dForce Thị trường hôm nay
dForce đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0728. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,000.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng EUR là €65,217,440.73. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng EUR đã giảm €-0.0006883, thể hiện mức giảm -0.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.07 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch dForce
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.08126 | -0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0817 | -0.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.08126, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.84%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.08126 và -0.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.0817 và -0.85%.
Bảng chuyển đổi dForce sang Euro
Bảng chuyển đổi DF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DF | 0.07EUR |
2DF | 0.14EUR |
3DF | 0.21EUR |
4DF | 0.29EUR |
5DF | 0.36EUR |
6DF | 0.43EUR |
7DF | 0.5EUR |
8DF | 0.58EUR |
9DF | 0.65EUR |
10DF | 0.72EUR |
10000DF | 728.00EUR |
50000DF | 3,640.04EUR |
100000DF | 7,280.08EUR |
500000DF | 36,400.41EUR |
1000000DF | 72,800.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.73DF |
2EUR | 27.47DF |
3EUR | 41.20DF |
4EUR | 54.94DF |
5EUR | 68.68DF |
6EUR | 82.41DF |
7EUR | 96.15DF |
8EUR | 109.88DF |
9EUR | 123.62DF |
10EUR | 137.36DF |
100EUR | 1,373.61DF |
500EUR | 6,868.05DF |
1000EUR | 13,736.10DF |
5000EUR | 68,680.53DF |
10000EUR | 137,361.06DF |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang EUR và từ EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DF sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1dForce phổ biến
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.79 INR |
![]() | Rp1,232.69 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.68 THB |
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | ₽7.51 RUB |
![]() | R$0.44 BRL |
![]() | د.إ0.3 AED |
![]() | ₺2.77 TRY |
![]() | ¥0.57 CNY |
![]() | ¥11.7 JPY |
![]() | $0.63 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $0.08 USD, 1 DF = €0.07 EUR, 1 DF = ₹6.79 INR , 1 DF = Rp1,232.69 IDR,1 DF = $0.11 CAD, 1 DF = £0.06 GBP, 1 DF = ฿2.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.006666 |
![]() | 0.2928 |
![]() | 558.11 |
![]() | 237.99 |
![]() | 0.9315 |
![]() | 4.20 |
![]() | 558.09 |
![]() | 770.64 |
![]() | 3,270.23 |
![]() | 2,592.66 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 351,005.03 |
![]() | 384.47 |
![]() | 0.006683 |
![]() | 58.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Token TMC: Eksperimen Crowdfunding untuk Alat AI Sumber Terbuka
Artikel ini membahas proyek token TMC, sebuah eksperimen crowdfunding inovatif yang diluncurkan oleh insinyur AI NVIDIA, Travis Cline.

Laura K. Inamedinova Langkah ke Peran Baru sebagai Gate.io CGEO, Mendorong Kolaborasi Web3 dan TradFi di Pertemuan Dubai
Dari tanggal 11 hingga 13 Desember 2024, Laura K. Inamedinova, yang baru saja ditunjuk sebagai Chief Eco_ Officer di Gate.io, memulai perannya dengan baik dengan berpartisipasi dalam dua acara penting di Dubai

Analisis: Hubungan antara Bitcoin dan Jenis Aset TradFi
Volatilitas Bitcoin dan Adopsi Institusional Cryptocurrency Mempengaruhi Korelasi BTC dengan Aset Investasi Tradisional

Berita Harian | Stagnasi Bitcoin dan Ketidakpastian Regulasi Membuat Investor Terbebani saat Keyakinan Pasar Beralih ke TradFi
Minat investor terhadap cryptocurrency telah menurun karena harga Bitcoin yang stagnan, ketidakpastian regulasi, dan kekhawatiran ekonomi. Sementara itu, kepercayaan TradFi tumbuh dengan kemungkinan jeda kenaikan suku bunga Federal Reserve mendapatkan dukungan.

TradFi untuk Membuat Platform Perdagangan Obligasi Digital di Blockchain
Manfaat dan Tantangan Obligasi Digital

Berita Harian | Bull Run Bitcoin, Shake-up Staking Ethereum, dan Kekhawatiran Regulator; TradFi Flat saat Federal Reserve Menganjurkan Kenaikan Suku Bunga
Bitcoin menunjukkan pasar bull besar dengan multiple risiko cadangan positif, Ethereum melihat pergeseran dalam pembagian staking, SEC mempertahankan sikap yang keras, BoE menyarankan batasan pada stablecoin. Pasar saham sebagian besar tidak berubah saat para trader menilai pendapatan dan pernyataan Fed.
Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Panduan Lengkap tentang dForce: Aggregator DeFi

Memahami LARRY dalam satu artikel

dForce: kekuatan DeFi satu atap, menciptakan inovasi masa depan keuangan

Top 8 Protokol DeFi di TON

Perkembangan Teknologi Terbaru dan Game Populer dalam Permainan On-Chain
