Chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang Jordanian Dinar (JOD)
DAI/JOD: 1 DAI ≈ د.ا0.71 JOD
Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI được chuyển đổi thành Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.709. Với nguồn cung lưu hành là 3,179,740,000.00 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng JOD là د.ا1,598,458,818.73. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng JOD đã giảm د.ا0.00, thể hiện mức giảm +0.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng JOD là د.ا0.8649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.6253.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DAI sang JOD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang JOD là د.ا0.70 JOD, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DAI/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/JOD trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DAI/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay DAI/USDT là $1.00 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng DAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi DAI sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 0.7JOD |
2DAI | 1.41JOD |
3DAI | 2.12JOD |
4DAI | 2.83JOD |
5DAI | 3.54JOD |
6DAI | 4.25JOD |
7DAI | 4.96JOD |
8DAI | 5.67JOD |
9DAI | 6.38JOD |
10DAI | 7.09JOD |
1000DAI | 709.02JOD |
5000DAI | 3,545.14JOD |
10000DAI | 7,090.28JOD |
50000DAI | 35,451.41JOD |
100000DAI | 70,902.83JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 1.41DAI |
2JOD | 2.82DAI |
3JOD | 4.23DAI |
4JOD | 5.64DAI |
5JOD | 7.05DAI |
6JOD | 8.46DAI |
7JOD | 9.87DAI |
8JOD | 11.28DAI |
9JOD | 12.69DAI |
10JOD | 14.10DAI |
100JOD | 141.03DAI |
500JOD | 705.19DAI |
1000JOD | 1,410.38DAI |
5000JOD | 7,051.90DAI |
10000JOD | 14,103.80DAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DAI sang JOD và từ JOD sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DAI sang JOD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOD sang DAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ៛4,065.44 KHR |
![]() | Le22,688.52 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$2.3 TOP |
![]() | Bs.S36.82 VES |
![]() | ﷼250.31 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ؋69.15 AFN |
![]() | ƒ1.79 ANG |
![]() | ƒ1.79 AWG |
![]() | FBu2,903.3 BIF |
![]() | $1 BMD |
![]() | Bs.6.92 BOB |
![]() | FC2,845.54 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DAI = $undefined USD, 1 DAI = € EUR, 1 DAI = ₹ INR , 1 DAI = Rp IDR,1 DAI = $ CAD, 1 DAI = £ GBP, 1 DAI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
PI chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
LINK chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.03 |
![]() | 0.008381 |
![]() | 0.3642 |
![]() | 705.25 |
![]() | 300.19 |
![]() | 1.12 |
![]() | 5.47 |
![]() | 705.14 |
![]() | 978.92 |
![]() | 4,053.91 |
![]() | 3,195.95 |
![]() | 0.3641 |
![]() | 450,907.04 |
![]() | 523.66 |
![]() | 0.008405 |
![]() | 50.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT,JOD sang BTC,JOD sang ETH,JOD sang USBT , JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Daily News
มูลค่าตลาดรวมของสกุลเงินดิจิตอลลดลงเหลือ $1.86T และ Bitcoin เข้าสู่ตลาดหมีทางเทคนิคอย่างเป็นทางการ

Daily News
ETF บิตคอยน์ มียอดถอนสุทธิลดลงต่อเนื่องมาแล้ว 7 วัน

Daily News
มียอดเงินกว่า 2 พันล้านดอลลาร์ของ SOL กำลังจะถูกปลดล็อค

BADAI Token: แพลตฟอร์มเอไอเจนต์ที่เปลี่ยนแปลงการเปลี่ยนแปลง BNB Chain
This article describes how BADAI is setting a new standard for AI-driven solutions in the Web3 space, including its multi-dimensional revenue model and vibrant multi-agent ecosystem.

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
จำนวนสถาบันที่ถือ IBIT Bitcoin spot ETF เพิ่มขึ้น 55% เดือนต่อเดือน; เท็กซัส สหรัฐอเมริกาจะจัดการจัดงานสำหรับการถือสินทรัพย์ Bitcoin ครั้งแรก

Daily News | BTC เพิ่มขึ้นหลังจาก Pin
SEC อาจอนุมัติใบสมัคร Grayscales XRP spot ETF เร็ว ๆ นี้ การวิเคราะห์แสดงให้เห็นว่าฟีดอาจจะกลับมาเพิ่มอัตราดอกเบี้ย
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

ไดเป็นอะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ DAI

MakerDAO: DAPP ที่ "บ้าที่สุด" ของ Ethereum

MakerDAO, ธนาคารกลางของสกุลเงินดิจิทัล

พลาดรถไฟ Nvidia หรือยัง? เข้าร่วมเวอร์ชัน Web3 ของ Nvidia

กำจัด “คริปโต”
