dForce Thị trường hôm nay
dForce đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.07366. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,000.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng EUR là €65,995,940.82. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng EUR đã giảm €-0.001164, thể hiện mức giảm -1.40%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.07 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.40% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch dForce
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.08198 | -1.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.08236 | -1.51% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.08198, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.40%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.08198 và -1.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.08236 và -1.51%.
Bảng chuyển đổi dForce sang Euro
Bảng chuyển đổi DF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DF | 0.07EUR |
2DF | 0.14EUR |
3DF | 0.22EUR |
4DF | 0.29EUR |
5DF | 0.36EUR |
6DF | 0.44EUR |
7DF | 0.51EUR |
8DF | 0.58EUR |
9DF | 0.66EUR |
10DF | 0.73EUR |
10000DF | 736.69EUR |
50000DF | 3,683.49EUR |
100000DF | 7,366.98EUR |
500000DF | 36,834.92EUR |
1000000DF | 73,669.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.57DF |
2EUR | 27.14DF |
3EUR | 40.72DF |
4EUR | 54.29DF |
5EUR | 67.87DF |
6EUR | 81.44DF |
7EUR | 95.01DF |
8EUR | 108.59DF |
9EUR | 122.16DF |
10EUR | 135.74DF |
100EUR | 1,357.40DF |
500EUR | 6,787.03DF |
1000EUR | 13,574.07DF |
5000EUR | 67,870.36DF |
10000EUR | 135,740.72DF |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang EUR và từ EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DF sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1dForce phổ biến
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.87 INR |
![]() | Rp1,247.41 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.71 THB |
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | ₽7.6 RUB |
![]() | R$0.45 BRL |
![]() | د.إ0.3 AED |
![]() | ₺2.81 TRY |
![]() | ¥0.58 CNY |
![]() | ¥11.84 JPY |
![]() | $0.64 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $0.08 USD, 1 DF = €0.07 EUR, 1 DF = ₹6.87 INR , 1 DF = Rp1,247.41 IDR,1 DF = $0.11 CAD, 1 DF = £0.06 GBP, 1 DF = ฿2.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.89 |
![]() | 0.006654 |
![]() | 0.2922 |
![]() | 558.07 |
![]() | 237.49 |
![]() | 0.9281 |
![]() | 4.17 |
![]() | 558.15 |
![]() | 766.82 |
![]() | 3,237.60 |
![]() | 2,567.03 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 352,557.17 |
![]() | 381.29 |
![]() | 0.006661 |
![]() | 39.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

З 11 по 13 грудня 2024 року Лаура К. Інамедінова, недавно призначена головним екологічним офіцером Gate.io, почала свою роботу, беручи участь в двох видатних подіях в Дубаї

Аналіз: Взаємозв'язок між Біткойном та типами активів TradFi
Волатильність біткойну та інституційне прийняття криптовалют впливають на кореляцію BTC з традиційними інвестиційними активами

TradFi створить платформу торгівлі цифровими облігаціями на блокчейні
Переваги та виклики цифрових облігацій

Біткойн сигналізує про великий биковий ринок з позитивним резервно-ризиковим множником, Ethereum бачить зміну частки стейкінгу, SEC захищає жорстку позицію, BoE пропонує обмеження для стейблкоїнов. Фондові ринки в о

Як змостити пропасть між Web3 та TradFi
Інтеграція TradFi та DeFi розширить Web3

Щоденні новини | Крипто-червоний понеділок, TradFi все ще має великий вплив
Щоденні новини | Крипто-червоний понеділок, TradFi все ще має великий вплив
Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Розуміння LARRY у одній статті

dForce: універсальний центр DeFi, що інновує майбутнє фінансів

Топ 8 DeFi Протоколів на TON

Останні технологічні розробки та популярні ігри в повній системі у блокчейні

Що таке VINE (Vine): чудове переплетіння коротких відео-спогадів та хвилі шифрування
