logo dForceChuyển đổi 1 dForce (DF) sang Euro (EUR)

DF/EUR: 1 DF0.07 EUR

logo dForce
DF
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.07177. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,000.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng EUR là €64,302,502.47. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng EUR đã giảm €-0.001768, thể hiện mức giảm -2.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang EUR

0.07-2.16%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.07 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo dForceDF/USDT
Spot
$ 0.08012
-2.16%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.08044
-0.97%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.08012, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.16%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.08012 và -2.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.08044 và -0.97%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Euro

Bảng chuyển đổi DF sang EUR

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DF
0.07EUR
2DF
0.14EUR
3DF
0.21EUR
4DF
0.28EUR
5DF
0.35EUR
6DF
0.43EUR
7DF
0.5EUR
8DF
0.57EUR
9DF
0.64EUR
10DF
0.71EUR
10000DF
717.79EUR
50000DF
3,588.97EUR
100000DF
7,177.95EUR
500000DF
35,889.75EUR
1000000DF
71,779.50EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1EUR
13.93DF
2EUR
27.86DF
3EUR
41.79DF
4EUR
55.72DF
5EUR
69.65DF
6EUR
83.58DF
7EUR
97.52DF
8EUR
111.45DF
9EUR
125.38DF
10EUR
139.31DF
100EUR
1,393.15DF
500EUR
6,965.77DF
1000EUR
13,931.55DF
5000EUR
69,657.76DF
10000EUR
139,315.52DF

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang EUR và từ EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DF sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $0.08 USD, 1 DF = €0.07 EUR, 1 DF = ₹6.69 INR , 1 DF = Rp1,215.4 IDR,1 DF = $0.11 CAD, 1 DF = £0.06 GBP, 1 DF = ฿2.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
25.78
logo BTCBTC
0.006622
logo ETHETH
0.2894
logo USDTUSDT
558.10
logo XRPXRP
234.37
logo BNBBNB
0.9171
logo SOLSOL
4.12
logo USDCUSDC
558.09
logo ADAADA
752.15
logo DOGEDOGE
3,199.73
logo TRXTRX
2,536.11
logo STETHSTETH
0.2873
logo SMARTSMART
370,583.00
logo PIPI
371.83
logo WBTCWBTC
0.006642
logo LINKLINK
40.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

З 11 по 13 грудня 2024 року Лаура К. Інамедінова, недавно призначена головним екологічним офіцером Gate.io, почала свою роботу, беручи участь в двох видатних подіях в Дубаї

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-16
Аналіз: Взаємозв'язок між Біткойном та типами активів TradFi

Аналіз: Взаємозв'язок між Біткойном та типами активів TradFi

Волатильність біткойну та інституційне прийняття криптовалют впливають на кореляцію BTC з традиційними інвестиційними активами

Gate.blogThời gian đăng : 2023-09-06
TradFi створить платформу торгівлі цифровими облігаціями на блокчейні

TradFi створить платформу торгівлі цифровими облігаціями на блокчейні

Переваги та виклики цифрових облігацій

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-27

Біткойн сигналізує про великий биковий ринок з позитивним резервно-ризиковим множником, Ethereum бачить зміну частки стейкінгу, SEC захищає жорстку позицію, BoE пропонує обмеження для стейблкоїнов. Фондові ринки в о

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-19
Як змостити пропасть між Web3 та TradFi

Як змостити пропасть між Web3 та TradFi

Інтеграція TradFi та DeFi розширить Web3

Gate.blogThời gian đăng : 2023-03-08
Щоденні новини | Крипто-червоний понеділок, TradFi все ще має великий вплив

Щоденні новини | Крипто-червоний понеділок, TradFi все ще має великий вплив

Щоденні новини | Крипто-червоний понеділок, TradFi все ще має великий вплив

Gate.blogThời gian đăng : 2022-12-20

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.