Chuyển đổi 1 DBK (DBK) sang Lao Kip (LAK)
DBK/LAK: 1 DBK ≈ ₭5,529.66 LAK
DBK Thị trường hôm nay
DBK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DBK được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭5,529.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DBK, tổng vốn hóa thị trường của DBK tính bằng LAK là ₭0.00. Trong 24h qua, giá của DBK tính bằng LAK đã tăng ₭0.0002521, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBK tính bằng LAK là ₭18,943.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭14,539.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DBK sang LAK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DBK sang LAK là ₭5,529.65 LAK, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DBK/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBK/LAK trong ngày qua.
Giao dịch DBK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DBK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DBK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DBK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi DBK sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi DBK sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DBK | 5,529.65LAK |
2DBK | 11,059.31LAK |
3DBK | 16,588.97LAK |
4DBK | 22,118.63LAK |
5DBK | 27,648.29LAK |
6DBK | 33,177.94LAK |
7DBK | 38,707.60LAK |
8DBK | 44,237.26LAK |
9DBK | 49,766.92LAK |
10DBK | 55,296.58LAK |
100DBK | 552,965.83LAK |
500DBK | 2,764,829.15LAK |
1000DBK | 5,529,658.30LAK |
5000DBK | 27,648,291.50LAK |
10000DBK | 55,296,583.01LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang DBK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.0001808DBK |
2LAK | 0.0003616DBK |
3LAK | 0.0005425DBK |
4LAK | 0.0007233DBK |
5LAK | 0.0009042DBK |
6LAK | 0.001085DBK |
7LAK | 0.001265DBK |
8LAK | 0.001446DBK |
9LAK | 0.001627DBK |
10LAK | 0.001808DBK |
1000000LAK | 180.84DBK |
5000000LAK | 904.21DBK |
10000000LAK | 1,808.43DBK |
50000000LAK | 9,042.15DBK |
100000000LAK | 18,084.30DBK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DBK sang LAK và từ LAK sang DBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DBK sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LAK sang DBK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1DBK phổ biến
DBK | 1 DBK |
---|---|
![]() | ৳30.17 BDT |
![]() | Ft88.95 HUF |
![]() | kr2.65 NOK |
![]() | د.م.2.44 MAD |
![]() | Nu.21.09 BTN |
![]() | лв0.44 BGN |
![]() | KSh32.57 KES |
DBK | 1 DBK |
---|---|
![]() | $4.89 MXN |
![]() | $1,052.83 COP |
![]() | ₪0.95 ILS |
![]() | $234.76 CLP |
![]() | रू33.74 NPR |
![]() | ₾0.69 GEL |
![]() | د.ت0.76 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DBK = $undefined USD, 1 DBK = € EUR, 1 DBK = ₹ INR , 1 DBK = Rp IDR,1 DBK = $ CAD, 1 DBK = £ GBP, 1 DBK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001002 |
![]() | 0.0000002707 |
![]() | 0.00001149 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 0.009542 |
![]() | 0.00003628 |
![]() | 0.0001761 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.03217 |
![]() | 0.1349 |
![]() | 0.09684 |
![]() | 0.00001154 |
![]() | 14.45 |
![]() | 0.0000002712 |
![]() | 0.002273 |
![]() | 0.001613 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng DBK của bạn
Nhập số lượng DBK của bạn
Nhập số lượng DBK của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBK hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBK sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DBK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DBK sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBK sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBK sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi DBK sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DBK (DBK)

BONK Koin Airdrop 2025: Bagaimana Cara Mendapatkannya dan Apa yang Diharapkan
Ikuti airdrop Bonk 2025, jelajahi kelayakan, tanggal, strategi, dan masa depannya di Solana.

Dari Blockchain: Sebuah Solusi Layer 2 yang Didedikasikan untuk SocialFi
Dari Blockchain, dengan kurva pengikat dan inovasi token FORM1-nya, sedang membentuk kembali SocialFi dan mendorong adopsi mainstream.

BONK Koin Airdrop 2025: Bagaimana Cara Berpartisipasi dan Prediksi Harga
Temukan koin Bonk 2025 airdrop, prediksi harga, dan tips untuk bergabung dengan peluang token meme Web3 berbasis Solana berikutnya yang besar!

Mengubah ekonomi staking: Bisakah itu mendorong harga SOL lebih tinggi?
Solana menggunakan SIMD-0228 untuk mendorong pertumbuhan melalui inovasi ekonomi dan teknologi.

Farcaster kembali menjadi sorotan karena airdrop akhirnya tiba.
Farcaster meluncurkan airdrop berbasis reputasi minggu depan untuk meningkatkan penggunaan Frames dan aktivitas platform.

Bagaimana Cara Klaim Airdrop Koin Pepe: Kelayakan, Tanggal, dan Risiko
Pelajari cara klaim koin Pepe gratis melalui airdrop yang akan datang, termasuk kelayakan, proses, tanggal, nilai, dan risiko!