logo dForceChuyển đổi 1 dForce (DF) sang Philippine Peso (PHP)

DF/PHP: 1 DF4.77 PHP

logo dForce
DF
logo PHP
PHP

Lần cập nhật mới nhất :

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱4.76. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,000.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng PHP là ₱265,108,833,172.01. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng PHP đã giảm ₱-0.001604, thể hiện mức giảm -1.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng PHP là ₱83.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱1.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang PHP

4.76-1.84%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang PHP là ₱4.76 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -1.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/PHP trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo dForceDF/USDT
Spot
$ 0.08557
-1.84%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.08572
-3.32%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.08557, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.84%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.08557 và -1.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.08572 và -3.32%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Philippine Peso

Bảng chuyển đổi DF sang PHP

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo PHP
1DF
4.76PHP
2DF
9.53PHP
3DF
14.29PHP
4DF
19.06PHP
5DF
23.82PHP
6DF
28.59PHP
7DF
33.35PHP
8DF
38.12PHP
9DF
42.88PHP
10DF
47.65PHP
100DF
476.53PHP
500DF
2,382.65PHP
1000DF
4,765.31PHP
5000DF
23,826.58PHP
10000DF
47,653.17PHP

Bảng chuyển đổi PHP sang DF

logo PHPSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1PHP
0.2098DF
2PHP
0.4196DF
3PHP
0.6295DF
4PHP
0.8393DF
5PHP
1.04DF
6PHP
1.25DF
7PHP
1.46DF
8PHP
1.67DF
9PHP
1.88DF
10PHP
2.09DF
1000PHP
209.84DF
5000PHP
1,049.24DF
10000PHP
2,098.49DF
50000PHP
10,492.48DF
100000PHP
20,984.96DF

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang PHP và từ PHP sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DF sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $0.08 USD, 1 DF = €0.08 EUR, 1 DF = ₹7.02 INR , 1 DF = Rp1,274.71 IDR,1 DF = $0.11 CAD, 1 DF = £0.06 GBP, 1 DF = ฿2.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PHP
PHP
logo GTGT
0.4115
logo BTCBTC
0.0001077
logo ETHETH
0.004693
logo USDTUSDT
8.98
logo XRPXRP
3.83
logo BNBBNB
0.0143
logo SOLSOL
0.07063
logo USDCUSDC
8.98
logo ADAADA
12.47
logo DOGEDOGE
52.16
logo TRXTRX
41.22
logo STETHSTETH
0.004677
logo SMARTSMART
5,790.46
logo PIPI
6.76
logo WBTCWBTC
0.0001077
logo LEOLEO
0.9452

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Philippine Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Philippine Peso (PHP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Philippine Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

2024年12月11日から13日まで、Gate.ioの新任チーフエコオフィサーであるローラ・K・イナメディノバは、2つの著名なドバイイベントに参加することで役割を強力にスタートしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-16
分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

ビットコインとTradFi資産タイプの関係

Gate.blogThời gian đăng : 2023-09-06
マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

Gate.blogThời gian đăng : 2023-06-14
TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-27
最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

Gate.blogThời gian đăng : 2022-12-20

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.