Chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang Qatari Riyal (QAR)
DAI/QAR: 1 DAI ≈ ﷼3.64 QAR
Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼3.63. Với nguồn cung lưu hành là 3,208,872,700.00 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng QAR là ﷼42,511,602,935.15. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.001601, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng QAR là ﷼4.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DAI sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang QAR là ﷼3.63 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DAI/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9993 | -0.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DAI/USDT là $0.9993, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.16%, Giá giao dịch Giao ngay DAI/USDT là $0.9993 và -0.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng DAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi DAI sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 3.63QAR |
2DAI | 7.27QAR |
3DAI | 10.91QAR |
4DAI | 14.55QAR |
5DAI | 18.19QAR |
6DAI | 21.83QAR |
7DAI | 25.47QAR |
8DAI | 29.11QAR |
9DAI | 32.75QAR |
10DAI | 36.39QAR |
100DAI | 363.95QAR |
500DAI | 1,819.79QAR |
1000DAI | 3,639.59QAR |
5000DAI | 18,197.99QAR |
10000DAI | 36,395.99QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.2747DAI |
2QAR | 0.5495DAI |
3QAR | 0.8242DAI |
4QAR | 1.09DAI |
5QAR | 1.37DAI |
6QAR | 1.64DAI |
7QAR | 1.92DAI |
8QAR | 2.19DAI |
9QAR | 2.47DAI |
10QAR | 2.74DAI |
1000QAR | 274.75DAI |
5000QAR | 1,373.77DAI |
10000QAR | 2,747.55DAI |
50000QAR | 13,737.77DAI |
100000QAR | 27,475.54DAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DAI sang QAR và từ QAR sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DAI sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang DAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.53 INR |
![]() | Rp15,168.07 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.98 THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.4 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.13 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.99 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.53 INR , 1 DAI = Rp15,168.07 IDR,1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.25 |
![]() | 0.001659 |
![]() | 0.07249 |
![]() | 137.36 |
![]() | 60.47 |
![]() | 0.216 |
![]() | 1.10 |
![]() | 137.34 |
![]() | 194.86 |
![]() | 824.15 |
![]() | 614.73 |
![]() | 0.0729 |
![]() | 90,788.25 |
![]() | 0.001666 |
![]() | 13.96 |
![]() | 9.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Токен BADAI: Платформа штучного інтелекту, що революціонізує ланцюг BNB
У цій статті описано, як BADAI встановлює новий стандарт для рішень, що працюють на основі штучного інтелекту в просторі Web3, включаючи його багатовимірну модель доходів та живучу мультиагентну екосистему.

VOIDAI Токен: AI-приватне рішення на основі блокчейну
Токен VOIDAI: ідеальне поєднання блокчейну та штучного інтелекту, надаючи вам революційне рішення щодо захисту приватності.

Токен CITADAIL: Новий продукт інвестування в криптовалюту від Хедж-фонду GRIFFAIN

Щоденні новини | Tesla видалила BTC-поле, успішно запущено перший у світі блокчейн-супутник, DAI випередив BUSD і
Лічильник події зі зменшенням LTC на 10 днів, Вгадайте ціну LTC & Поділіться призами у LTC на 25 000 доларів США вже в процесі. Підвищення процентної ставки на 25 пунктів стало консенсусом, фокусуючись на важливих даних з

Щоденні новини | Подача Bitcoin ETF від BlackRock стимулює ринок, MakerDAO збільшує винагороди DAI; Ripple і SEC вирівнюються
Daily Flash | «Ведмеді» перемагають на всіх ринках, тоді як ЄС швидко вживає законодавчих заходів
Major U.S. indexes finished lower for a fourth consecutive session on Monday as concerns about additional rate hikes by the Fed continued to damp sentiment.
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Що таке Дай? Усе, що вам потрібно знати про DAI

MakerDAO, Центральний банк Криптовалюта

Пропустили поїзд Nvidia? Приєднуйтесь до Web3-версії Nvidia.

MakerDAO: «Найбожевільніший» DAPP Ethereum

Позбудьтеся "крипто"
