Chuyển đổi 1 Curve (CRV) sang Thai Baht (THB)
CRV/THB: 1 CRV ≈ ฿13.33 THB
Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿13.32. Với nguồn cung lưu hành là 1,296,600,000.00 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng THB là ฿569,993,509,427.84. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng THB đã giảm ฿-0.01055, thể hiện mức giảm -2.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng THB là ฿506.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRV sang THB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang THB là ฿13.32 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRV/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/THB trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4068 | -2.72% | |
![]() Spot | $ 0.0000048 | -5.13% | |
![]() Spot | $ 0.0002165 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 0.3987 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4066 | -1.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRV/USDT là $0.4068, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.72%, Giá giao dịch Giao ngay CRV/USDT là $0.4068 và -2.72%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRV/USDT là $0.4066 và -1.33%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CRV sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 13.32THB |
2CRV | 26.65THB |
3CRV | 39.98THB |
4CRV | 53.31THB |
5CRV | 66.64THB |
6CRV | 79.97THB |
7CRV | 93.29THB |
8CRV | 106.62THB |
9CRV | 119.95THB |
10CRV | 133.28THB |
100CRV | 1,332.83THB |
500CRV | 6,664.17THB |
1000CRV | 13,328.34THB |
5000CRV | 66,641.74THB |
10000CRV | 133,283.49THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.07502CRV |
2THB | 0.15CRV |
3THB | 0.225CRV |
4THB | 0.3001CRV |
5THB | 0.3751CRV |
6THB | 0.4501CRV |
7THB | 0.5251CRV |
8THB | 0.6002CRV |
9THB | 0.6752CRV |
10THB | 0.7502CRV |
10000THB | 750.28CRV |
50000THB | 3,751.40CRV |
100000THB | 7,502.80CRV |
500000THB | 37,514.02CRV |
1000000THB | 75,028.04CRV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRV sang THB và từ THB sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRV sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang CRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ৳48.3 BDT |
![]() | Ft142.41 HUF |
![]() | kr4.24 NOK |
![]() | د.م.3.91 MAD |
![]() | Nu.33.76 BTN |
![]() | лв0.71 BGN |
![]() | KSh52.14 KES |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $7.84 MXN |
![]() | $1,685.58 COP |
![]() | ₪1.53 ILS |
![]() | $375.85 CLP |
![]() | रू54.02 NPR |
![]() | ₾1.1 GEL |
![]() | د.ت1.22 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRV = $undefined USD, 1 CRV = € EUR, 1 CRV = ₹ INR , 1 CRV = Rp IDR,1 CRV = $ CAD, 1 CRV = £ GBP, 1 CRV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
PI chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.751 |
![]() | 0.0001828 |
![]() | 0.008101 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.80 |
![]() | 0.0262 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 15.15 |
![]() | 21.24 |
![]() | 88.94 |
![]() | 67.46 |
![]() | 0.008063 |
![]() | 9,439.23 |
![]() | 8.83 |
![]() | 0.0001824 |
![]() | 1.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Curve
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIEdlbmVsbGlrbGUgRMO8xZ/DvMWfdGU7IEN1cnZlIENFTydzdSwgVXdVIExlbmQgSGFja2xlbWUgT2xhecSxIHZlIENSViBZYWttYSBLb251c3VuZGFraSBZYW5sxLHFnyBBbmxhbWFsYXLEsSBBw6fEsWtsYWTEsQ==
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSBnZW5lbCBvbGFyYWsgZMO8xZ/DvMWfdGUsIE1BR0EgaXlpIHBlcmZvcm1hbnMgZ8O2c3Rlcml5b3IuIEN1cnZlIENFTydzdSwgVXdVIExlbmQgaGFja2xlbWUgb2xhecSxIHZlIENSViB5YWttYSBrb251c3VuZGEgeWFubMSxxZ8gYW5sYW1hbGFyxLEgYcOnxLFrbMSxxJ9hIGthdnXFn3R1cmR1Lg==

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBNaWNyb1N0cmF0ZWd5IFllbmlkZW4gQlRDIFNhdMSxbiBBbGTEsSwgSnVzdGluIFN1biB2ZSBEacSfZXIgw5xzdCBEw7x6ZXkgWWV0a2lsaWxlciBEw7zFn8O8ayBDUlYgU2F0xLFuIEFsZMSxIHZlIEdlbGVjZcSfaW5lIMSwbGnFn2tpbiBPbHVtbHUsIE1hbGl5ZSBCYWthbmzEscSfxLEgS3JpcHRvIFZ
TWljcm9TdHJhdGVneSB0ZWtyYXIgQml0Y29pbiBzYXTEsW4gYWxkxLEsIEp1c3RpbiBTdW4gdmUgYmlyw6dvayBkacSfZXIgcGF0cm9uIGTDvMWfw7xrIENSViBzYXTEsW4gYWxkxLEgdmUgZ2VsZWNlxJ9pIGhha2vEsW5kYSBpeWltc2VyLCB2ZSDEsMOnIEdlbGlyIFNlcnZpc2kga3JpcHRvIHZlcmdpIMO2ZGVtZXNpIGnDp2luIHllbmkgYmlyIHJlaGJlciB5YXnEsW5sYWTEsS4=

Q3VydmUgRmluYW5jZSBjcnZVU0QsIERlRmkgc3RhYmlsY29pbiBwbGF0Zm9ybXVudSBnZW5pxZ9sZXRpeW9y
Q3VydmUgREFPIFRva2VuIENSViBkw7zFn8O8xZ8gdHJlbmRpbmRl
Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

What Is Convex Finance? All You Need to Know About CVX

BuidlerDAO: The Mechanism and Innovation of The veToken Economic Model

Base DEX: Aerodrome VS Curve

What is Curve?

cmDeFi #005 A Comprehensive Study of the Frax Stablecoin Ecosystem
