logo XRPChuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Qatari Riyal (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP8.07 QAR

logo XRP
XRP
logo QAR
QAR

Lần cập nhật mới nhất :

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼8.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,043,300,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼1,704,254,377,544.26. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã tăng ﷼0.02605, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼12.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang QAR

8.06+1.19%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼8.06 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo XRPXRP/USDT
Spot
$ 2.21
+1.15%
logo XRPXRP/BTC
Spot
$ 0.00002671
+1.36%
logo XRPXRP/USDC
Spot
$ 2.22
+1.37%
logo XRPXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2.21
+1.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.21, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.15%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.21 và +1.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.21 và +1.06%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
8.10QAR
2XRP
16.21QAR
3XRP
24.32QAR
4XRP
32.42QAR
5XRP
40.53QAR
6XRP
48.64QAR
7XRP
56.74QAR
8XRP
64.85QAR
9XRP
72.96QAR
10XRP
81.06QAR
100XRP
810.68QAR
500XRP
4,053.41QAR
1000XRP
8,106.82QAR
5000XRP
40,534.13QAR
10000XRP
81,068.26QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.1233XRP
2QAR
0.2467XRP
3QAR
0.37XRP
4QAR
0.4934XRP
5QAR
0.6167XRP
6QAR
0.7401XRP
7QAR
0.8634XRP
8QAR
0.9868XRP
9QAR
1.11XRP
10QAR
1.23XRP
1000QAR
123.35XRP
5000QAR
616.76XRP
10000QAR
1,233.52XRP
50000QAR
6,167.64XRP
100000QAR
12,335.28XRP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang QAR và từ QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $2.23 USD, 1 XRP = €2 EUR, 1 XRP = ₹186.06 INR , 1 XRP = Rp33,785.28 IDR,1 XRP = $3.02 CAD, 1 XRP = £1.67 GBP, 1 XRP = ฿73.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo QAR
QAR
logo GTGT
6.83
logo BTCBTC
0.001654
logo ETHETH
0.07252
logo USDTUSDT
137.38
logo XRPXRP
61.98
logo BNBBNB
0.2405
logo SOLSOL
1.09
logo USDCUSDC
137.33
logo ADAADA
188.78
logo DOGEDOGE
803.99
logo TRXTRX
613.96
logo STETHSTETH
0.0734
logo SMARTSMART
84,687.19
logo PIPI
81.55
logo WBTCWBTC
0.001672
logo LEOLEO
14.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.