Chuyển đổi 1 Decentraland (MANA) sang Hong Kong Dollar (HKD)
MANA/HKD: 1 MANA ≈ $1.92 HKD
Decentraland Thị trường hôm nay
Decentraland đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MANA được chuyển đổi thành Hong Kong Dollar (HKD) là $1.91. Với nguồn cung lưu hành là 1,867,990,800.00 MANA, tổng vốn hóa thị trường của MANA tính bằng HKD là $27,873,250,222.82. Trong 24h qua, giá của MANA tính bằng HKD đã giảm $-0.004325, thể hiện mức giảm -1.73%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MANA tính bằng HKD là $45.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07196.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MANA sang HKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MANA sang HKD là $1.91 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.73% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MANA/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Decentraland
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2457 | -0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2458 | -0.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MANA/USDT là $0.2457, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.04%, Giá giao dịch Giao ngay MANA/USDT là $0.2457 và -0.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng MANA/USDT là $0.2458 và -0.53%.
Bảng chuyển đổi Decentraland sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MANA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANA | 1.91HKD |
2MANA | 3.83HKD |
3MANA | 5.74HKD |
4MANA | 7.66HKD |
5MANA | 9.57HKD |
6MANA | 11.49HKD |
7MANA | 13.40HKD |
8MANA | 15.32HKD |
9MANA | 17.23HKD |
10MANA | 19.15HKD |
100MANA | 191.51HKD |
500MANA | 957.56HKD |
1000MANA | 1,915.12HKD |
5000MANA | 9,575.63HKD |
10000MANA | 19,151.26HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.5221MANA |
2HKD | 1.04MANA |
3HKD | 1.56MANA |
4HKD | 2.08MANA |
5HKD | 2.61MANA |
6HKD | 3.13MANA |
7HKD | 3.65MANA |
8HKD | 4.17MANA |
9HKD | 4.69MANA |
10HKD | 5.22MANA |
1000HKD | 522.15MANA |
5000HKD | 2,610.79MANA |
10000HKD | 5,221.58MANA |
50000HKD | 26,107.94MANA |
100000HKD | 52,215.88MANA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MANA sang HKD và từ HKD sang MANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MANA sang HKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang MANA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Decentraland phổ biến
Decentraland | 1 MANA |
---|---|
![]() | ៛999.24 KHR |
![]() | Le5,576.62 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0.57 TOP |
![]() | Bs.S9.05 VES |
![]() | ﷼61.52 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Decentraland | 1 MANA |
---|---|
![]() | ؋17 AFN |
![]() | ƒ0.44 ANG |
![]() | ƒ0.44 AWG |
![]() | FBu713.6 BIF |
![]() | $0.25 BMD |
![]() | Bs.1.7 BOB |
![]() | FC699.41 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MANA = $undefined USD, 1 MANA = € EUR, 1 MANA = ₹ INR , 1 MANA = Rp IDR,1 MANA = $ CAD, 1 MANA = £ GBP, 1 MANA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.85 |
![]() | 0.0007734 |
![]() | 0.03497 |
![]() | 64.18 |
![]() | 30.59 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 0.5095 |
![]() | 64.16 |
![]() | 380.87 |
![]() | 96.05 |
![]() | 270.86 |
![]() | 0.03496 |
![]() | 45,320.14 |
![]() | 0.0007743 |
![]() | 15.46 |
![]() | 4.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT,HKD sang BTC,HKD sang ETH,HKD sang USBT , HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentraland của bạn
Nhập số lượng MANA của bạn
Nhập số lượng MANA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentraland hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentraland.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentraland sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentraland
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentraland sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentraland sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentraland sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentraland sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentraland (MANA)

MANA 代幣:一顆崛起的明星還是昙花一現?
MANA代幣,一種新興的Solana迷因幣,由@truth_terminal發行,正式名稱為Meme Anarchic Numismatic Asset。本文深入探討了MANA在加密貨幣市場中獨特的地位、與SOL的協同作用以及增長潛力。

Mana3:X-ecochain的EP-20加密貨幣和生態系統解釋
Mana3是一種創新的EP-20代幣,它驅動著X-ecochain區塊鏈。作為一種具有改變遊戲規則的數位資產,Mana3提供快如閃電的交易和先進的智能合約功能。