Chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang Indian Rupee (INR)
CRO/INR: 1 CRO ≈ ₹6.81 INR
Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹6.81. Với nguồn cung lưu hành là 27,377,100,000.00 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng INR là ₹15,580,164,702,122.51. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.003421, thể hiện mức giảm -4.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng INR là ₹80.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRO sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang INR là ₹6.81 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.08128 | -4.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.08135 | -3.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRO/USDT là $0.08128, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.04%, Giá giao dịch Giao ngay CRO/USDT là $0.08128 và -4.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRO/USDT là $0.08135 và -3.19%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CRO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 6.81INR |
2CRO | 13.62INR |
3CRO | 20.43INR |
4CRO | 27.24INR |
5CRO | 34.06INR |
6CRO | 40.87INR |
7CRO | 47.68INR |
8CRO | 54.49INR |
9CRO | 61.30INR |
10CRO | 68.12INR |
100CRO | 681.20INR |
500CRO | 3,406.02INR |
1000CRO | 6,812.04INR |
5000CRO | 34,060.23INR |
10000CRO | 68,120.47INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1467CRO |
2INR | 0.2935CRO |
3INR | 0.4403CRO |
4INR | 0.5871CRO |
5INR | 0.7339CRO |
6INR | 0.8807CRO |
7INR | 1.02CRO |
8INR | 1.17CRO |
9INR | 1.32CRO |
10INR | 1.46CRO |
1000INR | 146.79CRO |
5000INR | 733.99CRO |
10000INR | 1,467.98CRO |
50000INR | 7,339.93CRO |
100000INR | 14,679.87CRO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRO sang INR và từ INR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRO sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CRO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ৳9.75 BDT |
![]() | Ft28.74 HUF |
![]() | kr0.86 NOK |
![]() | د.م.0.79 MAD |
![]() | Nu.6.81 BTN |
![]() | лв0.14 BGN |
![]() | KSh10.52 KES |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $1.58 MXN |
![]() | $340.12 COP |
![]() | ₪0.31 ILS |
![]() | $75.84 CLP |
![]() | रू10.9 NPR |
![]() | ₾0.22 GEL |
![]() | د.ت0.25 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRO = $undefined USD, 1 CRO = € EUR, 1 CRO = ₹ INR , 1 CRO = Rp IDR,1 CRO = $ CAD, 1 CRO = £ GBP, 1 CRO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2935 |
![]() | 0.0000733 |
![]() | 0.003176 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.01026 |
![]() | 0.04792 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.49 |
![]() | 35.72 |
![]() | 26.58 |
![]() | 0.003196 |
![]() | 4,199.98 |
![]() | 3.56 |
![]() | 0.00007496 |
![]() | 0.6203 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Token GX: Inti dari Solusi Manajemen Aset Cross-Chain yang Kompatibel dengan EVM dari Dompet Pintar Grindery
Artikel ini memperkenalkan keunggulan unik Grindery sebagai dompet multi-rantai yang kompatibel dengan EVM yang terintegrasi dengan Telegram, dan peran kunci token GX dalam manajemen aset lintas-rantai.

Token TMC: Eksperimen Crowdfunding untuk Alat AI Sumber Terbuka
Artikel ini membahas proyek token TMC, sebuah eksperimen crowdfunding inovatif yang diluncurkan oleh insinyur AI NVIDIA, Travis Cline.

Token CAIMEO: Kerangka AI Cross-Chain All-in-One untuk Agen AI Otonom
Token CAIMEO merevolusi manajemen kecerdasan buatan melalui teknologi cross-chain, mendorong sistem AI otonom, dan menciptakan peluang investasi.

OBT Token: Bagaimana Protokol Cross-chain Orbiter Finance Mentransformasi Pengalaman Web3
Jelajahi bagaimana token OBT mendorong inovasi cross-chain Orbiter Finance.

Token ANLOG: Protokol Full-Chain Mendorong Interoperabilitas Blockchain dan Pengembangan Aplikasi Cross-Chain
Jelajahi bagaimana token ANLOG mengubah ekosistem blockchain. Pelajari bagaimana protokol lengkap Analog mencapai interoperabilitas yang sebenarnya dan mendorong pengembangan aplikasi cross-chain.

DREAMS Token: Bagaimana Kerangka Daydreams Cross-Chain Mengubah Cara Memutar Konten On-Chain
Token DREAMS memimpin transformasi dalam pemutaran konten lintas-rantai. Framework Generatif Daydreams, dikombinasikan dengan ELIZA OS dan LangChain, menghilangkan hambatan konten on-chain.
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Apa itu Cronos? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang CRO

Apa itu Veno Finance?

Penelitian Gate: Trump Menamai Cryptos Untuk Cadangan Nasional; TVL Protokol Peminjaman Cardano Liqwid Melonjak 65% menjadi $112 Juta

Analisis SWOT: Kosmos (ATOM)

Bisnis di Balik Terburu-buru Menerbitkan Kartu Pembayaran Kripto
