
9XPF | 0.08687CRVUSD |
10XPF | 0.09652CRVUSD |
100000XPF | 965.24CRVUSD |
500000XPF | 4,826.22CRVUSD |
1000000XPF | 9,652.45CRVUSD |
5000000XPF | 48,262.29CRVUSD |
10000000XPF | 96,524.59CRVUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRVUSD sang XPF và từ XPF sang CRVUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRVUSD sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang CRVUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1crvUSD phổ biến
crvUSD | 1 CRVUSD |
---|---|
![]() | $0.97 USD |
![]() | €0.87 EUR |
![]() | ₹80.95 INR |
![]() | Rp14,699.47 IDR |
![]() | $1.31 CAD |
![]() | £0.73 GBP |
![]() | ฿31.96 THB |
crvUSD | 1 CRVUSD |
---|---|
![]() | ₽89.54 RUB |
![]() | R$5.27 BRL |
![]() | د.إ3.56 AED |
![]() | ₺33.07 TRY |
![]() | ¥6.83 CNY |
![]() | ¥139.54 JPY |
![]() | $7.55 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRVUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRVUSD = $0.97 USD, 1 CRVUSD = €0.87 EUR, 1 CRVUSD = ₹80.95 INR , 1 CRVUSD = Rp14,699.47 IDR,1 CRVUSD = $1.31 CAD, 1 CRVUSD = £0.73 GBP, 1 CRVUSD = ฿31.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2198 |
![]() | 0.00005545 |
![]() | 0.002439 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.007898 |
![]() | 0.03504 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.28 |
![]() | 27.08 |
![]() | 20.91 |
![]() | 0.002442 |
![]() | 3,223.03 |
![]() | 3.13 |
![]() | 0.00005578 |
![]() | 0.4829 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng crvUSD của bạn
Nhập số lượng CRVUSD của bạn
Nhập số lượng CRVUSD của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá crvUSD hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua crvUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi crvUSD sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua crvUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ crvUSD sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ crvUSD sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ crvUSD sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi crvUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến crvUSD (CRVUSD)
Tìm hiểu thêm về crvUSD (CRVUSD)

Curve là gì?

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu của Frax Finance: Những điểm nổi bật và những phát triển mới nhất của dự án

"Một cái nhìn cận cảnh về Stable++: Giao thức Stablecoin đầu tiên của lớp RGB++ đã khởi động."

Amulet là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về AMU
