Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0742. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,374,100,000.00 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng EUR là €1,819,896,056.70. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng EUR đã tăng €0.002517, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng EUR là €0.8649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01085.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRO sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang EUR là €0.07 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0837 | +2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.08364 | +3.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRO/USDT là $0.0837, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.81%, Giá giao dịch Giao ngay CRO/USDT là $0.0837 và +2.81%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRO/USDT là $0.08364 và +3.46%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Euro
Bảng chuyển đổi CRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.07EUR |
2CRO | 0.14EUR |
3CRO | 0.22EUR |
4CRO | 0.29EUR |
5CRO | 0.36EUR |
6CRO | 0.44EUR |
7CRO | 0.51EUR |
8CRO | 0.58EUR |
9CRO | 0.66EUR |
10CRO | 0.73EUR |
10000CRO | 735.80EUR |
50000CRO | 3,679.01EUR |
100000CRO | 7,358.02EUR |
500000CRO | 36,790.13EUR |
1000000CRO | 73,580.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.59CRO |
2EUR | 27.18CRO |
3EUR | 40.77CRO |
4EUR | 54.36CRO |
5EUR | 67.95CRO |
6EUR | 81.54CRO |
7EUR | 95.13CRO |
8EUR | 108.72CRO |
9EUR | 122.31CRO |
10EUR | 135.90CRO |
100EUR | 1,359.06CRO |
500EUR | 6,795.30CRO |
1000EUR | 13,590.60CRO |
5000EUR | 67,953.00CRO |
10000EUR | 135,906.00CRO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRO sang EUR và từ EUR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000CRO sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.86 INR |
![]() | Rp1,245.89 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.71 THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽7.59 RUB |
![]() | R$0.45 BRL |
![]() | د.إ0.3 AED |
![]() | ₺2.8 TRY |
![]() | ¥0.58 CNY |
![]() | ¥11.83 JPY |
![]() | $0.64 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRO = $0.08 USD, 1 CRO = €0.07 EUR, 1 CRO = ₹6.86 INR , 1 CRO = Rp1,245.89 IDR,1 CRO = $0.11 CAD, 1 CRO = £0.06 GBP, 1 CRO = ฿2.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.76 |
![]() | 0.006724 |
![]() | 0.2946 |
![]() | 558.20 |
![]() | 251.84 |
![]() | 0.9756 |
![]() | 4.43 |
![]() | 557.98 |
![]() | 767.03 |
![]() | 3,278.68 |
![]() | 2,497.97 |
![]() | 0.2982 |
![]() | 344,080.14 |
![]() | 320.23 |
![]() | 0.00671 |
![]() | 56.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

GX Token: The Core of Grindery Smart Wallet’s EVM-Compatible Cross-Chain Asset Management Solution
This article introduces the unique advantages of Grindery as an EVM-compatible multi-chain wallet integrated with Telegram, and the key role of GX tokens in cross-chain asset management.

TMC Token: Crowdfunding Experiments for Open-Source AI Tools
This article delves into the TMC token project, an innovative crowdfunding experiment launched by NVIDIA AI engineer Travis Cline.

CAIMEO Token: All-in-One Cross-Chain AI Framework for Autonomous AI Agents
CAIMEO Token revolutionizes AI management through cross-chain technology, drives autonomous AI systems, and creates investment opportunities.

OBT Token: How Orbiter Finance’s Cross-chain Protocol Is Reinventing the Web3 Experience
Explore how OBT tokens drive cross-chain innovation of Orbiter Finance.

ANLOG Token: A Full-Chain Protocol Driving Blockchain Interoperability and Cross-Chain Application Development
Explore how the ANLOG token is transforming the blockchain ecosystem. Learn how the Analog full-chain protocol achieves true interoperability and promotes the development of cross-chain applications.

DREAMS Token: How the Daydreams Cross-Chain Framework is Revolutionizing On-Chain Content Playback
The DREAMS token is leading a transformation in cross-chain content playback. The Daydreams Generative Framework, combined with ELIZA OS and LangChain, breaks down barriers to on-chain content.
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

What Is Cronos? All You Need to Know About CRO

What is Veno Finance?

Gate Research: Trump Names Cryptos For National Reserve; Cardano Lending Protocol Liqwid's TVL Soars 65% to $112M

SWOT Analysis: Cosmos (ATOM)

The Business Behind the Rush to Issue Crypto Payment Cards
