Chuyển đổi 1 Decentraland (MANA) sang US Dollar (USD)
MANA/USD: 1 MANA ≈ $0.27 USD
Decentraland Thị trường hôm nay
Decentraland đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Decentraland được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.2674. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,868,000,000.00 MANA, tổng vốn hóa thị trường của Decentraland tính bằng USD là $499,503,200.00. Trong 24h qua, giá của Decentraland tính bằng USD đã tăng $0.005895, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Decentraland tính bằng USD là $5.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009236.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MANA sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MANA sang USD là $0.26 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MANA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Decentraland
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2656 | +2.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2652 | +3.35% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MANA/USDT là $0.2656, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.35%, Giá giao dịch Giao ngay MANA/USDT là $0.2656 và +2.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng MANA/USDT là $0.2652 và +3.35%.
Bảng chuyển đổi Decentraland sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MANA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANA | 0.26USD |
2MANA | 0.53USD |
3MANA | 0.8USD |
4MANA | 1.06USD |
5MANA | 1.33USD |
6MANA | 1.60USD |
7MANA | 1.87USD |
8MANA | 2.13USD |
9MANA | 2.40USD |
10MANA | 2.67USD |
1000MANA | 267.40USD |
5000MANA | 1,337.00USD |
10000MANA | 2,674.00USD |
50000MANA | 13,370.00USD |
100000MANA | 26,740.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.73MANA |
2USD | 7.47MANA |
3USD | 11.21MANA |
4USD | 14.95MANA |
5USD | 18.69MANA |
6USD | 22.43MANA |
7USD | 26.17MANA |
8USD | 29.91MANA |
9USD | 33.65MANA |
10USD | 37.39MANA |
100USD | 373.97MANA |
500USD | 1,869.85MANA |
1000USD | 3,739.71MANA |
5000USD | 18,698.57MANA |
10000USD | 37,397.15MANA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MANA sang USD và từ USD sang MANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000MANA sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MANA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Decentraland phổ biến
Decentraland | 1 MANA |
---|---|
![]() | $4.66 NAD |
![]() | ₼0.45 AZN |
![]() | Sh726.62 TZS |
![]() | so'm3,399.02 UZS |
![]() | FCFA157.15 XOF |
![]() | $258.24 ARS |
![]() | دج35.38 DZD |
Decentraland | 1 MANA |
---|---|
![]() | ₨12.24 MUR |
![]() | ﷼0.1 OMR |
![]() | S/1 PEN |
![]() | дин. or din.28.04 RSD |
![]() | $42.02 JMD |
![]() | TT$1.82 TTD |
![]() | kr36.47 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MANA = $undefined USD, 1 MANA = € EUR, 1 MANA = ₹ INR , 1 MANA = Rp IDR,1 MANA = $ CAD, 1 MANA = £ GBP, 1 MANA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.46 |
![]() | 0.005954 |
![]() | 0.2633 |
![]() | 500.07 |
![]() | 222.92 |
![]() | 0.87 |
![]() | 3.98 |
![]() | 499.90 |
![]() | 683.06 |
![]() | 2,922.95 |
![]() | 2,248.30 |
![]() | 0.2644 |
![]() | 309,023.48 |
![]() | 295.50 |
![]() | 0.005965 |
![]() | 51.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentraland của bạn
Nhập số lượng MANA của bạn
Nhập số lượng MANA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentraland hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentraland.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentraland sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentraland
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentraland sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentraland sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentraland sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentraland sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentraland (MANA)

MANA代币:Meme币新宠还是昙花一现
MANA代币是Solana链上由@truth_terminal发行的新兴Meme币,全称为Meme Anarchic Numismatic Asset。本文深入探讨MANA的独特定位、与SOL的协同效应,以及其在加密货币市场中的发展前景。

Mana3:一文了解X-EcoChain的EP-20加密货币和生态系统
Mana3是一种创新的EP-20代币,是X-EcoChain区块链不可或缺的重要成员。作为一种改变游戏规则的数字资产,Mana3为投资者提供了闪电般快速的交易和先进的智能合约功能。