Chuyển đổi 1 DBK (DBK) sang Czech Koruna (CZK)
DBK/CZK: 1 DBK ≈ Kč5.67 CZK
DBK Thị trường hôm nay
DBK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DBK được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč5.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DBK, tổng vốn hóa thị trường của DBK tính bằng CZK là Kč0.00. Trong 24h qua, giá của DBK tính bằng CZK đã tăng Kč0.0002521, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBK tính bằng CZK là Kč19.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč14.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DBK sang CZK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DBK sang CZK là Kč5.66 CZK, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DBK/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBK/CZK trong ngày qua.
Giao dịch DBK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DBK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DBK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DBK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi DBK sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi DBK sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DBK | 5.66CZK |
2DBK | 11.33CZK |
3DBK | 17.00CZK |
4DBK | 22.67CZK |
5DBK | 28.33CZK |
6DBK | 34.00CZK |
7DBK | 39.67CZK |
8DBK | 45.34CZK |
9DBK | 51.01CZK |
10DBK | 56.67CZK |
100DBK | 566.79CZK |
500DBK | 2,833.95CZK |
1000DBK | 5,667.91CZK |
5000DBK | 28,339.55CZK |
10000DBK | 56,679.11CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang DBK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 0.1764DBK |
2CZK | 0.3528DBK |
3CZK | 0.5292DBK |
4CZK | 0.7057DBK |
5CZK | 0.8821DBK |
6CZK | 1.05DBK |
7CZK | 1.23DBK |
8CZK | 1.41DBK |
9CZK | 1.58DBK |
10CZK | 1.76DBK |
1000CZK | 176.43DBK |
5000CZK | 882.15DBK |
10000CZK | 1,764.31DBK |
50000CZK | 8,821.59DBK |
100000CZK | 17,643.18DBK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DBK sang CZK và từ CZK sang DBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DBK sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CZK sang DBK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1DBK phổ biến
DBK | 1 DBK |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $6.06 CUP |
![]() | Esc24.94 CVE |
![]() | $0.56 FJD |
![]() | £0.19 FKP |
DBK | 1 DBK |
---|---|
![]() | £0.19 GGP |
![]() | D17.76 GMD |
![]() | GFr2,195.21 GNF |
![]() | Q1.95 GTQ |
![]() | L6.27 HNL |
![]() | G33.27 HTG |
![]() | £0.19 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DBK = $undefined USD, 1 DBK = € EUR, 1 DBK = ₹ INR , 1 DBK = Rp IDR,1 DBK = $ CAD, 1 DBK = £ GBP, 1 DBK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
PI chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.01 |
![]() | 0.0002644 |
![]() | 0.01145 |
![]() | 22.26 |
![]() | 9.50 |
![]() | 0.03552 |
![]() | 0.1724 |
![]() | 22.26 |
![]() | 30.88 |
![]() | 127.69 |
![]() | 101.28 |
![]() | 0.01151 |
![]() | 14,227.45 |
![]() | 16.51 |
![]() | 0.0002652 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng DBK của bạn
Nhập số lượng DBK của bạn
Nhập số lượng DBK của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBK hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBK sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DBK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DBK sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBK sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBK sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi DBK sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DBK (DBK)

NFT หมายถึง: NFT คืออะไร และทำงานอย่างไร
NFT ถูกเก็บบนบล็อกเชนซึ่งเป็นบัญชีดิจิทัลที่ไม่มีศูนย์กลาง

Blockchain คืออะไร? คู่มือง่ายสำหรับมือใหม่
บล็อกเชนเป็นสมุดบัญชีดิจิทัลที่มีลักษณะที่ไม่ central ที่บันทึกธุรกรรมอย่างปลอดภัยและโปร่งใส

โทเค็นที่หายไป,สิ่งที่คุณต้องรู้
Gone Token เป็นสินทรัพย์ดิจิทัลที่ออกแบบมาสำหรับการใช้งานที่เฉพาะเจาะจงภายในระบบบล็อกเชน

การวิเคราะห์การใช้งานกระเป๋าสกุลเงินดิจิทัล: กรณีศึกษาของ Gate.io Web3 Wallet
กระเป๋าสกุลเงินดิจิทัลเป็นเครื่องมือหลักของโลกสินทรัพย์ดิจิทัล

Kaito AI คืออะไร? ที่ไหนที่คุณสามารถซื้อโทเค็น KAITO ได้?
Kaito AI กำลังขับเคลื่อนการรวมกันระหว่างปัญญาประดิษฐ์และเทคโนโลยีบล็อกเชนเข้าสู่ยุคใหม่

เหรียญ Meme ของ Kanye West: ความขัดแย้งและความสับสนที่ล้อมรอบ YZY Token
การเดินทางของ Kanye West เข้าสู่โลกคริปโตได้เกิดการเปลี่ยนแปลงที่สำคัญในท่าทาง