Chuyển đổi 1 DBK (DBK) sang Cayman Islands Dollar (KYD)
DBK/KYD: 1 DBK ≈ $0.21 KYD
DBK Thị trường hôm nay
DBK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DBK được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.2103. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DBK, tổng vốn hóa thị trường của DBK tính bằng KYD là $0.00. Trong 24h qua, giá của DBK tính bằng KYD đã tăng $0.0002521, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBK tính bằng KYD là $0.7205, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.553.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DBK sang KYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DBK sang KYD là $0.21 KYD, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DBK/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBK/KYD trong ngày qua.
Giao dịch DBK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DBK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DBK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DBK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi DBK sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi DBK sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DBK | 0.21KYD |
2DBK | 0.42KYD |
3DBK | 0.63KYD |
4DBK | 0.84KYD |
5DBK | 1.05KYD |
6DBK | 1.26KYD |
7DBK | 1.47KYD |
8DBK | 1.68KYD |
9DBK | 1.89KYD |
10DBK | 2.10KYD |
1000DBK | 210.32KYD |
5000DBK | 1,051.63KYD |
10000DBK | 2,103.27KYD |
50000DBK | 10,516.37KYD |
100000DBK | 21,032.74KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang DBK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 4.75DBK |
2KYD | 9.50DBK |
3KYD | 14.26DBK |
4KYD | 19.01DBK |
5KYD | 23.77DBK |
6KYD | 28.52DBK |
7KYD | 33.28DBK |
8KYD | 38.03DBK |
9KYD | 42.79DBK |
10KYD | 47.54DBK |
100KYD | 475.44DBK |
500KYD | 2,377.24DBK |
1000KYD | 4,754.49DBK |
5000KYD | 23,772.45DBK |
10000KYD | 47,544.91DBK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DBK sang KYD và từ KYD sang DBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DBK sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang DBK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1DBK phổ biến
DBK | 1 DBK |
---|---|
![]() | ৳30.17 BDT |
![]() | Ft88.95 HUF |
![]() | kr2.65 NOK |
![]() | د.م.2.44 MAD |
![]() | Nu.21.09 BTN |
![]() | лв0.44 BGN |
![]() | KSh32.57 KES |
DBK | 1 DBK |
---|---|
![]() | $4.89 MXN |
![]() | $1,052.83 COP |
![]() | ₪0.95 ILS |
![]() | $234.76 CLP |
![]() | रू33.74 NPR |
![]() | ₾0.69 GEL |
![]() | د.ت0.76 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DBK = $undefined USD, 1 DBK = € EUR, 1 DBK = ₹ INR , 1 DBK = Rp IDR,1 DBK = $ CAD, 1 DBK = £ GBP, 1 DBK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
LEO chuyển đổi sang KYD
LINK chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.36 |
![]() | 0.007117 |
![]() | 0.3021 |
![]() | 600.21 |
![]() | 250.88 |
![]() | 0.954 |
![]() | 4.63 |
![]() | 599.72 |
![]() | 845.93 |
![]() | 3,546.66 |
![]() | 2,546.25 |
![]() | 0.3035 |
![]() | 400,282.85 |
![]() | 0.00713 |
![]() | 59.78 |
![]() | 42.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DBK của bạn
Nhập số lượng DBK của bạn
Nhập số lượng DBK của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBK hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBK sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DBK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DBK sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBK sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBK sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DBK sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DBK (DBK)

BID Token: Nền tảng Monetization Tài sản kỹ thuật số cho Người tạo nội dung AI-driven
Token BID dẫn đầu cách mạng tạo nội dung AI.

SIREN Token: Phân Tích Đầu Tư Tiền Điện Tử AI theo Hình Mẫu Thần Thoại Hy Lạp Năm 2025
Khám phá mã SIREN: một tài sản tiền điện tử độc đáo kết hợp giữa thần thoại Hy Lạp và công nghệ AI

Mọi thứ bạn cần biết về Nillion (NIL)
Nillion (NIL) đã nhanh chóng trở thành tâm điểm của cộng đồng tiền điện tử và công nghệ với công nghệ tăng cường quyền riêng tư độc đáo của mình.

BinaryX Đổi tên thành FORM: Phân bổ Token và Phát triển Dự án GameFi
BinaryX được đổi tên thành FORM, đánh dấu một bước chuyển đổi lớn của dự án GameFi

Elixir (ELX): Lãnh đạo trong Giải pháp Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Bài viết này giới thiệu kiến trúc mạng độc đáo của Elixir

Mạng Roam 2025: Tương lai của các mạng WiFi phi tập trung
Bài viết này sẽ khám phá tầm nhìn của Mạng lưới Roam năm 2025